- Từ điển Anh - Việt
Rosin oil
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
dầu côlôphan
Giải thích EN: A viscous, odorless, strong-tasting liquid that is derived from the fractional distillation of rosin; insoluble in water, slightly soluble in alcohol, and soluble in ether and fatty oils; used as a lubricant and as an ingredient in hot-melt adhesives, printing inks, and varnishes.Giải thích VN: Chất lỏng sền sệt, không mùi, vị mạnh tạo ra từ việc chưng cất phân đoạn chất côlôphan; không tan trong nước, tan nhẹ trong rượu và tan trong ête và dầu béo; sử dụng làm chất bôi trơn và là thành phần của chất kết dính tan chảy dưới nhiệt độ cao, mực in và vecni.
Kỹ thuật chung
dầu thông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rosin pitch
nhựa thông, nhựa thông, -
Rosin spirit
tinh dầu thông, -
Rosined
, -
Rosiness
/ ´rouzinis /, danh từ, màu hồng, sự hồng hào, (nghĩa bóng) sự lạc quan, sự yêu đời, sự tươi vui; tình trạng rất khích... -
Rosining
, -
Rosiny
/ ´rouzini /, tính từ, giống nhựa thông, -
Rosolic acid
axit rosolic, -
Rosolicacid
axit rosolic, -
Ross Courtney eye
mắt hay nhãn của cáp, mắt nối dây kiểu ross courtney, -
Rossby diagram
giản đồ rossby, -
Rossing
/ ´rɔsiη /, Kỹ thuật chung: sự bốc dỡ, -
Rostella
Danh từ, số nhiều:, -
Rostellar
Tính từ: thuộc mỏ, thuộc cựa, thuộc vòi, dạng mỏ, dạng cựa, dạng vòi, -
Rostellate
Tính từ: có mỏ, có cựa, có vòi, -
Rostellum
Danh từ, số nhiều .rostella: mỏ; cựa (hoa), vòi (côn trùng), mỏ chày, -
Roster
/ ´roustə /, Danh từ: bảng phân công (nhất là trong quân đội), Ngoại động... -
Roster for trains running
kế hoạch khai thác các đoàn tàu, -
Roster irrigation
tưới luân phiên, tưới theo lịch, -
Rosthornite
rosthocnit, -
Rostra
Danh từ số nhiều của rotrum: như rostrum,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.