- Từ điển Anh - Việt
Malleable
Nghe phát âmMục lục |
/´mæliəbl/
Thông dụng
Tính từ
Rèn được
Dễ dát mỏng, dễ uốn
(nghĩa bóng) dễ bảo
Chuyên ngành
Xây dựng
rèn được, dẻo
Cơ - Điện tử
(adj) rèn được, dẻo
Cơ khí & công trình
cán mỏng được
rèn được
Điện lạnh
dát (mỏng) được
Kỹ thuật chung
có thể dát
dát
dễ dát (mỏng)
dễ rèn
dẻo
rèn được dẻo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adaptable , compliant , ductile , flexible , governable , go-with-the-flow , impressionable , manageable , moldable , plastic , pliant , putty in hands , rolls with punches , soft , submissive , supple , tractable , tractile , transformable , workable , yielding , flexile , flexuous , pliable , elastic , suggestible , adaptive , adjustable , complaint
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Malleable Iron
gang dẻo, -
Malleable capital
dễ uốn nắn, vốn dễ cuốn nắm, -
Malleable cast iron
gang dẻo, gang dẻo, -
Malleable casting
vật đúc bằng gang dẻo, -
Malleable iron
gang dẻo, -
Malleable steel
thép mềm, thép dẻo, thép rèn được, -
Malleable wrought iron
sắt hàn, -
Malleableness
như malleability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability ,... -
Malleablize
ủ dẻo, ủ gang dẻo, -
Malleablizing
sự ủ dẻo, -
Malleably
Phó từ:, -
Malleate
ngoại đông từ, rèn, dát mỏng, dàn phẳng, rèn, dát, dàn phẳng, dàn phẳng, dát mỏng, rèn, -
Malleation
Danh từ: sự rèn, sự dát mỏng, sự dàn phẳng, -
Malleation spasm
co thắt cơ tay, chuột rút bàn tay, -
Malleationspasm
co thắt cơ tay, chuột rút bàntay, -
Mallein
malein, -
Malleinization
tiêm malein, -
Malleo-incudal
thuộc xương búa, xương đe, -
Malleoidosis
bệnh bọ chét chuột, -
Malleolar
/ mə´li:ələ /, Y học: thuộc mắt cá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.