- Từ điển Anh - Việt
Edging
Nghe phát âmMục lục |
/´edʒiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ
Viền, bờ, gờ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự uốn mép, sự uốn cạnh, sự viền, sự làm gờ
Xây dựng
miếng ốp biên
Giải thích EN: Small, solid squares that protect veneer used in cabinetry and other wood-based furniture; usually inset on the top edge face of the veneer..
Giải thích VN: Khối vuông nhỏ và đặc bảo vệ lớp ốp sử dụng trong cabin và các đồ gỗ nội thất; thông thường được dát tại gờ trên của một lớp ốp.
sự sửa mép
sự sửa rìa
Kỹ thuật chung
sự gấp mép
sự mài mép.
sự mài rìa
sự uốn mép
sự viền mép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Edging-shears
Danh từ: dụng cụ xén viền cỏ, kéo xén viền, -
Edging-tile
Danh từ: ngói lợp ở rìa mái, -
Edging machine
máy gấp nếp, máy uốn mép, -
Edging mill
máy nghiền lăn (cán), -
Edging of road surfacing
sự viền bờ đường, -
Edging panel
khung kết cấu rìa, -
Edging pass
rãnh cán gờ, rãnh cán tạo mép, -
Edging plane
cái bào phác hình, -
Edging saw
cái cưa hình lưỡi dao, cưa sắt mép tròn, -
Edging shears
kéo xén viền, -
Edging spray
phun ẩm mép, -
Edging station
vùng viền mép (trong máy tạo thân máy), -
Edgy
/ ´edʒi /, Tính từ: sắc (dao...), rõ cạnh (bức tranh...), bực mình, cáu kỉnh, Từ... -
Ediabatic saturation
bão hoà đoạn nhiệt, -
Edibility
/ edi´biliti /, danh từ, tính có thể ăn được, -
Edibility characteristics
đặc tính thực phẩm, -
Edible
/ ´edibl /, Tính từ: có thể ăn được (không độc), Danh từ: vật... -
Edible-cased sausage
xúc xích trong vỏ bọc ăn được, -
Edible acid
axit ăn được, axit thực phẩm, axit thực phẩm, -
Edible boletus
nấm trắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.