- Từ điển Anh - Việt
Fluctuation
Nghe phát âmMục lục |
/ˌflʌktʃuˈeɪʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường
Chuyên ngành
Xây dựng
dao động [sự dao động]
Cơ - Điện tử
Sự dao động, sự thăng giáng
Toán & tin
sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên
Điện
sự thăng giảm
Kỹ thuật chung
biến thiên
dao động
- amplitude of fluctuation
- biên độ dao động
- climatic fluctuation
- dao động khí hậu
- cycle of fluctuation
- chu kỳ dao động
- fluctuation of ground water level
- dao động của nước ngầm
- fluctuation of the piezometric surface
- sự dao động của mặt đo áp
- frequency fluctuation
- dao động tần số
- level fluctuation amplitude
- biên độ dao động của mức
- loaded fluctuation
- dao động tải
- loaded fluctuation
- sự dao động tải
- pressure fluctuation
- sự dao động áp lực
- temperature fluctuation
- dao động của nhiệt độ
- temperature fluctuation
- sự sai lệch (dao động) nhiệt độ
- water fluctuation
- sự dao động mức nước
sự biến động
sự dao động
sự lên xuống
sự thăng giáng
Kinh tế
biến động
- adjustment for price fluctuation
- sự điều chỉnh biến động giá cả
- cost fluctuation
- sự biến động phí tổn
- currency fluctuation
- sự biến động tiền tệ
- fluctuation harnessing
- sự khống chế biến động (giá cả)
- fluctuation in exchange
- sự biến động hối suất
- fluctuation in market prices
- sự biến động giá cả thị trường
- fluctuation in prices
- sự biến động giá cả
- fluctuation of foreign exchange
- sự biến động ngoại hối
- fluctuation of prices
- sự biến động giá cả
- foreign exchange fluctuation
- sự biến động ngoại hối
- foreign exchange fluctuation insurance
- bảo hiểm biến động ngoại hối
- maximum fluctuation
- sự biến động tối đa (giá cả hàng ngày)
- price fluctuation
- sự biến động giá cả
- subject to market fluctuation
- có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường
- trade fluctuation
- biến động mậu dịch
dao động
sự dao động (hối suất)
sự lên xuống (giá cả)
sự thịnh suy (kinh tế, thương mại)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fluctuation clause
điều khoản linh hoạt giá, -
Fluctuation effect
hiệu ứng thăng giáng, -
Fluctuation harnessing
sự khống chế biến động (giá cả), -
Fluctuation in exchange
sự biến động hối suất, -
Fluctuation in market prices
sự biến động giá cả thị trường, -
Fluctuation in prices
sự biến động giá cả, -
Fluctuation limit
giới hạn dao động, biên độ dao động, -
Fluctuation of foreign exchange
sự biến động ngoại hối, -
Fluctuation of ground water level
dao động của nước ngầm, -
Fluctuation of prices
sự biến động giá cả, -
Fluctuation of temperature
dao động nhiệt độ, -
Fluctuation of the piezometric surface
sự dao động của mặt đo áp, -
Fluctuation of water surface
dao động mực nước, -
Fluctuations of temperature (wide)
biên độ của nhiệt độ (lớn), -
Fluded glass
kính gợn sóng, -
Fludrocortison
một loại corticosteroid tổng hợp dùng chữa rối loạn tuyến thượng thận, -
Flue
/ flu /, Danh từ: lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, Ống khói, (kỹ thuật) ống hơi,... -
Flue-cured
Tính từ: (nông nghiệp) được sấy bằng không khí nóng, -
Flue-dust
/ ´flu:¸dʌst /, danh từ, tro bay; bụi khói, (luyện kim) bụi cổ lò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.