- Từ điển Anh - Việt
Lay
Nghe phát âm/lei/
Thông dụng
danh từ
bài thơ ngắn, bài vè ngắn
(thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ
(thơ ca) tiếng chim, hót
vị trí, phương hướng
đường nét (của bờ sông bờ biển)
Người phụ nữ cùng giao hợp
(từ lóng) công việc
ngoại động từ laid
xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí
bày, bày biện
làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết
làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng
đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)
trình bày, đưa ra
quy (tội), đỗ (lỗi)
bắt phải chịu, đánh (thuế)
trải lên, phủ lên
đánh, giáng (đòn)
đánh cược
hướng (đại bác) về phía
đẻ (chim)
nội động từ
nằm
đánh cược
đẻ trứng (gà)
Tính từ
không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục
Không chuyên môn
Cấu trúc từ
lay opinion
- ý kiến của người không chuyên môn
to lay aside
- gác sang một bên, không nghĩ tới
to lay aside one's sorrow
- gác nỗi buồn riêng sang một bên
- dành dụm, để dành
to lay aside money for one's old age
- dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già
- bỏ, bỏ đi
to lay aside one's old habit
- bỏ những thói quen cũ đi
to lay before
- trình bày, bày tỏ
to lay down
- đặt nằm xuống, để xuống
- cất (rượu) vào kho
- hạ bỏ
to lay down one's arms
- hạ vũ khí, đầu hàng
- chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)
to lay down land in (to, under, with) grass
- chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ
to lay down one's life for the fatherland
- hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
- đánh cược, cược
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay down a railway
- bắt đầu xây dựng một đường xe lửa
- đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa nhận
I lay it down that this is a very intricate question
- tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp
to lay for
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi
to lay in
- dự trữ, để dành
- (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp
to lay off
- (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh
You'd better lay off cigarette
- Anh nên bỏ thuốc thì hơn
lay off, you are quite a liar!
- thôi đi, mày quả là thằng dóc láo!
to lay sb off
- cho ai nghỉ việc
to lay on
- đánh, giáng đòn
to lay hard blows on sb
- giáng cho những đòn nặng nề
- rải lên, phủ lên, quét lên
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
to lay out
- sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)
- trình bày, phơi bày, đưa ra
- trải ra
- liệm (người chết)
- tiêu (tiền)
- (từ lóng) giết
- dốc sức làm
to lay oneself out
- nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)
to lay over
- trải lên, phủ lên
to lay up
- trữ, để dành
to lay about one
- đánh tứ phía
to lay bare
Xem bare
to lay one's bone
- gửi xương, gửi xác ở đâu
to lay somebody by the heels
Xem heel
to lay captive
- bắt giữ, cầm tù
to lay one's card on the table
Xem card
to lay fast
- nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát
[to]] lay the fire
- xếp củi để đốt
to lay great store upon (on) someone
- đánh giá cao ai
to lay hands on
Xem hand
to lay heads together
Xem head
to lay hold of (on)
- nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt
- lợi dụng
to lay it on thick
Xem thick
to lay an information against somebody
- đệ đơn kiện ai
to lay one's hope on
- đặt hy vọng vào
to lay open
- tách vỏ ra
to lay siege to
- bao vây
to lay under contribution
Xem contribution
[to]] lay stress on
- nhấn mạnh
to lay something to heart
Xem heart
to lay to rest (to sleep)
- chôn
to lay sb under an obligation
- làm cho (ai) phải chịu ơn
to lay under necessity
- bắt buộc (ai) phải
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
xếp, đặt
Cơ khí & công trình
bước xoắn
Giải thích EN: The dominant direction, length, or degree of twist of the strands in a rope or wire cable.
Giải thích VN: Hướng chính, độ dài hay độ xoắn của dây trong một dây thừng hay dây điện.
để nằm xuống
Hóa học & vật liệu
sự quấn cáp
Xây dựng
đặt (móng)
sự bện thừng
Kỹ thuật chung
bện
bố trí
bước xoắn (cáp)
chất vào
chèn lấp
hướng vết
dải
đắp
đặt
đặt (đường ống)
đặt xuống
đi (dây dẫn)
lát
lớp
sự bện cáp
rải
trình bày
vệt gia công
vỉa
Kinh tế
bỏ neo
đậu
dừng lại
ghé lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- inexpert , nonclerical , nonprofessional , nonspecialist , ordinary , secular , temporal , unsacred
verb
- arrange , deposit , dispose , establish , fix , leave , locate , order , organize , plant , posit , position , repose , rest , set , set down , set out , settle , spread , stick , systematize , adduce , allege , bear , bring forth , bring forward , cite , generate , lodge , offer , present , put forward , submit , yield , accredit , address , aim , allot , apply , ascribe , assess , assign , attribute , burden , cast , charge , direct , encumber , impose , impute , incline , level , point , refer , saddle , tax , train , turn , zero in * , concoct , contrive , devise , hatch , plot , prepare , work out , allay , alleviate , appease , assuage , calm , even , flatten , flush , iron , plane , press , quiet , relieve , steam , still , suppress , gamble , game , give odds , hazard , play , risk , stake , place , put , entomb , inhume , inter , credit , blueprint , chart , conceive , formulate , frame , plan , project , scheme , strategize , bet , post , venture , wager , head , zero in
phrasal verb
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lay-by
/ ´lei¸bai /, Danh từ: góc thụt vào để đỗ xe (ở đường phố...), Kỹ... -
Lay-by days
thời gian tàu đến cảng xếp hàng (hợp đồng thuê tàu), -
Lay-days
Danh từ số nhiều: (thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng, -
Lay-mark
dấu làm chuẩn, dấu ghi, -
Lay-off
/ ´lei¸ɔ:f /, Danh từ: sự sa thải, sự cho nghỉ việc, sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất,... -
Lay-off pay
tạm nghỉ việc, -
Lay-out
/ 'leiaut /, Danh từ: cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt, sơ đồ bố trí, sơ đồ trình... -
Lay-out character
ký tự trình bày, ký tự xếp đặt, -
Lay-out of a bridge in cross section
bố trí mặt cắt ngang của cầu, -
Lay-out of a district
bản đồ qui hoạch phân vùng, -
Lay-out of road
hệ thống các tuyến đường, mạng lưới đường, -
Lay-out of round
Địa chất: sự bố trí các lỗ khoan, sự bố trí hệ thống lỗ mìn nhỏ, -
Lay-out of sewers
mạng lưới (cống) thoát nước, -
Lay-out sheet
sơ đồ bố trí chung, sơ đồ bố trí chung, -
Lay-out time
thời gian làm hàng (xếp-dỡ hàng), -
Lay-over
Danh từ: tấm khăn phủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi... -
Lay-up
sự dự trữ, sự để dành, sự cho nghỉ hoạt động (tàu), Danh từ: tình trạng ốm phải nằm... -
Lay-way plan
chương trình bán trả góp, -
Lay (sb) odds (of)
Thành Ngữ:, lay ( sb ) odds ( of ), đề ra tỉ lệ đánh cuộc -
Lay a line
đặt một đường dây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.