- Từ điển Anh - Việt
Marvel
=====/´ma:vəl/=====
Thông dụng
Danh từ
Vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công
Người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường
Nội động từ
Ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
Tự hỏi
Hình thái từ
- V_ed : marvelled
- V_ing : marvelling
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Wonder (at), gape (at), be awed or amazed (by), be agog orastonished (at), gape (at): We marvelled at the way the homingpigeons found their way home.
N.
Wonder, miracle, phenomenon: Tammy was a marvel atfixing electrical equipment.
Oxford
N. & v.
N.
A wonderful thing.
(foll. by of) a wonderfulexample of (a quality).
V.intr. (marvelled, marvelling; USmarveled, marveling) literary 1 (foll. by at, or that + clause)feel surprise or wonder.
(foll. by how, why, etc. + clause)wonder.
Marvel of Peru a showy garden plant, Mirabilis jalapa,with flowers opening in the afternoon.
Marveller n. [ME f.OF merveille, merveiller f. LL mirabilia neut. pl. of Lmirabilis f. mirari wonder at: see MIRACLE]
Tham khảo chung
- marvel : National Weather Service
- marvel : Corporateinformation
Thông dụng
Danh từ
Vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công
Người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường
Nội động từ
Ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
Tự hỏi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- curiosity , genius , miracle , one for the books , phenomenon , portent , prodigy , sensation , something else , stunner , whiz , astonishment , wonder , wonderment , amaze , amazement , awe , humdinger , mirabilia , phenomena
verb
- be awed , be surprised , feel surprise , gape , gaze , goggle , stand in awe , stare , wonder , admire , astonish , astonishment , curiosity , miracle , portent , sensation , surprise
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Adhesive bond
Danh từ: liên kết bằng keo kết dính , -
Mud crap
/ phiên âm /, Cua gạch: danh từ, -
Cua huynh de
/ phiên âm /, Danh từ: red frog crap, -
Ghe do
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): nghĩa của từ, red swimming crap -
Tom tit
/ phiên âm /, Danh từ: mantis shrimp , -
Rau muong
/ phiên âm /, Danh từ: water spinach, -
Tom su
/ phiên âm /, Danh từ: sugpo prawn tiger prawn, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm... -
Ca hong bien
/ phiên âm /, Danh từ: snapper, -
So diep
/ phiên âm /, Danh từ : scallop, -
Stock Solution
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): dung dịch gốc -
Streamed Media
/ phiên âm /, Danh từ: truyền thông trực tiếp, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm... -
Dip lubrication
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): bôi trơn bắn tóe -
Sino – Nom
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): hán nôm -
Mutualisation
/ phiên âm /, Danh từ: tương hỗ hóa, -
Demutualization
/ phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): thôi tương hỗ (cổ phần hóa) -
Humanized service
/ phiên âm /, dịch vụ/hoạt động do con người, -
Aeration blower
/ phiên âm /, Danh từ: máy thổi cung cấp không khí, máy hòa khí,... -
1 cánh én không làm nên mùa xuân
Idiom: a swallow does not make the spring., -
Clypeus (pl clypel)
/ phiên âm /, mảnh gốc môi, -
Cách đọc tên cầu thủ Euro 2016 theo chuẩn FIFA
, , , , , , , ... , , , , , , , , , , , , , , ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.