Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Nhật - Việt

  • [ 亜鉛塗鉄板 ] n tôn tráng kẽm
  • Mục lục 1 [ 亜鉛版 ] 1.1 / Á DUYÊN PHẢN / 1.2 n 1.2.1 Khắc kẽm (bằng acid) [ 亜鉛版 ] / Á DUYÊN PHẢN / n Khắc kẽm (bằng acid)...
  • Mục lục 1 [ 亜鉛引き ] 1.1 / Á DUYÊN DẪN / 1.2 n 1.2.1 Sự mạ kẽm/mạ kẽm [ 亜鉛引き ] / Á DUYÊN DẪN / n Sự mạ kẽm/mạ...
  • Mục lục 1 [ 亜鉛鍍金 ] 1.1 n 1.1.1 mạ kẽm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 亜鉛めっき ] 2.1.1 mạ kẽm [galvanizing, zincing] [ 亜鉛鍍金 ] n...
  • [ 亜鉛鍍金する ] n xi kẽm
  • Kỹ thuật [ 亜鉛メッキ鋼板 ] thép lá mạ kẽm [galvanized steel sheet] Explanation : 一般には、亜鉛鉄板、トタンなどとも呼ばれている。
  • Mục lục 1 [ 青 ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh lơ 1.1.2 màu xanh [ 青 ] n màu xanh lơ màu xanh 青々とした牧草地の馬が田園詩の一こまのようだった :một...
  • Mục lục 1 [ 青青 ] 1.1 / THANH THANH / 1.2 n 1.2.1 Xanh lá cây/xanh tươi/tươi tốt xum xuê 2 [ 青々 ] 2.1 / THANH / 2.2 n 2.2.1 xanh...
  • [ 青あざ ] n vết bầm/bầm tím/tụ máu 脚に青あざを作る :làm cho chân ai thâm tím.
  • [ 青い ] adj xanh あの課長、何かというと肩に手をかけるんだから、ホントにムカつく~!こんなことで腹を立ててるようじゃ、おれもまだまだ青いね。 :cái...
  • [ 青い色 ] n màu xanh
  • Mục lục 1 [ 青い果実 ] 1.1 / THANH QUẢ THỰC / 1.2 n 1.2.1 Quả còn xanh/quả chưa chín/quả [ 青い果実 ] / THANH QUẢ THỰC / n...
  • Mục lục 1 [ 青い鳥 ] 1.1 / THANH ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 Con chim xanh [ 青い鳥 ] / THANH ĐIỂU / n Con chim xanh 私たちの庭に毎日青い鳥がやって来る :ngày...
  • Mục lục 1 [ 青い旗 ] 1.1 / THANH KỲ / 1.2 n 1.2.1 Lá cờ xanh [ 青い旗 ] / THANH KỲ / n Lá cờ xanh
  • Mục lục 1 [ 青色 ] 1.1 / THANH SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh da trời 1.3 n 1.3.1 màu xanh lơ [ 青色 ] / THANH SẮC / n Màu xanh da trời...
  • Mục lục 1 [ 青色申告 ] 1.1 / THANH SẮC THÂN CÁO / 1.2 n 1.2.1 Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh 2 Kinh tế 2.1 [ 青色申告...
  • Mục lục 1 [ 青浮草 ] 1.1 / THANH PHÙ THẢO / 1.2 n 1.2.1 Bèo tấm 2 [ 青萍 ] 2.1 / THANH * / 2.2 n 2.2.1 Bèo tấm [ 青浮草 ] / THANH...
  • Mục lục 1 [ 青海原 ] 1.1 / THANH HẢI NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Biển xanh [ 青海原 ] / THANH HẢI NGUYÊN / n Biển xanh 青海原で :Trong...
  • Mục lục 1 [ 青海亀 ] 1.1 / THANH HẢI QUY / 1.2 n 1.2.1 Rùa biển xanh [ 青海亀 ] / THANH HẢI QUY / n Rùa biển xanh
  • Mục lục 1 [ 青梅 ] 1.1 / THANH MAI / 1.2 n 1.2.1 Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa mơ [ 青梅 ] / THANH MAI / n Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa...
  • Mục lục 1 [ 青豌豆 ] 1.1 / THANH * ĐẬU / 1.2 n 1.2.1 Đậu xanh/đậu [ 青豌豆 ] / THANH * ĐẬU / n Đậu xanh/đậu
  • Mục lục 1 [ 青懸巣 ] 1.1 / THANH HUYỀN SÀO / 1.2 n 1.2.1 Chim giẻ cùi xanh [ 青懸巣 ] / THANH HUYỀN SÀO / n Chim giẻ cùi xanh
  • Mục lục 1 [ 青黴 ] 1.1 / THANH MỊ / 1.2 n 1.2.1 Mốc xanh/mốc sản sinh ra chất kháng sinh penicillium [ 青黴 ] / THANH MỊ / n Mốc...
  • Mục lục 1 [ 青貝 ] 1.1 / THANH BỐI / 1.2 n 1.2.1 sò biển/vỏ sò [ 青貝 ] / THANH BỐI / n sò biển/vỏ sò Ghi chú: Một loài sò...
  • Mục lục 1 [ 青蛙 ] 1.1 / THANH OA / 1.2 n 1.2.1 Một loại ếch có da màu xanh/chẫu chàng [ 青蛙 ] / THANH OA / n Một loại ếch có...
  • Mục lục 1 [ 青枯れ病 ] 1.1 / THANH KHÔ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh chết khô khi cành lá vẫn xanh [ 青枯れ病 ] / THANH KHÔ BỆNH /...
  • [ 仰ぎ見る ] vs chiêm ngưỡng
  • Mục lục 1 [ 梧桐 ] 1.1 / NGÔ ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 Cây ngô đồng 2 [ 青桐 ] 2.1 / THANH ĐỒNG / 2.2 n 2.2.1 Cây ngô đồng [ 梧桐 ]...
  • Mục lục 1 [ 青草 ] 1.1 / THANH THẢO / 1.2 n 1.2.1 Cỏ xanh [ 青草 ] / THANH THẢO / n Cỏ xanh
  • [ 青くなる ] n bầm
  • Mục lục 1 [ 仰ぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nhìn lên 1.1.2 ngưỡng mộ/tôn kính 1.1.3 lệ thuộc/phụ thuộc 1.2 vs 1.2.1 thỉnh giáo/hỏi (ý...
  • [ 青苔 ] n rêu xanh
  • Mục lục 1 [ 石蓴 ] 1.1 / THẠCH * / 1.2 n 1.2.1 tảo biển [ 石蓴 ] / THẠCH * / n tảo biển Ghi chú: Một loại tảo biển lục,...
  • Mục lục 1 [ 青鷺 ] 1.1 / THANH LỘ / 1.2 n 1.2.1 con diệc [ 青鷺 ] / THANH LỘ / n con diệc Ghi chú: Một loại diệc lưng và đầu...
  • Mục lục 1 [ 青鮫 ] 1.1 / THANH GIAO / 1.2 n 1.2.1 Cá mập xanh [ 青鮫 ] / THANH GIAO / n Cá mập xanh
  • [ 青ざめる ] v1 trở nên tái xanh/trở nên xanh xao/tái đi/tái mét ~のことで顔が青ざめる :tái mét vì 心配で顔が青ざめる :mặt...
  • Mục lục 1 [ 青信号 ] 1.1 / THANH TÍN HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Đèn xanh [ 青信号 ] / THANH TÍN HIỆU / n Đèn xanh 「違うの、あの赤信号は私には関係ないの。ほら、あそこに上下に縦の矢印があって、前を向いてるでしょ。あれが、私の青信号なのよ」って、私は答えたの。 :Không,...
  • Mục lục 1 [ 青磁 ] 1.1 / THANH TỪ / 1.2 n 1.2.1 Đồ sứ có màu xanh ngọc bích 2 [ 青地 ] 2.1 / THANH ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Nền xanh...
  • Mục lục 1 [ 青紫蘇 ] 1.1 / THANH TỬ TÔ / 1.2 n 1.2.1 Cây tía tô xanh [ 青紫蘇 ] / THANH TỬ TÔ / n Cây tía tô xanh
  • Kỹ thuật [ 青写真 ] bản thiết kế nhà [Blueprint]
  • Mục lục 1 [ 青白い ] 1.1 n 1.1.1 tái ngắt 1.2 adj 1.2.1 tái xanh/xanh xao/nhợt nhạt/tái mét [ 青白い ] n tái ngắt adj tái xanh/xanh...
  • Mục lục 1 [ 青筋 ] 1.1 / THANH CÂN / 1.2 n 1.2.1 Đường màu xanh/Tĩnh mạch nổi to có màu xanh dưới da [ 青筋 ] / THANH CÂN / n...
  • Mục lục 1 [ 青図 ] 1.1 / THANH ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang/bản thiết kế nhà/kế...
  • Mục lục 1 [ 青内障 ] 1.1 / THANH NỘI CHƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 Bệnh tăng nhãn áp [ 青内障 ] / THANH NỘI CHƯỚNG / n Bệnh tăng nhãn...
  • [ 青空 ] n trời xanh/thanh thiên/bầu trời trong xanh 抜けるような青空を猛スピードで通り過ぎる :Đi băng băng dưới...
  • Mục lục 1 [ 青空市場 ] 1.1 / THANH KHÔNG THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường mở/thị trường tự do [ 青空市場 ] / THANH KHÔNG...
  • Mục lục 1 [ 青空教室 ] 1.1 / THANH KHÔNG GIÁO THẤT / 1.2 n 1.2.1 Lớp học ngoài trời/lớp học [ 青空教室 ] / THANH KHÔNG GIÁO...
  • Mục lục 1 [ 青空市場 ] 1.1 / THANH KHÔNG THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Chợ trời/chợ bán đồ cũ [ 青空市場 ] / THANH KHÔNG THỊ...
  • Mục lục 1 [ 青田 ] 1.1 / THANH ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 Vườn cây có quả chưa chín (chỉ có lá xanh) 1.2.2 ruộng lúa xanh tốt/ruộng...
  • Mục lục 1 [ 青田買い ] 1.1 / THANH ĐIỀN MÃI / 1.2 n 1.2.1 Việc tìm kiếm tuyển dụng sinh viên còn chưa tốt nghiệp của công...
  • Mục lục 1 [ 青大将 ] 1.1 / THANH ĐẠI TƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 rắn xanh [ 青大将 ] / THANH ĐẠI TƯỚNG / n rắn xanh Ghi chú: Một loại...
  • Mục lục 1 [ 青竹 ] 1.1 / THANH TRÚC / 1.2 n 1.2.1 Cây tre xanh/cây tre [ 青竹 ] / THANH TRÚC / n Cây tre xanh/cây tre
  • Mục lục 1 [ 青畳 ] 1.1 / THANH ĐIỆP / 1.2 n 1.2.1 Chiếu mới/chiếu mới [ 青畳 ] / THANH ĐIỆP / n Chiếu mới/chiếu mới
  • Mục lục 1 [ 青立ち ] 1.1 / THANH LẬP / 1.2 n 1.2.1 Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại [ 青立ち ] / THANH LẬP / n Lúa...
  • Mục lục 1 [ 青天井 ] 1.1 / THANH THIÊN TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời xanh/ngoài trời 2 Kinh tế 2.1 [ 青天井 ] 2.1.1 việc giá lên...
  • Mục lục 1 [ 青天井予算 ] 1.1 / THANH THIÊN TỈNH DỰ TOÁN / 1.2 n 1.2.1 Sự dự toán quá cao [ 青天井予算 ] / THANH THIÊN TỈNH...
  • Mục lục 1 [ 青電話 ] 1.1 / THANH ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Trạm điện thoại công cộng có màu xanh/hộp điện thoại công cộng...
  • Mục lục 1 [ 青砥 ] 1.1 / THANH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Cối xay đá loại trung bình làm bằng đá xanh [ 青砥 ] / THANH CHỈ / n Cối xay...
  • Mục lục 1 [ 青菜 ] 1.1 / THANH THÁI / 1.2 n 1.2.1 Rau có lá màu xanh đậm [ 青菜 ] / THANH THÁI / n Rau có lá màu xanh đậm 青菜に塩である :...
  • [ 青菜類 ] n rau cải ngọt
  • Mục lục 1 [ 青二才 ] 1.1 / THANH NHỊ TÀI / 1.2 n 1.2.1 Người chưa chín chắn/người tập sự/lính mới [ 青二才 ] / THANH NHỊ...
  • Mục lục 1 [ 青海苔 ] 1.1 / THANH HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 Tảo biển xanh/tảo biển [ 青海苔 ] / THANH HẢI ĐÀI / n Tảo biển xanh/tảo...
  • Mục lục 1 [ 青葉 ] 1.1 / THANH DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Lá xanh 1.3 n 1.3.1 tàu tốc hành thường tuyến Đông Bắc (dừng ở tất cả các...
  • Mục lục 1 [ 青蝿 ] 1.1 / THANH * / 1.2 n 1.2.1 Con nhặng [ 青蝿 ] / THANH * / n Con nhặng
  • Mục lục 1 [ 青瓢箪 ] 1.1 / THANH * * / 1.2 n 1.2.1 quả bầu xanh/bầu xanh 1.2.2 người ốm yếu [ 青瓢箪 ] / THANH * * / n quả bầu...
  • [ 青膨れ ] n sự sưng phù/sưng phù/phù
  • Mục lục 1 [ 青豆 ] 1.1 / THANH ĐẬU / 1.2 n 1.2.1 Đậu xanh [ 青豆 ] / THANH ĐẬU / n Đậu xanh
  • [ 青豆ぜんざい ] n chè đậu xanh
  • Mục lục 1 [ 青味泥 ] 1.1 / THANH VỊ NÊ / 1.2 n 1.2.1 tảo ở ao/tảo xanh [ 青味泥 ] / THANH VỊ NÊ / n tảo ở ao/tảo xanh Ghi chú:...
  • [ 仰向け ] n sự nằm ngửa 二人は芝生の上に仰向けになって寝転んだ。: Hai người nằm lăn ra ngửa mặt trên bãi cỏ.
  • Mục lục 1 [ 青虫 ] 1.1 / THANH TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 loài sâu bướm/sâu bướm [ 青虫 ] / THANH TRÙNG / n loài sâu bướm/sâu bướm...
  • [ 青物 ] n rau cỏ/rau xanh/rau 青物市場 :Thị trường rau xanh 青物類 :Các loại rau xanh
  • Mục lục 1 [ 青物市場 ] 1.1 / THANH VẬT THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 chợ rau [ 青物市場 ] / THANH VẬT THỊ TRƯỜNG / n chợ rau
  • Mục lục 1 [ 青物屋 ] 1.1 / THANH VẬT ỐC / 1.2 n 1.2.1 Cửa hàng bán rau/người bán rau [ 青物屋 ] / THANH VẬT ỐC / n Cửa hàng...
  • Mục lục 1 [ 青森県 ] 1.1 / THANH SÂM HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Tỉnh Aomori [ 青森県 ] / THANH SÂM HUYỆN / n Tỉnh Aomori 青森県は三方を海に囲まれている。 :Tỉnh...
  • Mục lục 1 [ 青柳 ] 1.1 / THANH LIỄU / 1.2 n 1.2.1 tên gọi một loại phẩm nhuộm có màu vàng nhạt ngả sang xanh lục/vàng chanh...
  • n tấm lật (xe tải)
  • Mục lục 1 [ 煽り足 ] 1.1 / * TÚC / 1.2 n 1.2.1 Quạt chân (trong khi bơi)/chân vịt [ 煽り足 ] / * TÚC / n Quạt chân (trong khi bơi)/chân...
  • Mục lục 1 [ 障泥烏賊 ] 1.1 / CHƯỚNG NÊ Ô TẶC / 1.2 n 1.2.1 Một loại mực ống/mực ống [ 障泥烏賊 ] / CHƯỚNG NÊ Ô TẶC...
  • Mục lục 1 [ 煽り止め ] 1.1 / * CHỈ / 1.2 n 1.2.1 hãm cửa/chốt cửa [ 煽り止め ] / * CHỈ / n hãm cửa/chốt cửa
  • [ 煽る ] v5r làm lay động/khuấy động/kích động (人)の敵愾心を煽る: Kích động thái độ thù địch của ai đó ~という考え(方)を煽る:...
  • Mục lục 1 [ 垢 ] 1.1 n 1.1.1 ghét (bẩn từ da dẻ) 1.1.2 cặn/cáu bẩn (ở trong nước) 2 [ 赤 ] 2.1 n 2.1.1 màu đỏ [ 垢 ] n ghét...
  • Mục lục 1 [ 赤赤と起こった火 ] 1.1 / XÍCH XÍCH KHỞI HỎA / 1.2 n 1.2.1 Lửa cháy đùng đùng/lửa cháy đỏ rực/lửa cháy bùng...
  • [ 赤々と燃える ] n bừng bừng
  • [ 赤い ] adj đỏ こぼれたワインが赤いじゅうたんの上にぼんやりとしたしみになって残った :Rượu tràn để lại...
  • [ 紅い唇 ] n môi hồng/môi đỏ 厚く肉感的な紅い唇をしている: Có đôi môi đỏ dày và gợi cảm
  • Mục lục 1 [ 赤い羽根 ] 1.1 / XÍCH VŨ CĂN / 1.2 n 1.2.1 Lông chim màu đỏ [ 赤い羽根 ] / XÍCH VŨ CĂN / n Lông chim màu đỏ 赤い羽根をつけている :Khoác...
  • Mục lục 1 [ 赤色 ] 1.1 / XÍCH SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu đỏ [ 赤色 ] / XÍCH SẮC / n Màu đỏ ほんの少しレモン汁を加えるだけで苺ジャムの(赤)色がぐっと鮮やかになる :Chỉ...
  • Mục lục 1 [ 赤鰯 ] 1.1 / XÍCH * / 1.2 n 1.2.1 Cá xacđin dầm giấm hoặc làm khô [ 赤鰯 ] / XÍCH * / n Cá xacđin dầm giấm hoặc...
  • Mục lục 1 [ 赤海亀 ] 1.1 / XÍCH HẢI QUY / 1.2 n 1.2.1 Rùa caretta [ 赤海亀 ] / XÍCH HẢI QUY / n Rùa caretta
  • Mục lục 1 [ 赤えい ] 1.1 / XÍCH / 1.2 n 1.2.1 Cá đuối gai độc [ 赤えい ] / XÍCH / n Cá đuối gai độc
  • Mục lục 1 [ 赤蕪 ] 1.1 / XÍCH VU / 1.2 n 1.2.1 Cây cải đỏ [ 赤蕪 ] / XÍCH VU / n Cây cải đỏ
  • Mục lục 1 [ 赤貝 ] 1.1 n 1.1.1 con sò lông 2 [ 赤貝 ] 2.1 / XÍCH BỐI / 2.2 n 2.2.1 sò huyết [ 赤貝 ] n con sò lông [ 赤貝 ] / XÍCH...
  • Mục lục 1 [ 赤蛙 ] 1.1 / XÍCH OA / 1.2 n 1.2.1 con ếch [ 赤蛙 ] / XÍCH OA / n con ếch Ghi chú: Loại ếch có da lưng màu nâu tối...
  • Mục lục 1 [ 赤樫 ] 1.1 / XÍCH * / 1.2 n 1.2.1 cây sồi [ 赤樫 ] / XÍCH * / n cây sồi Ghi chú :Một loài sồi mọc ở trung bộ...
  • Mục lục 1 [ 赤金 ] 1.1 / XÍCH KIM / 1.2 n 1.2.1 đồng đỏ 2 [ 銅 ] 2.1 / ĐỒNG / 2.2 n 2.2.1 đồng [ 赤金 ] / XÍCH KIM / n đồng đỏ...
  • Mục lục 1 [ 銅の器 ] 1.1 / ĐỒNG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Đồ đựng bằng đồng [ 銅の器 ] / ĐỒNG KHÍ / n Đồ đựng bằng đồng
  • Mục lục 1 [ 赤紙 ] 1.1 / XÍCH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Tờ giấy màu đỏ/giấy gọi nhập quân của quân đội Thiên Hoàng [ 赤紙 ] /...
  • Mục lục 1 [ 赤狩り ] 1.1 / XÍCH THÚ / 1.2 n 1.2.1 Việc truy đuổi đàn áp những người cộng sản [ 赤狩り ] / XÍCH THÚ / n Việc...
  • Mục lục 1 [ 赤切符 ] 1.1 / XÍCH THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ) [ 赤切符 ] / XÍCH THIẾT PHÙ /...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top