Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Martyrdom

Nghe phát âm

Mục lục

/´ma:tədəm/

Thông dụng

Danh từ

Sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày
(nghĩa bóng) nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affliction , agonizing , agony , anguish , crucifixion , devotion , distress , mortification , ordeal , pain , persecution , sacrifice , self-immolation , self-sacrifice , torment , torture , unselfishness , suffering

Từ trái nghĩa

noun
contentment , happiness , satisfaction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Martyrise

    như martyrize,
  • Martyrize

    / ´ma:tə¸raiz /, Ngoại động từ: hành hình vì đạo, hành hạ, đoạ đày, Nội...
  • Martyrolatry

    / ¸ma:tə´rɔlətri /, danh từ, sự tôn thờ những người chết vì nghĩa; sự tôn thờ liệt sĩ,
  • Martyrological

    / ¸ma:tərə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) tiểu sử những người chết vì nghĩa; (thuộc) tiểu sử liệt sĩ,
  • Martyrologist

    / ¸ma:tə´rɔlədʒist /, Danh từ: người viết tiểu sử những người chết vì đạo; người viết...
  • Martyrology

    / ¸ma:tə´rɔlədʒi /, Danh từ: danh sách tiểu sử những người chết vì đạo; danh sách tiểu sử...
  • Maru ship

    tàu nhật bản,
  • Marv (maneuverable anti radar vehicle

    máy bay (hoặc tên lửa, xe cộ) chống rađa dễ vận hành,
  • Marvellous

    / ´ma:vələs /, Tính từ: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường, Đồng...
  • Marvellously

    Phó từ: tuyệt diệu; phi thường, Phó từ: tuyệt diệu; phi thường,...
  • Marvellousness

    / ´ma:vələsnis /, Danh từ: sự kỳ diệu; sự phi thường, danh từ, sự kỳ diệu; sự phi thường,...
  • Marvelous

    / ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Marvelously

    như marvellously, như marvellously,
  • Marvering

    sự quay chuốt, sự xoay chuốt,
  • Marx generator

    máy phát sóng marx,
  • Marxian

    / ´ma:ksiən /, Tính từ: chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa mác, Danh từ:...
  • Marxian dialectics

    phép biện chứng macxit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top