- Từ điển Anh - Việt
Violate
Mục lục |
/´vaiə¸leit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
Hãm hiếp (đàn bà, con gái)
Phá rối, can thiệp vào, xâm phạm đến (tự do cá nhân, giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
(tôn giáo) xúc phạm, đối xử một cách thiếu tôn kính, đối xử vô lễ (đối với một nơi thiêng liêng)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vi phạm
Kinh tế
trái với (hợp đồng...)
vi phạm (pháp luật...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- breach , contaminate , contravene , defy , disobey , disregard , disrupt , encroach , err , infract , infringe , meddle , offend , oppose , outrage , profane , resist , sacrilege , sin , tamper with , trample on , transgress , trespass , withstand , abuse , assault , befoul , debauch , defile , desecrate , force , invade , pollute , ravish , spoil , break , flout , deflower , betray , broach , corrupt , dishonor , disturb , impinge , injure , insult , interrupt , rape , ravage , traduce , wrong
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Violated
, -
Violation
/ ¸vaiə´leiʃən /, Kỹ thuật chung: sự vi phạm, vi phạm, Kinh tế:... -
Violative
/ ´vaiələtiv /, tính từ, vi phạm, thực hiện thì phá vỡ, -
Violator
/ ´vaiə¸leitə /, danh từ, người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái, người hãm hiếp; người bị hãm hiếp, người... -
Viole
Danh từ:, -
Violence
/ ˈvaɪələns /, Danh từ: sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo,... -
Violent
/ 'vaiələnt /, Tính từ: mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, hung tợn, hung bạo, hung dữ, trầm trọng,... -
Violent (computer, video) game
trò chơi bạo lực, -
Violent boiling
sự sôi mạnh, -
Violent stream
dòng lũ, dòng chảy xiết, -
Violently
Phó từ: mãnh liệt, dữ, kịch liệt, -
Violet
/ 'vaiəlit /, Tính từ: tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại, Danh từ:... -
Violet-coloured
Danh từ: tím, tím hoa cà, -
Violet methyl
metyl tím, -
Violin
/ ¸vaiə´lin /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlông; vĩ cầm, Từ đồng nghĩa:... -
Violin-maker
Danh từ: thợ làm viôlông, -
Violinist
/ ¸vaiə´linist /, danh từ, người chơi đàn viôlông; người chơi vĩ cầm, -
Violist
/ ´vaiəlist /, Danh từ: (âm nhạc) người chơi đàn viôn, người chơi đàn anbô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.