Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unprejudiced

Xem thêm các từ khác

  • Unprelatical

    Tính từ: không thuộc giáo chủ, không thuộc giám mục,
  • Unpremeditated

    / ¸ʌnpri:´medi¸teitid /, Tính từ: không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm, tự...
  • Unpreoccupied

    Tính từ: không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi, rảnh rang; không lơ đảng,
  • Unpreparation

    Danh từ: sự không sửa soạn, sự không chuẩn bị,
  • Unprepared

    / ¸ʌnpri´pɛəd /, Tính từ: không sẵn sàng, không chuẩn bị trước, Từ...
  • Unpreparedness

    / ¸ʌnpri´pɛədnis /, danh từ, tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước,
  • Unprepossessed

    Tính từ: không có định kiến, không có thành kiến, không có thiên kiến,
  • Unprepossessing

    / ¸ʌnpri:pə´zesiη /, Tính từ: không dễ gây cảm tình/thiện cảm, không dễ thương, không hấp...
  • Unprescribed

    Tính từ: tự nguyện, không có đơn bác sĩ, không làm theo chỉ thị,
  • Unpresentable

    / ¸ʌnpri´zentəbl /, Tính từ: không chỉnh tề, không bảnh bao; không trưng bày được, không phô...
  • Unpresented cheque

    séc chưa xuất trình,
  • Unpreservable

    Tính từ: không thể gìn giữ, không thể bảo quản, không thể bảo tồn, không thể duy trì,
  • Unpreserved

    Tính từ: không được gìn giữ, không được bảo vệ, không được bảo quản,
  • Unpreserved state

    trạng thái không bảo quản,
  • Unpressed

    Tính từ: không bị thúc ép, không bị dồn ép, không bị bức bách, không bị ép/nén/bóp,
  • Unpressured

    Tính từ: không bị ép buộc, không bị quẫn bách, không bị đè nén, không bị sức ép, không bị...
  • Unpressurized line

    đường ống không tăng áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top