- Từ điển Anh - Việt
Open-minded
Nghe phát âmMục lục |
/´oupn¸maindid/
Thông dụng
Tính từ
Rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến
Sẵn sàng tiếp thu cái mới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptant , acceptive , approachable , broad-minded , impartial , interested , observant , open to suggestions , perceptive , persuadable , swayable , tolerant , unbiased , understanding , amenable , open , responsive , liberal , progressive , fair , flexible , just , objective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Open-mindedly
Phó từ: rộng rãi, phóng khoáng, -
Open-mindedness
Danh từ: tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến, sự sẵn sàng tiếp thu cái mới,... -
Open-mouth operations
hoạt động tung tin, -
Open-mouthed
/ ´oupn¸mauðid /, tính từ, há hốc mồm (vì kinh ngạc...) -
Open-phase protection
bảo vệ pha hở, -
Open-phase relay
rơle pha hở, -
Open-pier construction
công trình dạng hở, công trình dạng mắt lưới, -
Open-pit bench
tầng cắt, tầng mỏ lộ thiên, Địa chất: tầng mỏ lộ thiên, -
Open-pit bottom
đáy hồ đào, -
Open-pit method
phương pháp khai thác lộ thiên, -
Open-plan
/ ´oupn¸plæn /, Tính từ: không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà), Kinh tế:... -
Open-price agreement
thỏa ước giá công khai, -
Open-prison
Danh từ: nhà tù ngỏ (ít hạn chế sự đi lại của tù nhân), he staying at an open-prison, hắn đang... -
Open-question
Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is... -
Open-sand molding
đúc bằng khuôn cát hở, -
Open-sand moulding
đúc bằng khuôn cát hở, -
Open-sandwich
Danh từ: bánh xăng-đúych trần, a danish open-sandwich, một cái bánh xăng-đúych trần kiểu Đan mạch -
Open-sea path
đường bên trên (mặt) biển, -
Open-side planer
máy bào giường một trụ, -
Open-side planing machine
máy bào mép hở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.