- Từ điển Anh - Việt
Ostwald process
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
phương pháp Ostwald
Giải thích EN: A commercial process used to produce nitric acid in which ammonia is heated with a catalyst forming nitric oxide that is oxidized to yield nitrogen dioxide, which in turn reacts with water to yield nitric acid and nitric oxide.Giải thích VN: Quá trình công nghiệp để sản xuất axit nitric HNO3 trong đó khí amoniac NH3 được nung nóng có xúc tác thành nitơ oxit NO sau đó bị oxi hóa sinh ra nitơ dioxit NO2, NO2 sẽ phản ứng với nước tạo thành axit HNO3 và NO.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ostwald viscometer
nhớt kế ostwald, máy đo độ lỏng ostwald, -
Ostyak
Danh từ: tiếng oxtiăc (họ ugo ở tây xibia), -
Ot
Danh từ: (viết tắt) của old testament, kinh cựu ước, -
Otacoustic
trợ thínth, -
Otagra
chứng đau tai, -
Otalgia
/ ou´tældʒiə /, Danh từ: (y học) sự đau tai, Y học: đau tai, -
Otalgia dentalis
đau tai do răng, -
Otalgic
Danh từ: Đau tai, Y học: 1 . (thuộc) đau tai 2. thuốc đau tai, -
Otalgy
Danh từ: bệnh đau tai, -
Otaphone
dụng cụ trợ thính, -
Otary
Danh từ: con sư tử biển, -
Otcranium
1 . phần xương tai trong 2. phần đá chủm của xương thái dương, -
Otectomy
thủ thuật cắt bỏ mô tai, -
Othelcosis
(chứng) mủ tai, mưng mủ tai, -
Othematoma
u máu vành tai, -
Othemorrhea
chảy máu tai, -
Other
/ ˈʌðər /, Tính từ: khác, kia, Danh từ & đại từ: người khác,... -
Other-directed
/ ´ʌðədi¸rektid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí, -
Other-domain resource
nguồn thuộc miền khác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.