- Từ điển Anh - Việt
Twig
Mục lục |
/twig/
Thông dụng
Danh từ
Cành con, nhánh con
Que dò mạch nước
(điện học) dây nhánh nhỏ
(giải phẫu) nhánh động mạch, nhánh mạch máu
Mốt; phong cách
Ngoại động từ
(thông tục) nhận ra; hiểu được, nắm được
Thấy, quan sát
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cành nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , apprehend , catch , compass , comprehend , conceive , fathom , follow , get , grasp , make out , read , see , sense , take , take in
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Twigged
, -
Twigging
, -
Twiggy
/ ´twigi /, tính từ, như một cành con; gầy gò mảnh khảnh, có nhiều cành con, Từ đồng nghĩa:... -
Twigs
, -
Twilight
/ 'twailait /, Danh từ: lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; thời kỳ này, lúc tranh tối tranh sáng, thời... -
Twilight industry
ngành công nghiệp xế chiều, -
Twilight orbit
quỹ đạo hoàng hôn, -
Twilight shift
ca xế chiều, -
Twilight sleep
Danh từ: giấc ngủ tê mê (trạng thái sau khi chích ma túy), Y học:... -
Twilight state
trạng thái hoàn toàn, -
Twilight vision
dạ thị, -
Twilight zone
Danh từ: vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát), phạm vi mù mờ, phạm vi lấp... -
Twilit
Tính từ: mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn), in the twilit gloom, trong... -
Twill
/ twil /, Danh từ: vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt bền chắc có những đường chéo chạy... -
Twin
/ twɪn /, Tính từ: sinh đôi; tạo thành cặp, (kỹ thuật) chặp đôi; mắc đôi; sóng đôi; cặp... -
Twin-T network
mạng chữ t kép, mạng t sinh đôi, mạng t song song, -
Twin-batch mixing drum
thùng trộn 2 ngăn, -
Twin-board trimming table
bàn xếp thịt hai phía, -
Twin-born
/ ´twin¸bɔ:n /, tính từ, Đẻ sinh đôi, -
Twin-box girder
dầm hộp 2 ngăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.