- Từ điển Anh - Việt
Pull out
Nghe phát âmMục lục |
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
phóng ra (từ lề đường)
vượt qua mặt
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
rút ra (đinh)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhổ ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , depart , evacuate , exit , get off , go , leave , retire , retreat , shove off , stop , stop participating , take off , withdraw , pull
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pull out of synchronism
sự làm mất đồng bộ, -
Pull out specimen
mẫu thử lực dính (bằng cách rút cốt thép ra khỏi bê-tông), -
Pull out torque
mômen mất đồng bộ, -
Pull over
ghé vào lề, -
Pull proofs
in các bản in thử, -
Pull quote
đoạn trích, -
Pull rate
tốc độ kéo, -
Pull ring
vòng vuốt, vòng kéo, vòng vuốt, vòng kéo, vòng kéo (mở đồ hộp), -
Pull rod
thanh dẫn động, thanh kéo, thanh kéo, cây kéo, thanh truyền, thanh nối, -
Pull rod carrier
giá đỡ cần kéo, -
Pull rope
cáp kéo, -
Pull shovel
máy xúc dây, máy xúc một gàu, gàu xúc bằng cáp kéo, máy cáp kéo, -
Pull side
đầu kéo (xích), phía kéo, đầu kéo (của xích, cáp), phía kéo, đầu kéo (của xích, cáp), -
Pull spline
then kéo, -
Pull station of escalator
trạm kéo cấu thang cuốn, -
Pull strategy
chiến lược kéo, -
Pull stroke
hành trình làm việc đi lên (máy xọc răng), -
Pull swich
công tắc kéo, -
Pull switch
cầu dao kéo, công tắc giật, công tắc kéo, công tắc rút, -
Pull tab packaging
bao bì có nút giật, bao bì có nút giật (như lon bia),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.