- Từ điển Anh - Việt
Lifter flight
Cơ khí & công trình
sự nâng nhẹ
Giải thích EN: In rotary dryer applications, the lifting and showering of solid particles through the gas-drying stream when they are passed through a cylinder that has spaced plates or projections attached to its inside surfaces.Giải thích VN: Trong các ứng dụng làm khô, các hạt cứng trong dòng chảy khí khô khi nó đi qua một xy lanh có các đĩa hay chỗ lồi gắn với các bề mặt bên trong.
Xem thêm các từ khác
-
Lifter guide
thanh dẫn hướng thang máy, -
Lifter layer
máy lọc ngược, cái lọc ngược, lớp lọc ngược, -
Lifter roof tank
thùng chứa có mái cuốn lên, -
Lifter soring
lò xo nâng, -
Liftgate
cửa sau, cốp sau, -
Lifting
/ ´liftiη /, Toán & tin: phép nâng, Kỹ thuật chung: lực nâng, sự... -
Lifting-body aircraft
máy bay thân tự nâng, -
Lifting-jack
dụng cụ kích, -
Lifting-line theory
lý thuyết đường chịu tải, -
Lifting-screw machine
máy bay lên thẳng, máy bay trực thăng, -
Lifting-surface theory
lý thuyết mặt chịu tải, -
Lifting-tackle
ba lăng nâng, -
Lifting (of paint)
sự bong sơn, -
Lifting (re) entry
sự bay là xuống, -
Lifting a leg
thực hiện một bên, -
Lifting and lowering platform
sàn nâng hạ, -
Lifting apparatus
dụng cụ nâng, máy nâng, máy trục, thiết bị nâng, máy nâng, thiết bị nâng, thang máy, -
Lifting appliance
dụng cụ nâng, thiết bị nâng, -
Lifting arm
tay nâng, tay hẫng, cánh tay nâng, tay nâng, tay hẫng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.