- Từ điển Anh - Việt
Transformer
Mục lục |
/trænsˈfɔrmər/
Thông dụng
Danh từ
Người làm biến đổi; vật làm biến đổi
(điện học) máy biến thế
Chuyên ngành
Xây dựng
máy biến áp, (máy) biến thế
Cơ - Điện tử
Máy biến áp, máy biến thế
Toán & tin
bộ biến áp
Điện
biến áp
- adjustable transformer
- biến áp điều chỉnh được
- air core transformer
- máy biến áp lõi không khí
- air transformer
- máy biến áp không khí
- alternating current welding transformer
- biến áp hàn dòng xoay chiều
- arc welding transformer
- biến áp hàn
- audio-frequency transformer
- biến áp âm tần
- autoconnected transformer
- biến áp tự ngẫu
- autoconnected transformer
- tự biến áp
- auxiliary transformer
- biến áp phụ trợ
- auxiliary transformer
- biến áp tự dùng
- bar-type transformer
- máy biến áp kiểu thanh
- bell transformer
- máy biến áp chuông điện
- bell transformer
- máy biến áp hình chuông
- booster transformer
- biến áp tăng
- booster transformer
- biến áp tăng cường
- booster transformer
- máy biến áp tăng áp
- bracket for transformer mounting
- giá kẹp đỡ máy biến áp
- burn-down transformer
- biến áp đốt
- cascade transformer
- biến áp nhiều tầng
- compact transformer substation
- trạm biến áp chọn khối
- constant-voltage transformer
- biến áp ổn áp
- core transformer
- biến áp có lõi
- core-type transformer
- biến áp có lõi
- core-type transformer
- máy biến áp dạng lõi
- coupling transformer
- máy biến áp ghép
- current transformer
- bộ biến áp dòng
- current transformer
- may biến áp lực
- current transformer
- máy biến áp lưới điện
- dry-type transformer
- biến áp khô
- feeding transformer
- biến áp nguồn
- feeding transformer
- biến áp cấp (điện)
- filament transformer
- biến áp sợi đốt
- free breathing type transformer
- máy biến áp giãn khí tự do
- gas-charged (power) transformer
- biến áp nạp khí
- hermetically sealed transformer
- máy biến áp bịt kín
- high-frequency transformer
- máy biến áp cao tần
- high-temperature superconducting transformer
- biến áp siêu dẫn nhiệt độ cao
- horizon output transformer
- biến áp ra hàng ngang
- ignition transformer
- biến áp đánh lửa
- indoor transformer
- biến áp trong nhà
- instrument transformer
- biến áp công cụ
- instrument transformer
- biến áp đo điện
- interstage transformer
- máy biến áp liên tầng
- iron core transformer
- máy biến áp có lõi sắt
- main transformer
- biến áp chính
- main transformer
- biến áp điện lực
- mains transformer
- máy biến áp lực
- mains transformer
- máy biến áp lưới điện
- measuring transformer
- biến áp đo lường
- microphone transformer
- bộ biến áp micrô
- multi-winding transformer
- biến áp nhiều cuộn (dây)
- neutral transformer earthing
- tiếp đất trung tính biến áp
- oil immersed self-cooled transformer
- biến áp dầu tự làm mát
- oil immersed water-cooling transformer
- biến áp dầu làm mát bằng nước
- oil-immersed transformer
- máy biến áp dầu
- open core transformer
- máy biến áp lõi hở
- open-air transformer station
- trạm biến áp ngoài trời
- outdoor transformer
- biến áp ngoài trời
- outdoor-air transformer station
- trạm biến áp ngoài trời
- output transformer
- biến áp ra
- output transformer
- máy biến áp ra
- pole mounted transformer
- máy biến áp nắp cột
- pole type transformer
- máy biến áp nắp cột
- pole-mounted transformer bank
- trạm biến áp treo
- pole-type transformer
- biến áp treo (trên cột)
- polyphase transformer
- máy biến áp nhiều pha
- potential transformer
- máy biến áp điện thế
- power transformer
- biến áp nguồn (trong khí cụ điện)
- power transformer
- biến áp truyền tải
- power transformer
- biến áp công suất
- power transformer
- biến áp điện lực
- power transformer
- máy biến áp dòng
- power transformer cell
- buồng biến áp
- power transformer cell
- ngăn biến áp
- pulse transformer
- máy biến áp xung
- rectifier transformer
- máy biến áp chỉnh lưu
- RF transformer
- máy biến áp RF
- SCR trimmer transformer
- máy biến áp tinh chỉnh SCR
- SCR trimmer transformer
- máy biến áp tinh chỉnh tyristo
- sealed transformer
- máy biến áp bọc kín
- self-cooled transformer
- biến áp tự làm mát
- separate winding transformer
- máy biến áp cuộn tách riêng
- separate-winding transformer
- biến áp (có cuộn) phân li
- series transformer
- máy biến áp nối tiếp
- shell-type transformer
- biến áp vỏ sò
- shell-type transformer
- biến áp vỏ úp
- shell-type transformer
- máy biến áp kiểu vỏ
- shielded transformer
- máy biến áp có chắn
- single phase transformer
- máy biến áp một pha
- single-phase (power) transformer
- biến áp (điện lực) một pha
- single-phase transformer
- biến áp một pha
- starting transformer
- biến áp khởi động
- step-down (power) transformer
- biến áp (điện lực) giảm áp
- step-up (power) transformer
- biến áp (điện lực) tăng áp
- subdivided transformer
- biến áp phân đoạn
- synchro transformer
- máy biến áp đồng bộ
- tapped transformer
- biến áp nhiều đầu (ra)
- teaser transformer
- máy biến áp biến đổi
- three-phase and five-pole transformer
- biến áp ba pha năm trụ
- three-phase transformer
- biến áp ba pha
- transformer board
- tấm ép cách điện (dùng trong các biến áp)
- transformer core
- lõi máy biến áp
- transformer cubicle
- tủ biến áp
- transformer efficiency
- hiệu suất máy biến áp
- transformer failure
- sự cố máy biến áp
- transformer for start-up
- biến áp khởi động
- transformer having a tapped winding
- biến áp nhiều đầu (ra)
- transformer iron
- sắt (làm) biến áp
- transformer kiosk
- buồng máy biến áp
- transformer neutral
- trung tính máy biến áp
- transformer oil
- đầu máy biến áp
- transformer protection
- bảo vệ máy biến áp
- transformer steel
- thép làm lõi biến áp
- transformer substation
- trạm biến áp trung gian
- transformer thermal relay
- rơle nhiệt của biến áp
- transformer voltage
- điện áp máy biến áp
- variable ratio transformer
- biến áp hệ số biến đổi
- welding transformer
- biến áp hàn
bộ biến thế
Giải thích VN: Bộ đổi điện áp xoay chiều bằng nguyên lý cảm ứng điện từ.
Kỹ thuật chung
biến thế
- adapter transformer
- máy biến thế điều hợp
- auto-transformer
- biến thế tự động
- bell transformer
- bộ biến thế chuông
- bell transformer
- bộ biến thế chuông nhỏ
- door bell transformer
- bộ biến thế chuông cửa
- dry transformer
- bộ biến thế khô
- earthing transformer
- máy biến thế nối đất
- input transformer
- bộ biến thế đầu tầng
- low transformer
- máy biến thế hạ tần
- main transformer
- bộ biến thế chính
- output transformer
- máy biến thế xuất
- portable transformer station
- trạm biến thế di động
- portable transformer station of quarry services
- trạm biến thế di động phục vụ mỏ
- potential transformer
- máy biến thế
- potential transformer
- máy biến thế đo thế
- power transformer
- bộ biến thế nguồn
- radio-frequency transformer
- bộ biến thế cao tần
- shell transformer
- máy biến thế vỏ mỏng
- static transformer
- máy biến thế tĩnh
- step-up transformer
- bộ biến thế thượng
- transformer AF
- bộ biến thế âm tần
- transformer AF
- bộ biến thế âm tầng
- transformer bridge
- cần biến thế
- transformer core
- lõi biến thế
- transformer coupling
- ghép bằng biến thế
- transformer coupling
- ghép bằng máy biến thế
- transformer interstage
- bộ biến thế liên tầng
- transformer oil
- dầu (máy) biến thế
- transformer oil
- dầu biến thế
- transformer oil
- dầu máy biến thế
- transformer output
- bộ biến thế suất
- transformer power supply
- bộ biến thế tiếp điện
- transformer room
- buồng máy biến thế
- transformer substation
- trạm biến thế phụ
- transformer, interstage
- bộ biến thế liên tầng
- transformer, power supply
- bộ biến thế tiếp điện
- types of transformer
- các loại bộ biến thế
- voltage to transformer
- máy biến thế
- voltage transformer
- máy biến thế
- voltage transformer
- máy biến thế đo thế
- wave guide transformer
- máy biến thế ống dẫn sóng
- welding transformer
- bộ biến thế hàn điện
- welding transformer
- máy biến thế hàn
bộ chuyển đổi
- auto transformer
- bộ chuyển đổi tự động
- instrument transformer
- bộ chuyển đổi đo
máy biến thế
- adapter transformer
- máy biến thế điều hợp
- earthing transformer
- máy biến thế nối đất
- low transformer
- máy biến thế hạ tần
- output transformer
- máy biến thế xuất
- potential transformer
- máy biến thế đo thế
- shell transformer
- máy biến thế vỏ mỏng
- static transformer
- máy biến thế tĩnh
- transformer coupling
- ghép bằng máy biến thế
- transformer oil
- dầu (máy) biến thế
- transformer oil
- dầu máy biến thế
- transformer room
- buồng máy biến thế
- voltage transformer
- máy biến thế đo thế
- wave guide transformer
- máy biến thế ống dẫn sóng
- welding transformer
- máy biến thế hàn
máy biến áp
- adapter transformer
- máy biến áp thích ứng
- adjustable transformer
- máy biến áp điều chỉnh được
- adjustable transformer
- máy biến áp điều chỉnh được liên tục
- adjustable transformer
- máy biến áp thay đổi
- air core transformer
- máy biến áp lõi không khí
- air transformer
- máy biến áp không khí
- audio transformer
- máy biến áp tần số âm thanh
- audio-frequency transformer
- máy biến áp âm tần
- audio-frequency transformer
- máy biến áp tần số âm thanh
- balance point of a transformer
- điểm cân bằng của máy biến áp
- bar-type transformer
- máy biến áp kiểu thanh
- bell transformer
- máy biến áp chuông điện
- bell transformer
- máy biến áp hình chuông
- booster transformer
- máy biến áp bù
- booster transformer
- máy biến áp tăng áp
- booster transformer
- máy biến áp tăng thế
- bracket for transformer mounting
- giá kẹp đỡ máy biến áp
- calibrating transformer
- máy biến áp hiệu chuẩn
- column-type transformer
- máy biến áp kiểu cột
- core transformer
- máy biến áp kiểu lõi
- core-type transformer
- máy biến áp dạng lõi
- coupling transformer
- máy biến áp ghép
- current transformer
- máy biến áp công suất
- current transformer
- máy biến áp đo lường
- current transformer
- may biến áp lực
- current transformer
- máy biến áp lưới điện
- dc voltage transformer
- máy biến áp một chiều
- dry-type transformer
- máy biến áp khô
- feeding transformer
- máy biến áp cấp điện
- filling of transformer with oil
- sự đổ dầu (vào) máy biến áp
- fly transformer
- máy biến áp quét về
- free breathing type transformer
- máy biến áp giãn khí tự do
- frequency transformer
- máy biến áp đổi tần
- grounding transformer
- máy biến áp tiếp đất
- hermetically sealed transformer
- máy biến áp bịt kín
- high-frequency transformer
- máy biến áp cao tần
- hybrid transformer
- máy biến áp cầu
- hybrid transformer
- máy biến áp lai
- ideal transformer
- máy biến áp lý tưởng
- ignition transformer
- máy biến áp mồi
- impedance transformer
- máy biến áp trở kháng
- input transformer
- máy biến áp đầu vào
- instrument transformer
- máy biến áp đo lường
- instrument transformer
- máy biến áp lực
- interstage transformer
- máy biến áp liên tầng
- iron core transformer
- máy biến áp có lõi sắt
- isolating transformer
- máy biến áp cách ly
- isolation transformer
- máy biến áp cách ly
- main transformer
- máy biến áp cấp điện
- main transformer
- máy biến áp chính
- mains transformer
- máy biến áp công suất
- mains transformer
- máy biến áp đo lường
- mains transformer
- máy biến áp lực
- mains transformer
- máy biến áp lưới điện
- matching transformer
- máy biến áp hòa hợp
- matching transformer
- máy biến áp thích ứng
- measuring transformer
- máy biến áp đo lường
- oil-immersed transformer
- máy biến áp dầu
- oil-immersed transformer
- máy biến áp ngâm dầu
- open core transformer
- máy biến áp lõi hở
- output transformer
- máy biến áp đầu ra
- output transformer
- máy biến áp ra
- peaking transformer
- máy biến áp tạo đỉnh
- phase transformer
- máy biến áp chuyển pha
- phase-shifting transformer
- máy biến áp dịch pha
- pole mounted transformer
- máy biến áp nắp cột
- pole type transformer
- máy biến áp nắp cột
- pole-mounted transformer
- máy biến áp lắp trên cột
- polyphase transformer
- máy biến áp đa pha
- polyphase transformer
- máy biến áp nhiều pha
- potential transformer
- máy biến áp điện thế
- power transformer
- máy biến áp cấp điện
- power transformer
- máy biến áp công suất
- power transformer
- máy biến áp điện lực
- power transformer
- máy biến áp dòng
- PT (pulsetransformer)
- máy biến áp xung
- pulse transformer
- máy biến áp xung
- pulsing transformer
- máy biến áp tạo xung (dòng hoặc điện áp)
- quarter-wave transformer
- máy biến áp phần tư sóng
- radio transformer
- máy biến áp tần số vô tuyến
- radio transformer
- máy biến áp vô tuyến
- radio-frequency transformer
- máy biến áp tần số vô tuyến
- radio-frequency transformer
- máy biến áp vô tuyến
- rectifier transformer
- máy biến áp chỉnh lưu
- regulating transformer
- máy biến áp điều chỉnh
- resonance transformer
- máy biến áp cộng hưởng
- RF transformer
- máy biến áp RF
- rotary transformer
- máy biến áp quay
- rotating field transformer
- máy biến áp từ trường quay
- saturable transformer
- máy biến áp bão hòa
- SCR trimmer transformer
- máy biến áp tinh chỉnh SCR
- SCR trimmer transformer
- máy biến áp tinh chỉnh tyristo
- sealed transformer
- máy biến áp bọc kín
- separate winding transformer
- máy biến áp cuộn tách riêng
- series transformer
- máy biến áp nối tiếp
- shell-type transformer
- máy biến áp kiểu bọc
- shell-type transformer
- máy biến áp kiểu lõi ngoài
- shell-type transformer
- máy biến áp kiểu vỏ
- shielded transformer
- máy biến áp có chắn
- single phase transformer
- máy biến áp một pha
- starting transformer
- máy biến áp khởi động
- static transformer
- máy biến áp tĩnh
- step-down transformer
- máy biến áp giảm áp
- step-down transformer
- máy biến áp hạ áp
- step-up transformer
- máy biến áp tăng
- step-up transformer
- máy biến áp tăng áp
- subway-type transformer
- máy biến áp kiểu chìm
- suction transformer
- máy biến áp kiểu hút
- synchro control transformer
- máy biến áp điều khiển đồng bộ
- synchro transformer
- máy biến áp đồng bộ
- tapped transformer
- máy biến áp nhiều đầu ra
- teaser transformer
- máy biến áp biến đổi
- teaser transformer
- máy biến áp hai pha/ ba pha
- test transformer
- máy biến áp thử
- three-phase transformer
- máy biến áp ba pha
- toroidal transformer
- máy biến áp hình xuyến
- transformer core
- lõi máy biến áp
- transformer efficiency
- hiệu suất máy biến áp
- transformer failure
- sự cố máy biến áp
- transformer hum
- tiếng ồn máy biến áp
- transformer hum
- tiếng ù máy biến áp
- transformer kiosk
- buồng máy biến áp
- transformer kiosk
- tủ máy biến áp
- transformer neutral
- trung tính máy biến áp
- transformer noise
- tiếng ồn máy biến áp
- transformer noise
- tiếng ù máy biến áp
- transformer oil
- dầu máy biến áp
- transformer oil
- đầu máy biến áp
- transformer protection
- bảo vệ máy biến áp
- transformer voltage
- điện áp máy biến áp
- triple-stub transformer
- máy biến áp nhánh cụt
- tuned transformer
- máy biến áp được điều hưởng
- voltage-regulating transformer
- máy biến áp điều chỉnh điện áp
- welding transformer
- máy biến áp hàn
- wide-band transformer
- máy biến áp dải rộng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transformer, interstage
bộ biến thế liên tầng, -
Transformer, power supply
bộ biến thế tiếp điện, -
Transformer-connected meter
công tơ đo gián tiếp, -
Transformer-operated meter
công tơ đo gián tiếp, -
Transformer (XFMR)
máy biến áp, -
Transformer AF
bộ biến thế âm tầng, bộ biến thế âm tần, -
Transformer board
các tông cách điện, tấm ép cách điện (dùng trong các biến áp), -
Transformer bridge
cần biến thế, cầu biến áp, -
Transformer core
lõi biến thế, lõi máy biến áp, -
Transformer coupling
ghép biến áp, ghép bằng máy biến thế, ghép bằng biến thế, sự ghép bằng biến áp, sự ghép cảm ứng, -
Transformer cubicle
tủ biến áp, -
Transformer dynamotor
máy đổi điện, -
Transformer efficiency
hiệu suất máy biến áp, -
Transformer failure
sự cố máy biến áp, -
Transformer for start-up
biến áp khởi động, -
Transformer having a tapped winding
biến áp nhiều đầu (ra), -
Transformer hum
tiếng ồn máy biến áp, tiếng ù máy biến áp, -
Transformer hybrid
bộ biến áp lai, bộ lai biến áp, -
Transformer interstage
bộ biến thế liên tầng, -
Transformer iron
sắt (làm) biến áp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.