- Từ điển Anh - Việt
Soffit
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
(kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm
Chuyên ngành
Xây dựng
mặt dưới bao lơn
- flush soffit
- mặt dưới bao lơn, dưới vòm
mặt dưới bao lớn
- flush soffit
- mặt dưới bao lơn, dưới vòm
mặt dưới của dầm
mặt dưới vòm
mặt vòm
Kỹ thuật chung
bụng vòm
đèn trần
mặt dưới
Giải thích EN: The underside of a structural member or other feature, such as a beam, stairway, or arch; especially the highest part of the underside of an arch.Giải thích VN: Phần bên dưới một thành phần cấu trúc như là dầm, cầu thang, mái vòm đặc biệt là khoảng không ngay bên dưới một mái vòm.
vòm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soffit (of girder)
dưới đáy gầm cầu, -
Soffit boarding
tấm ốp mặt dưới vòm, -
Soffit lining
lớp bọc dưới trần vòm, -
Soffit of girder
mặt dưới dầm, -
Soffit rafter
giàn đỡ mặt dưới vòm, -
Sofft scaffolding
giá vòm, -
Sofi
Danh từ:, -
Sofism
như sufism, -
Soft
/ sɔft /, Tính từ: mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt,... -
Soft-boil
Ngoại động từ: luộc trứng lòng đào, -
Soft-boiled
Tính từ: luộc lòng đào (trứng luộc nhanh sao cho lòng đỏ vẫn còn mềm), -
Soft-boiled egg
trứng chần, trứng luộc tái, -
Soft-bound
Tính từ: Đóng bìa mềm (sách), -
Soft-burned
nung non, -
Soft-center steel
thép lõi mềm, -
Soft-chancre
Danh từ: (y học) bệnh hạ cam, -
Soft-coal
Danh từ: than đá cháy chậm, -
Soft-currency
Danh từ: tiền không đổi được (khó đổi được) thành vàng; thành tiền, -
Soft-drawn
kéo mềm, vuốt mềm, -
Soft-drink
Danh từ: nước uống ngọt không có rượu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.