- Từ điển Anh - Việt
Wavy
Mục lục |
/´weivi/
Thông dụng
Tính từ
Gợn sóng, có những đường cong như sóng biển
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) có sóng, dạng sóng
Xây dựng
có dạng sóng
nhăn nheo
Kỹ thuật chung
dạng sóng
- wavy extinction
- sự tắt dạng sóng
- wavy fracture
- mặt gãy dạng sóng
- wavy fracture
- vết vỡ dạng sóng
- wavy vein
- mạch dạng sóng
nhãn
lăn tăn
lượn sóng
- wavy extinction
- sự tắt lượn sóng
gợn sóng
- wavy red
- đường đỏ gợn sóng
hình sóng
- wavy line
- đường hình sóng
uốn lượn
- wavy cord
- đường sọc uốn lượn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bumpy , coiled , curly , curved , flexuous , plangent , rolling , sinuate , sinuous , snaky , squiggly , undulant , undulate , undulated , undulating , undulatory , unstable , vermiculate , waving , winding
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wavy cord
đường sọc uốn lượn, -
Wavy dome
cupôn uốn sóng, -
Wavy extinction
sự tắt dạng sóng, sự tắt lượn sóng, -
Wavy fibred growth
thớ xoắn (gỗ), -
Wavy fracture
mặt gãy dạng sóng, mặt gãy dạng sóng, vết vỡ dạng sóng, -
Wavy ground timber
gỗ nhiều mắt, -
Wavy jump
bước nhảy sóng, -
Wavy line
đường hình sóng, -
Wavy red
đường đỏ gợn sóng, -
Wavy vein
mạch dạng sóng, -
Wawl
Danh từ: (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó,Wax
/ wæks /, Danh từ: sáp ong (chất mềm, dính, màu vàng do ong sản sinh ra để làm tổ) (như) beeswax,...Wax-chandler
Danh từ: người làm nến, người bán nến,Wax-dip tank
bể parafin hóa, thùng sáp hóa,Wax-end
Danh từ: chỉ vuốt nhựa,Wax-light
Danh từ: nến sáp,Wax-palm
Danh từ: (thực vật học) cây cọ sáp,Wax-paper
Danh từ: giấy nến,Wax-tree
Danh từ: cây sơn,Wax-type thermostat
bộ điều chỉnh nhiệt (van hằng nhiệt) loại sáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.