- Từ điển Anh - Việt
Operating line
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
dòng chảy kiểu giao diện đồ họa
Giải thích EN: The line corresponding to compositions of passing streams in a graphical construction for a gas-liquid contactor or a distillation column.Giải thích VN: Hàng hoặc dãy tương ứng với kết cấu của dòng chảy nhỏ hoạt động theo cấu trúc của một thiết bị giao diện đồ họa, dòng chảy này có trong tiếp xúc gas-chất lỏng hoặc trong cột chưng cất.
tuyến làm việc
Kinh tế
tuyến thao tác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Operating load
tải làm việc, -
Operating loss
tổn thất khi khai thác, tổn thất trong hoạt động, -
Operating maintenance
sự bảo trì vận hành, sử dụng và sửa chữa, bảo dưỡng vận hành, -
Operating management
quản lý kinh doanh, expense on operating management, chi phí quản lý kinh doanh -
Operating mechanism
bộ phận làm việc, cơ cấu vận hành, cơ cấu dẫn động, cơ cấu điều khiển, -
Operating method
phương pháp vận hành, -
Operating microscope
kính hiển vi phẫu thuật, -
Operating microscope for ophthalmology
Nghĩa chuyên nghành: kính hiển vi phẫu thuật mắt, kính hiển vi phẫu thuật mắt, -
Operating mode
chế độ vận hành, chế độ hoạt động, -
Operating motor
động cơ thừa hành, -
Operating order
lệnh vận hành, thứ tự thao tác, -
Operating parameter
thông số vận hành, -
Operating part
bộ phận vận hành, bộ phận thao tác, -
Operating period
thời kỳ hoạt động, giai đoạn làm việc, thời kỳ thao tác, -
Operating permit
giấy phép vận hành, -
Operating personnel
nhân viên phục vụ, nhân viên điều hành, nhân viên vận hành, -
Operating piston
pittông hoạt động, -
Operating plan
phương án thao tác, -
Operating platform
sàn điều khiển, -
Operating point
điểm thao tác, điểm hoạt động, điểm làm việc, điểm làm việc, chế độ làm việc thao tác (động cơ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.