- Từ điển Anh - Việt
Acceleration
Nghe phát âmMục lục |
/æk'selə'reiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp
Gia tốc
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh
- acceleration by powering
- sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa
- acceleration of convergence
- sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ
- acceleration of Corriolis
- sự tăng tốc Coriolit
- acceleration of gravity
- gia tốc trọng trường
- acceleration of falliing body
- sự tăng tốc gia tốc vật rơi
- acceleration of translation
- gia tốc tịnh tiến
- angular acceleration
- gia tốc góc
- average acceleration
- gia tốc trung bình
- centripetal acceleration
- gia tốc hướng tâm
- acceleration complementary acceleration
- sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit
- instantaneous acceleration
- gia tốc tức thời
- local acceleration
- gia tốc địa phương
- normal acceleration
- gia tốc pháp tuyến
- relative acceleration
- gia tốc tương đối
- Standar gravitationnal acceleration
- gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
- supplemental acceleration
- gia tốc tiếp tuyến
- total acceleration
- gia tốc toàn phần
- uniform acceleration
- gia tốc đều
Xây dựng
sự tăng nhanh
Y học
tăng tốc, gia tốc
Kỹ thuật chung
gia tốc
Giải thích VN: Sự tăng hoặc giảm tốc độ.
sự gia tốc
sự tăng tốc
- acceleration of a falling body
- sự tăng tốc của vật rơi
- acceleration of corrolis
- sự tăng tốc Coriolit
- complementary acceleration
- sự tăng tốc Coriolit
- current-control acceleration, starting
- sự tăng tốc dòng
- reference sound acceleration
- sự tăng tốc âm thanh chuẩn
- sluggish acceleration
- sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
tăng tốc
- acceleration (vs)
- sự tăng tốc
- acceleration device
- thiết bị tăng tốc
- acceleration distance
- khoảng cách tăng tốc
- acceleration factor
- hệ số tăng tốc
- acceleration jet
- tia phun tăng tốc
- acceleration jet
- vòi phun tăng tốc
- acceleration lane
- dải tăng tốc
- acceleration lane
- làm đường tăng tốc
- acceleration lane
- làn tăng tốc
- acceleration of a falling body
- sự tăng tốc của vật rơi
- acceleration of corrolis
- sự tăng tốc Coriolit
- acceleration stop
- sự dừng tăng tốc
- acceleration switch
- thiết bị chuyển mạch tăng tốc
- acceleration time
- thời gian tăng tốc
- acceleration tolerance
- sức chịu dựng lực tăng tốc
- complementary acceleration
- sự tăng tốc Coriolit
- current-control acceleration, starting
- sự tăng tốc dòng
- reference sound acceleration
- sự tăng tốc âm thanh chuẩn
- sluggish acceleration
- sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
Kinh tế
tăng tốc
Địa chất
sự gia tốc, gia tốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dispatch , expedition , hastening , hurrying , quickening , speeding up , spurring , stepping up , stimulation
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acceleration, radial
độ gia tốc xuyên tâm, -
Acceleration, tangential
độ gia tốc tiếp tuyến, -
Acceleration (vs)
sự gia tốc, sự tăng tốc, -
Acceleration Sensor
provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc, -
Acceleration asensor
bộ đầu lọc gia tốc, -
Acceleration buildad-up
sự tăng gia tốc, -
Acceleration clause
điều khoản tăng tốc độ trả nợ, điều khoản trả trước, điều kiện gia tốc về chi trả định kỳ, -
Acceleration detector
bộ dò gia tốc, -
Acceleration device
thiết bị tăng tốc, -
Acceleration diagram
họa đồ gia tốc, -
Acceleration distance
khoảng cách tăng tốc, -
Acceleration drag
sức cản quán tính, -
Acceleration due to gravity
gia tốc (do) trọng lực, gia tốc trọng trường, gia tốc trọng trường, gia tốc trọng trường, -
Acceleration error constant
hệ số sai lệch gia tốc, -
Acceleration factor
hệ số tăng tốc, -
Acceleration force
lực gia tốc, -
Acceleration jet
tia phun tăng tốc, vòi phun bơm, vòi phun tăng tốc, -
Acceleration lag
sự chậm theo gia tốc, -
Acceleration lane
dải tăng tốc, làm đường tăng tốc, làm đường vượt qua, làn tăng tốc, -
Acceleration lane/ merging lane
làn tăng tốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.