Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Step up


Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tăng áp

Giải thích VN: Điện áp từ thấp lên cao.

step-up (power) transformer
biến áp (điện lực) tăng áp
step-up substation
trạm tăng áp
step-up transformer
máy biến áp tăng áp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
augment , boost , escalate , hasten , hurry , improve , increase , intensify , lift , quicken , raise , shake up , speed , speed up , up , step

Từ trái nghĩa

verb
decelerate , halt , hinder , slow

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Step up transformer

    bộ tăng thế,
  • Step value

    giá trị bước (là giá trị tăng sau mỗi lần lặp), giá trị bước,
  • Step voltage

    điện áp bậc thang, điện áp bước, rated step voltage, điện áp bậc thang danh định
  • Step voltage regulator

    bộ ổn áp từng bước,
  • Step wedge

    nêm nhiều nấc, nêm có bậc,
  • Step weir

    đập tràn kiểu bậc thang,
  • Step width

    chiều rộng bậc,
  • Stepbrother

    Danh từ: anh em trai (con riêng của bố dượng hoặc mẹ kế),
  • Stepchild

    / ´step¸tʃaild /, Danh từ, số nhiều stepchidren: con riêng,
  • Stepdame

    / ´step¸deim /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh (như) stepmother,
  • Stepdaughter

    / ´step¸dɔ:tə /, Danh từ: con gái riêng,
  • Stepfamily

    Danh từ:,
  • Stepfather

    / ´step¸fa:ðə /, Danh từ: bố dượng,
  • Stephanian stage

    bậc stephani,
  • Stephanion

    điểm stephanion,
  • Stephanite

    Danh từ: (khoáng) stepphaint (quặng antimon-bạc),
  • Stephanotis

    Danh từ: cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới,
  • Stepladder (step-type ladder)

    thang gấp mang đi được và gấp được, có bậc chứ ko phải là thanh ngang và thường có một chỗ đứng hẹp ở trên đỉnh,...
  • Stepladder stage

    giai đoạn bậc thang,
  • Stepless

    / ´steplis /, Tính từ: không có bậc, liên tục, Cơ - Điện tử: (adj)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top