- Từ điển Anh - Việt
Petrol
Nghe phát âmMục lục |
/ˈpɛtrəl/
Thông dụng
Danh từ
Dầu xăng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như gasoline, gas
Chuyên ngành
Ô tô
chế hòa khí
Toán & tin
dầu xăng, dầu hôi
Xây dựng
dầu hôi
dầu xăng
ét xăng
Kỹ thuật chung
khí đốt
dầu
nhiên liệu
- petrol consumption
- mức tiêu thụ nhiên liệu
- petrol consumption indicator
- đồng hồ nhiên liệu
- petrol filter
- bộ lọc xăng nhiên liệu
- petrol pump
- máy bơm nhiên liệu
- petrol tank
- thùng nhiên liệu
ga
Kinh tế
dầu
dầu xăng
xăng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Petrol-driven road roller
máy lăn đường dùng xăng, -
Petrol-driven vibro tamper
vồ đầm rung dùng xăng, -
Petrol-driven welding set
cụm máy hàn dùng xăng, -
Petrol-electric bus
xe buýt chạy điện-xăng, -
Petrol-engine
Danh từ: máy chạy xăng, -
Petrol-filling station
trạm đổ xăng, -
Petrol-oil-mixture
hỗn hợp xăng-dầu, -
Petrol bomb
danh từ, bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay), -
Petrol consumption
mức tiêu thụ nhiên liệu, mức tiêu thụ xăng (động cơ), mức tiêu thụ ga, -
Petrol consumption indicator
đồng hồ nhiên liệu, -
Petrol duties
thuế xăng, -
Petrol electrogenerating plant
máy phát điện chạy xăng, -
Petrol engine
động cơ chạy xăng, Giao thông & vận tải: động cơ ga solin, Kỹ thuật... -
Petrol feed pipe
đường ống cấp dầu, đường ống cấp xăng, -
Petrol filling station
trạm bơm xăng, -
Petrol filter
bộ lọc ga zolin, bộ lọc xăng nhiên liệu, bộ lọc khí đốt, -
Petrol gauge
đồng hồ chỉ xăng, -
Petrol hose
ống dẫn xăng loại mềm, ống dẫn ga, -
Petrol mixture
hỗn hợp ga, hỗn hợp gazolin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.