- Từ điển Anh - Việt
Moraine
Nghe phát âmMục lục |
/mɔ´rein/
Thông dụng
Danh từ
(địa lý,địa chất) băng tích
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng tích
- ablation moraine
- băng tích bão mòn
- border moraine
- băng tích rìa
- bottom moraine
- băng tích ở đáy
- deposited moraine
- băng tích lắng xuống
- dumped moraine
- băng tích gờ
- dumped moraine
- băng tích lũy
- end moraine
- băng tích cuối
- end moraine
- băng tích hữu hạn
- englacial moraine
- băng tích trong băng
- flank moraine
- băng tích sườn
- flank moraine
- băng tích bên (sườn)
- frontal moraine
- băng tích trước
- glacial moraine
- băng tích sông băng
- ground moraine
- băng tích đáy
- ground moraine
- băng tích gốc
- internal moraine
- băng tích nội địa
- internal moraine
- băng tích trong
- lateral moraine
- băng tích sườn
- lateral moraine
- băng tích bên
- lateral moraine
- băng tích bên (sườn)
- longitudinal moraine
- băng tích dọc
- marginal moraine
- băng tích rìa
- medial moraine
- băng tích trung gian
- moraine belt
- đới băng tích
- moraine belt
- vành đai băng tích
- moraine formation
- địa tầng băng tích
- moraine formation
- sự hình thành băng tích
- moraine lake
- hồ băng tích
- moving moraine
- băng tích di chuyển
- moving moraine
- băng tích di động
- moving moraine
- băng tích lưu động
- peripheral moraine
- băng tích ngoại vi
- pseudo-moraine
- băng tích giả
- push moraine
- băng tích áp lực
- recessional moraine
- băng tích (thời kỳ) lùi
- scoria moraine
- băng tích xỉ
- shove moraine
- băng tích đẩy
- side moraine
- băng tích bên
- subglacial moraine
- băng tích đáy
- superficial moraine
- băng tích trên bề mặt
- superglacial moraine
- băng tích trên băng
- surface moraine
- băng tích trên mặt
- terminal moraine
- băng tích cuối (sông băng)
- transverse moraine
- băng tích nằm ngang
- upper moraine
- băng tích trên
Xem thêm các từ khác
-
Moraine belt
vành đai băng tích, đới băng tích, -
Moraine formation
địa tầng băng tích, sự hình thành băng tích, -
Moraine lake
hồ băng tích, -
Moraine lodge
hốc trong băng, -
Morainic
/ mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material,... -
Morainic deposit
trầm tích sông băng, băng tích, -
Morainic filter layer
lớp lọc băng tích, -
Morainic material
vật liệu băng tích, -
Morainic plain
đồng bằng băng tích, -
Morainic ridge
dải băng tích, -
Moral
/ ˈmɔrəl , ˈmɒrəl /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo... -
Moral cowardice
Thành Ngữ:, moral cowardice, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành -
Moral depreciation
sút giảm đạo đức, -
Moral expectation
kỳ vọng toán học, -
Moral incentives
kích thích tinh thần, -
Moral insanity
bệnh tâm thần đạo đức, -
Moral obligation
trách nhiệm đạo đức, -
Moral obsolescence
suy thoái đạo đức, -
Moral philosopher
Thành Ngữ:, moral philosopher, nhà luân lý -
Moral victory
Danh từ: Đầu hàng có điều kiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.