- Từ điển Anh - Việt
Shut
Nghe phát âm/ʃʌt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đóng, khép, đậy, nút
Nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng)
Gập, gấp lại (cái gì đang mở)
Kẹp, chẹt
Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh doanh (một công ty.., nhất là tạm thời)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế
Bao, bao bọc, che
Ngăn cách ra; tách ra khỏi
Loại trừ (khả năng)
Giam, nhốt
Cất, giấu (của)
hình thái từ
- V-ing: shutting
- Past:shut
- PP: shut
Chuyên ngành
Toán & tin
đóng
Cơ - Điện tử
Sự hàn, mối hàn, (v) đóng,khép
Cơ khí & công trình
sự hàn chỗ hàn
Xây dựng
vết hàn
Kỹ thuật chung
chỗ hàn
kẹp
khóa
kín
đóng
- automatic headlight shut-off system
- hệ thống ngắt đèn pha tự động
- automatic shut down device
- thiết bị tự động ngắt bảo vệ
- close-shut
- đóng kín
- engine shut-down
- sự tắt động cơ
- engine shut-down in flight
- sự tắt động cơ khi bay
- engine shut-off stop
- cữ đóng động cơ
- quick-action shut-off valve
- van đóng nhanh
- shut down
- đóng cửa xí nghiệp
- shut down
- tắt máy, đóng
- shut down
- tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)
- shut in pressure
- áp suất khi đóng giếng
- shut off baffle
- van đóng
- shut-down
- đóng máy
- shut-down
- dừng máy, đóng máy
- shut-in
- đóng giếng
- shut-in well
- giếng đã bị đóng
- shut-off
- sự đóng
- shut-off
- sự đóng máy
- shut-off cock
- van đóng
- shut-off slide
- con trượt đóng
- shut-off valve
- van đóng
- water shut off test
- phương pháp thử đóng kín nước
dừng
mối hàn nguội
sự dừng
- shut-off
- sự dừng máy
sự ngắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bar , batten down , cage , close down , close up , confine , draw , drop the curtain , enclose , exclude , fasten , fold , fold up , imprison , lock , push , put to , seal , secure , shut down , slam , wall off , (shut up) confine , block , close , coop up , debar , forbid , immure , incarcerate , preclude , snap , unopen
phrasal verb
- cage , coop , fence , immure , mew , pen , shut up , wall , conceal , hide , obscure , obstruct , screen , shroud , blacklist , boycott , ostracize , bar , count out , debar , eliminate , except , keep out , rule out , banish , cast out , dispel , shut in , closet , confine , hush , quiet , quieten , shush , still
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Shut-down
Danh từ: sự ngừng hoạt động kinh doanh tạm thời, sự ngừng hoạt động kinh doang mãi mãi, ngừng... -
Shut-down cooling
làm lạnh sau dừng máy, -
Shut-down cost
chi phí ngừng sản xuất (có tính tạm thời), phí tổn ngừng việc, -
Shut-down defrosting
phá băng theo chu kỳ, -
Shut-down heat
nhiệt dư, -
Shut-down period
thời kỳ đình công, -
Shut-down point
điểm ngừng kinh doanh, ngưng sản xuất, -
Shut-down price
giá ngừng kinh doanh, -
Shut-down rule
ngừng sản xuất, quy tắc ngừng kinh doanh, -
Shut-eye
Danh từ: (thông tục) sự nhắm mắt, sự ngủ; giấc ngủ, -
Shut-in
/ ´ʃʌt¸in /, Tính từ: không ra ngoài được (vì ốm yếu...), Danh từ:... -
Shut-in well
giếng đã bị đóng, -
Shut-off
/ ˈʃʌtˌɔf /, Danh từ: cái ngắt, cái khoá, sự dừng, Toán & tin:... -
Shut-off cock
van đóng, -
Shut-off contact
công tắc hãm, công tắc tắt, -
Shut-off damper
van chặn không khí, -
Shut-off pressure
áp lực dừng máy, -
Shut-off rotary valve
van bịt hình cầu, -
Shut-off slide
con trượt đóng, -
Shut-off valve
van cắt dòng, van đóng, van khóa, van ngắt, quick-action shut-off valve, van đóng nhanh, hand shut off valve, van ngắt vặn tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.