- Từ điển Anh - Việt
Life insurance
Mục lục |
Thông dụng
Cách viết khác life assurance
Danh từ
Bảo hiểm nhân thọ
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
sự bảo hiểm sinh mạng
Kỹ thuật chung
bảo hiểm nhân thọ
Kinh tế
bảo hiểm nhân mạng
bảo hiểm nhân thọ
- credit life insurance
- bảo hiểm nhân thọ cho người đi vay
- group life insurance
- bảo hiểm nhân thọ đoàn thể
- industrial life insurance
- bảo hiểm nhân thọ công nghiệp
- joint life insurance
- bảo hiểm nhân thọ chung
- joint whole life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
- life insurance association
- hiệp hội bảo hiểm nhân thọ
- life insurance company
- công ty bảo hiểm nhân thọ
- life insurance premium
- phí bảo hiểm nhân thọ
- mutual life-insurance company
- công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
- non-life insurance company
- công ty không có bảo hiểm nhân thọ
- post office life insurance
- bảo hiểm nhân thọ giản dị (qua bưu điện)
- savings bank life insurance
- bảo hiểm nhân thọ của ngân hàng tiết kiệm
- single life insurance
- bảo hiểm nhân thọ đơn nhất
- single premium life insurance
- bảo hiểm nhân thọ phí bảo hiểm một lần
- straight life insurance
- bảo hiểm nhân thọ suốt đời
- straight life insurance (policy)
- bảo hiểm nhân thọ đơn thuần
- straight life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến
- straight life insurance policy
- hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời
- term life insurance
- bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
- term life insurance
- bảo hiểm nhân thọ theo kỳ hạn
- universal life insurance
- bảo hiểm nhân thọ phổ thông
- variable life insurance
- bảo hiểm nhân thọ khả biến
- voluntary group life insurance
- bảo hiểm nhân thọ tập thể tham gia tự nguyện
- whole life insurance
- bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ
- whole life insurance
- bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời)
- whole life insurance
- bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- whole-life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Life insurance, life assurance
bảo hiểm nhân thọ, -
Life insurance association
hiệp hội bảo hiểm nhân thọ, -
Life insurance company
công ty bảo hiểm nhân thọ, mutual life-insurance company, công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ -
Life insurance premium
phí bảo hiểm nhân thọ, -
Life insured
người được bảo hiểm, -
Life interest
quyền hưởng suốt đời, quyền lợi trọn đời, quyền hưởng huê lợi trọn đời, -
Life is not all roses
Thành Ngữ:, life is not all roses, đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng... -
Life jacket
Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng... -
Life line
dây bảo vệ, dây an toàn, -
Life member
hội viên suốt đời, -
Life of a well
tuổi thọ của một giếng, -
Life of assets
tuổi thọ tài sản, -
Life of contract
thời hạn của hợp đồng, -
Life of loan
tiền cho vay, -
Life of reservoir
tuổi thọ bể chứa nước, -
Life of riley
Danh từ: (thông tục) lối sống lười nhác, buông thả và xa hoa, -
Life office
công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ, -
Life peer
Danh từ: huân tước không được phép truyền tước hiệu lại cho những người thừa kế của... -
Life pension
tiền cấp dưỡng trọn đời, tuất kim chung thân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.