- Từ điển Anh - Việt
Ravage
Nghe phát âmMục lục |
/´rævidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự tàn phá
( số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)
Ngoại động từ
Tàn phá
Cướp phá, cướp bóc
Chuyên ngành
Xây dựng
sự tàn phá
Kỹ thuật chung
tàn phá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , break up , capture , consume , cream * , crush , damage , demolish , desecrate , desolate , despoil , devastate , dismantle , disorganize , disrupt , exterminate , extinguish , forage , foray , gut , harry , impair , lay waste , leave in ruins , loot , overrun , overthrow , overwhelm , pillage , pirate , plunder , prey , prostrate , pull down , raid , rape , raze , rob , ruin , sack , seize , shatter , sink , smash , spoil , spoliate , stamp out , strip , sweep away , total * , trample , trash , waste , wreak havoc , wreck , wrest , depredate , havoc , ransack , denudate , depauperate , deracinate , destroy , devastation , devour , extirpate , impoverish , scourge
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rave
/ reiv /, Danh từ: song chắn (thùng xe chở hàng), ( số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa,... -
Ravel
/ rævl /, Danh từ: mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi), sự rắc rối, sự phức tạp (của một... -
Raveled skein
việc rắc rối như mớ bòng bong, -
Ravelin
/ ´rævlin /, Danh từ: (quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt, -
Raveling
Danh từ: sự làm rối (chỉ, sợi dây), sự làm rắc rối (vấn đề), ( số nhiều) những sợi rút... -
Raven
/ 'reivn /, Danh từ: (động vật học) con quạ, Tính từ: Đen như qụa,... -
Ravening
/ ´rævəniη /, tính từ, như thú đói săn mồi; thèm khát, -
Ravenous
/ ´rævənəs /, Tính từ: phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), Đói cào cả ruột,... -
Ravenousness
/ ´rævənəsnis /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn, cơn đói cào ruột, Từ đồng nghĩa:... -
Raver
Danh từ: ngừoi điên, người nói liều mạng, người dâm đãng, -
Ravigneaux planetary gear set
bộ bánh răng hành tinh ravigneaux, -
Ravin
Danh từ: (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi, của ăn cướp, beast... -
Ravine
Danh từ: khe núi, hẽm núi (thường) có suối, rãnh xói (do mưa), hẻm, khe, khe núi, hẻm núi, mương... -
Ravine formation
sự hình thành mương xói, sự tạo mương xói, -
Ravine stream
dòng lũng hẹp, -
Raving
/ ´reiviη /, Danh từ: tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say... -
Ravioli
/ ¸rævi´ouli /, Danh từ: một loại bánh bao (ở ý), Kinh tế: bánh nhân... -
Ravish
/ ´ræviʃ /, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp... -
Ravisher
Danh từ: kẻ cướp giật, kẻ cưỡng đoạt, kẻ hiếp dâm, -
Ravishing
/ ´ræviʃiη /, Tính từ: làm say mê, làm say đắm, mê hồn, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.