- Từ điển Anh - Việt
Perimeter
Nghe phát âmMục lục |
/pə´rimitə/
Thông dụng
Danh từ
Chu vi; vành đai
Máy đo trường nhìn (thị trường)
(quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
khu tưới
- irrigation perimeter
- khu tưới tiêu
Toán & tin
chu vi ...
Y học
thị trường kế (dụng cụ đo trường nhìn)
Kỹ thuật chung
đuờng bao ngoài
đường bao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , borderline , boundary , bounds , brim , brink , circuit , compass , confines , edge , fringe , hem , limit , margin , outline , periphery , skirt , verge , edging , rim , border , circumference , edges
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perimeter advertising
quảng cáo quanh sân vận động, -
Perimeter beam
dầm biên (nằm trên chu vi), -
Perimeter frame
khung bao quanh, sườn xe dạng uốn tròn, -
Perimeter grouting
sự gia cố đất (bằng xi măng) dọc theo chu vi, -
Perimeter joint
khớp nối chu vi, -
Perimeter of bar
chi vi thanh cốt thép..., chu vi thanh cốt thép ... -
Perimeter track
đường chu vi đường băng, -
Perimeter trench
hào trên chu vi, -
Perimeter wall
tường trên chu vi, -
Perimetric
Y học: 1. (thuộc) thị trường kế 2. quanh tử cung 3. (thuộc) thanh mạc tử cung, -
Perimetric (al)
chu vi, -
Perimetrit
ìc (thuộc) thanh mạc tử cung, -
Perimetritis
viêm màng tử cung (viêm lớp màng trên bề mặt ngoài tử cung), -
Perimetrium
thanh mạc tử cung, màng tử cung, -
Perimetry
/ pə´rimitri /, Y học: sự đo thị trường, -
Perimorph
/ ´peri¸mɔ:f /, danh từ, (khoáng vật học) vật bao ngoài khoáng sản, -
Perimyelis
màng bọc ống tủy, -
Perimyelitis
viêm màng bọc ống tủy, viêm màng tủy sống, -
Perimyelography
(sự) chụp rơngen khoang dưới màng nhện tủy sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.