- Từ điển Anh - Việt
Two-step grooving system
Cơ khí & công trình
hệ thống rãnh 2 bước
Giải thích EN: A method of winding wire or rope in which for one-half turn the rope is parallel to the drum's flanges and then it crosses over to begin the next wind. Also, counterbalance system.Giải thích VN: Một phương pháp cuộn dây chão cáp trong đó một nửa dây chạy song song với mặt trống và sau đó vòng qua phần đầu của vòng quấn kế tiếp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Two-step nozzle
vòi phun hai cấp, -
Two-storey diesel engine
động cơ điêzen 2 kỳ, -
Two-storey flat
căn hộ hai tầng, -
Two-storey house
nhà hai tầng, -
Two-storey settling basin
bể lắng hai tầng, -
Two-storey settling tank
bể lắng hai tầng, -
Two-storied
Tính từ: hai tầng, -
Two-strand chain
xích kép, -
Two-stream instability
sự bất ổn hai tia, tính bất ổn hai tia, -
Two-stroke
Tính từ: (kỹ thuật) hai kỳ, (adj) hai kỳ, hai kỳ, hai kỳ, -
Two-stroke cycle
chu trình hai kỳ, -
Two-stroke engine
động cơ hai kì, động cơ 2 kỳ, động cơ hai kỳ, động cơ hai kỳ, động cơ hai kỳ, three-port two-stroke engine, động cơ hai... -
Two-stroke oil
dầu hai kỳ, -
Two-system contact breaker
bộ ngắt điện hai hệ thống, -
Two-table machine
máy hai bàn, -
Two-tailed test
phép kiểm định hai phía, -
Two-temperature brine plant
hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ, -
Two-temperature brine system
hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ, -
Two-terminal
hai cực, -
Two-terminal-pair network
mạng hai cửa, mạng bốn cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.