- Từ điển Nhật - Việt
とりあみ
Mục lục |
[ 鳥網 ]
/ ĐIỂU VÕNG /
n
lưới bẫy chim
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とりあえず
Mục lục 1 [ 取り敢えず ] 1.1 adv 1.1.1 trước hết/ưu tiên 1.1.2 tạm thời 1.1.3 lập tức 1.2 n 1.2.1 sự lập tức 1.3 n 1.3.1... -
とりあげる
Mục lục 1 [ 取り上げる ] 1.1 v1 1.1.1 trợ lực/tiếp sức 1.1.2 tranh/giành 1.1.3 thu thuế 1.1.4 thu nhập/nạp/thụ lí 1.1.5 lặt... -
とりこぼす
Tin học [ 取りこぼす ] mất thông tin [to lose information/to lose an easy game] -
とりこみさぎ
Mục lục 1 [ 取り込み詐欺 ] 1.1 / THỦ (nhập) TRÁ KHI / 1.2 n 1.2.1 Sự bội tín/ sự bịp bợm/ sự lừa gạt [ 取り込み詐欺... -
とりこむ
Mục lục 1 [ 取り込む ] 1.1 v5m 1.1.1 rủ rê 1.1.2 nắm/cầm 1.1.3 dối trá/lừa dối 1.1.4 bận túi bụi 2 Tin học 2.1 [ 取り込む... -
とりごや
Mục lục 1 [ 鳥小屋 ] 1.1 / ĐIỂU TIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 chuồng chim [ 鳥小屋 ] / ĐIỂU TIỂU ỐC / n chuồng chim 彼は家の裏に大きな鳥小屋を作った :anh... -
とりい
[ 鳥居 ] n cổng vào đền thờ đạo Shinto 神社には鳥居、つまり門があるから、簡単に見分けられる。 :Đền thờ... -
とりいれる
Mục lục 1 [ 取り入れる ] 1.1 v5r 1.1.1 áp dụng/ đưa vào 1.2 v1 1.2.1 cầm lấy 1.3 v1 1.3.1 dùng/thu nhập/tiếp thu 1.4 v1 1.4.1 gặt/thu... -
とりさし
Mục lục 1 [ 鳥刺し ] 1.1 / ĐIỂU THÍCH / 1.2 n 1.2.1 Người bắt chim/món sashimi thịt gà [ 鳥刺し ] / ĐIỂU THÍCH / n Người... -
とりさる
Mục lục 1 [ 取り去る ] 1.1 v1 1.1.1 đào thải 1.1.2 buột 2 [ 取去る ] 2.1 adv 2.1.1 rụt 2.1.2 hớt [ 取り去る ] v1 đào thải... -
とりかえ
Mục lục 1 [ 取り替え ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi/sự trao đổi 1.1.2 sự đổi lại [ 取り替え ] n sự đổi/sự trao đổi 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替え... -
とりかえす
Mục lục 1 [ 取り返す ] 1.1 v5s 1.1.1 khôi phục 1.1.2 kéo lại 1.1.3 cứu vãn/vãn hồi [ 取り返す ] v5s khôi phục あげたものを取り返す人 :Vừa... -
とりかえる
Mục lục 1 [ 取り替える ] 1.1 v1 1.1.1 đổi/trao đổi 1.1.2 đổi lại/ thay/ đổi [ 取り替える ] v1 đổi/trao đổi 部品を取替える:... -
とりかこむ
Mục lục 1 [ 取り囲む ] 1.1 v5m 1.1.1 vây thành 1.1.2 vây [ 取り囲む ] v5m vây thành vây テープルを取り囲んで食事する: vây... -
とりかご
Mục lục 1 [ 鳥かご ] 1.1 n 1.1.1 lồng 2 [ 鳥篭 ] 2.1 n 2.1.1 lồng chim 3 [ 鳥籠 ] 3.1 / ĐIỂU LUNG / 3.2 n 3.2.1 lồng chim [ 鳥かご... -
とりかかる
Mục lục 1 [ 取り掛かる ] 1.1 v5r 1.1.1 dựa vào 1.1.2 công kích/ bắt tay vào 1.1.3 bắt đầu/bắt tay vào việc [ 取り掛かる... -
とりわけ
Mục lục 1 [ 取り分け ] 1.1 adv, uk 1.1.1 phân biệt/ngang sức 1.1.2 đặc biệt nhất là [ 取り分け ] adv, uk phân biệt/ngang sức... -
とりよせる
Mục lục 1 [ 取り寄せる ] 1.1 v1 1.1.1 mang đến/gửi đến 1.1.2 giữ lại [ 取り寄せる ] v1 mang đến/gửi đến 料理室に頼んで料理を取り寄せる:... -
とりもどす
Mục lục 1 [ 取り戻す ] 1.1 v5s 1.1.1 thu phục 1.1.2 lấy về/cầm về/thu hồi 1.1.3 khôi phục [ 取り戻す ] v5s thu phục lấy... -
とりものちょう
Mục lục 1 [ 捕物帖 ] 1.1 / BỘ VẬT THIẾP / 1.2 n 1.2.1 Truyện trinh thám [ 捕物帖 ] / BỘ VẬT THIẾP / n Truyện trinh thám
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.