Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cuối

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Suamp hen

Động từ

To hoe
cuốc đất
to hoe up ground

Y học

Nghĩa chuyên ngành

risus
cười co thắt
risus sardonicus

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bottom
end
final
anôt cuối
final anode
áp lực cuối
final pressure
áp suất chảy cuối
final flow pressure
áp suất cuối
final pressure
áp suất thủy tĩnh cuối của bùn
final hydrostatic mud pressure
bản sao cuối cùng
final copy
bản vẽ cuối
final drawing
bể lắng cuối
final setting tank
bể lắng cuối
final settling tank
bể lắng cuối cùng
final settling basin
bể lắng cuối cùng
final settling tank
bể lắng cuối cùng
final tank
biểu đồ mômen uốn cuối cùng
final bending moment diagram
bộ chọn cuối
final selector
bộ chọn cuối cùng
final selector
bộ khuếch đại cuối
final amplifier
bộ khuếch đại đầu cuối
final amplifier
bộ quá nhiệt cuối
final superheater
byte cuối cùng
final byte
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Certificate of Payment, issue of final
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Final certificate of Payment, issue of
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Payment, issue of Final Certificate
cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
Issue of Final Certificate of Payment
chiều sâu cuối cùng
final depth
cụm thiết bị cuối cùng
final assembly
cường độ cuối cùng
final strength
dòng nhánh cuối cùng
final subcircuit
dung ẩm cuối cùng
final moisture content
giá trị cuối cùng
final value
giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
Final Certificate of Payment, conclusive
giới hạn cuối cùng
final value
hàm lượng ẩm cuối cùng
final moisture content
hình dạng cuối
final shape
kết quả cuối cùng
final output
kết quả cuối cùng
final value
kết đông giai đoạn cuối
final freezing
khâu lắp cuối cùng
final assembly
khoản trả cuối cùng
final installment
kịch bản cuối cùng
final script
kiểm tra lần cuối
final inspection
kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
tự cuối
final character
làm lạnh cuối cùng
final cooling
làm lạnh giai đoạn cuối
final cooling
lần xóa cuối cùng
final blanking
lớp phủ cuối (bãi rác)
final cover
lớp phủ cuối (bãi rác)
final covering
phương thức cuối
final digit code
mạch cuối
final circuit
nhiệt độ chưng cuối
final boiling point
nơi chứa cuối cùng (rác)
final storage
nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Application for Final Certificate of Payment
phần loại bỏ lần cuối
final rejection
phần tử cuối cùng
final element
phần tử điều khiển cuối cùng
final controlling element
phiên bản cuối
final version
phiên bản cuối cùng
final version
prôfin cuối
final shape
quỹ cuối cùng
final accounts
sản phẩm cuối
final product
sản phẩm cuối cùng
final product
số cuối cùng của một liên phân số
final number of a continued fraction
số mang sang cuối cùng
final carry digit
số đọc lần cuối
final reading
sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
FDR (finaldesign review)
sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
final design review (FDR)
sự kết toán cuối cùng
final account
sự không biết cuối cùng
final ignorance
sự làm lạnh cuối cùng
final cooling
sự làm sạch cuối cùng
final purification
sự lắp ráp cuối cùng
final assembly
sự loại bỏ lần cuối
final rejection
sự nén chặt lần cuối
final compaction
sự nghiệm thu cuối cùng
final acceptance
sự nghiệm thu lần cuối
final acceptance
sự phê duyệt cuối cùng
final approval
sự thổi lần cuối
final blow
sự tiện lần cuối
final turning
sự trộn lần cuối
final mix
sự truyền động cuối cùng
final drive
sự truyền động cuối cùng
final transmission
sự xử lần cuối
final treatment
sự điều chỉnh lần cuối
final adjustment
sự đông kết lần cuối
final set
sự đông kết lần cuối
final setting
thành phẩm cuối cùng
final product
thiết bị lọc lần cuối
final filter
thiết bị tách cuối cùng
final trip assembly
thiết kế cuối cùng
final design
thiết lập vị trí cuối cùng
final position setting
thời gian đông kết cuối cùng
final setting time
thời gian đông kết lần cuối (xi măng)
time of final setting
thông báo địa chỉ cuối cùng
final address message
tiền công lần cuối
final payment
Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
tổ làm lạnh cuối cùng
final cooling section
tổ làm lạnh cuối cùng
final cooling unit
tổ làm lạnh giai đoạn cuối
final cooling section
tổ làm lạnh giai đoạn cuối
final cooling unit
tốc độ cuối (cùng)
final velocity
truyền động cuối cùng
final drive
truyền động cuối trục vít
worm gear final drive
tuyến cuối
final route
tỷ số chuyển động cuối cùng
final drive ratio
ứng suất cuối cùng
final stress
ứng suất trước cuối cùng
final prestress
văn bản dạng cuối cùng
Final Form Text (FFT)
vận tốc cuối
final speed
vận tốc cuối
final velocity
vận tốc cuối cùng
final velocity
vị trí cuối (cùng)
final position
vị trí cuối cùng
final position
đạo luật cuối cùng
Final Acts
điểm sôi cuối
final boiling point
điện áp cuối cùng
final voltage
độ ẩm cuối cùng
final humidity
độ ẩm cuối cùng
final moisture content
đo lần cuối
final measurement
độ lún cuối cùng
final settlement
độ võng cuối cùng
final deflection
độ xuyên sâu lần cuối
final penetration
đường chọn cuối
final route
đường cuối
final route
late
terminal
an toàn đầu cuối
terminal security
bản ghi chép đầu cuối
terminal log
bàn phím đầu cuối
terminal keyboard
bảng thiết bị đầu cuối
terminal table
băng tích cuối (sông băng)
terminal moraine
bảng đầu cuối
terminal board
bảng đầu cuối
terminal panel
bảng đầu cuối
terminal table
bảng điều khiển đầu cuối
TCT (terminalcontrol table)
bảng điều khiển đầu cuối
Terminal Control Table (TCT)
bến sông (xuất phát hoặc cuối)
river terminal
bộ biên tập hiển thị đầu cuối
Terminal Display Editor (TDE)
bộ chuyển tiếp đầu cuối
terminal repeater
bộ ghép kênh đầu cuối
Terminal Multiplexer (TM)
bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối
Terminal Endpoint Identifier (LAPD) (TEI)
Bộ phối ghép đầu cuối (ISDN)
Terminal Adapter (ISDN) (TA)
bộ phối ghép đầu cuối không dây
Cordless Terminal Adapter (CTA)
bộ phối ghép đầu cuối đa giao thức
Multi-protocol Terminal Adapter (MTA)
bộ phục vụ đầu cuối
terminal server
bộ thích ứng đầu cuối
terminal adapter
bộ thích ứng đầu cuối
terminal adaptor
Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
Broadband Terminal Adapter (B-ISDN) (B-TA)
bộ tương hợp đầu cuối
terminal adapter
bộ xử đầu cuối
terminal processor
bộ đệm đầu cuối
terminal buffer
bộ điều hợp đầu cuối
terminal adapter
bộ điều khiển nhóm đầu cuối
Terminal Group Controller (TGC)
bộ điều khiển truy cập đầu cuối
TAC (terminalaccess controller)
bộ điều khiển truy cập đầu cuối
terminal access controller (TAC)
bộ điều khiển truy nhập đầu cuối
Terminal Access Controller (TAC)
bộ điều khiển đầu cuối
TCU (terminalcontrol unit)
bộ điều khiển đầu cuối
terminal control unit (TCD)
bộ điều khiển đầu cuối
terminal controller
bộ điều khiển đầu cuối
Terminal Controller (TC)
Bộ đóng/Mở gói đầu cuối (BISYNC-BPAD)
Terminal Packet Assembler/Disassembler (BISYNC-BPAD) (TPAD)
Các bít tạo khung đầu cuối (T-1)
Terminal Framing Bits (T-1) (FT)
Các dịch vụ đầu cuối AppleTalk
Apple Terminal Services (ATS)
các dịch vụ đầu cuối khối ASCII
ASCII Block Terminal Services (ABTS)
các tính năng đầu cuối không bản
Non-basic-terminal capabilities (NBTC)
cạc địa chỉ đầu cuối
terminal address card
cặn cuối
terminal residue
cảng cuối nhiều chức năng
multipurpose terminal'
cảng cuối nổi ngoài khơi
offshore floating terminal
cảng cuối tàu chở dầu
tanker terminal
cạnh cuối (của một góc)
terminal side (ofan angle)
cạnh cuối (của một góc)
terminal side (ofangle)
chế độ đầu cuối
terminal mode
chi phí cuối cùng
terminal expense
chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường"
Status indication "normal terminal status" (SIN)
chức năng đầu cuối tuyến
Radio Terminal Function (RTF)
chương trình cấu hình đầu cuối
TCF (terminalconfiguration facility)
chương trình giao dịch đầu cuối
terminal transaction facility (TTF)
chương trình giao dịch đầu cuối
TTF (terminaltransaction facility)
chương trình quản đầu cuối ảo
virtual terminal manager (VTM)
chương trình quản đầu cuối ảo
VTM (virtualterminal manager)
chương trình truy cập đầu cuối
TAF (terminalaccess facility)
chương trình truy cập đầu cuối
terminal access facility (TAF)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
terminal equipment subport (TESP)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
TESP (terminalequipment subpart)
cổng thiết bị đầu cuối
terminal port
cột cuối
terminal tower
cột cuối ( đường dây)
terminal tower
cột cuối cùng
terminal column
cột tháp đầu cuối
terminal tower
cửa đầu cuối (của nút mạng)
terminal port (ofa node)
dao khoét đầu cuối
terminal reamer
dầu cuối phân nhánh
branch terminal
dịch vụ đầu cuối ảo của mạng
Network Virtual Terminal Service (NVTS)
Dự án truy nhập thiết bị đầu cuối số (ETSI)
Digital Terminal and Access Project (ETSI) (DTA)
dữ liệu đầu cuối ảo
virtual terminal data
dữ liệu đầu cuối ảo
virtual terminal data (VTD)
dữ liệu đầu cuối ảo
VTD (virtualterminal data)
ga cuối
terminal station
ga cuối hành
baggage terminal
ga hàng không đầu cuối
air terminal
ga hành khách đầu cuối
passenger terminal
ga xe điện ngầm cuối
terminal underground station
ga đầu cuối hàng không
air terminal
giao diện thiết bị đầu cuối tương tác
Interactive Terminal Interface (ITI)
giao diện tiếp đầu cuối
terminal interface
giao diện đầu cuối
terminal interface
giao diện đầu cuối mở rộng
Extended Terminal Interface (ETI)
giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
Intelligent Terminal Transfer Protocol (ITTP)
Giao thức kết cuối ảo (ISO)
Virtual Terminal Protocol (ISO) (VTP)
giao thức kết nối đầu cuối
CTERM (CommunicationsTerminal Protocol)
giao thức đầu cuối lệnh
Command Terminal Protocol (CTERM)
gói/Bộ xử giao diện đầu cuối
Terminal Interface Package/Processor (TIP)
hệ làm nóng lại lần cuối
terminal reheat system
hệ thống con đầu cuối ảo
virtual terminal subsystem
hệ thống công đoạn cuối
terminal range system
Hệ thống quản dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
Terminal Data/Display Management System (TDMS)
hệ thống quản trị đầu cuối
Administrative Terminal System (ATS)
hệ thống quản trị đầu cuối
ATS (administrativeTerminal System)
hệ thống đầu cuối bỏ tiền (dùng thẻ)
Pay Terminal System (PTS)
hệ thống đầu cuối hội thoại
conversational terminal system (CTS)
hệ thống đầu cuối hội thoại
CTS conversational terminal system
hệ thống đầu cuối quản trị
Administrative Terminal System (ATS)
hệ thống đầu cuối số tự động
Automated Digital Terminal System (ADTS)
Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
Hội đồng vấn Chương trình gắn thiết bị đầu cuối
Terminal Attachment Program Advisory Committee (TAPAC)
hộp đầu cuối
terminal box
job đầu cuối
terminal job
kết cuối độ mở siêu nhỏ
Ultra Small Aperture Terminal (USAT)
khối neo thiết bị đầu cuối
terminal anchor block (TAB)
khối thiết bị đầu cuối
terminal block
khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa
Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)
khối đầu cuối
terminal block
Khối đầu cuối ADSL
ADSL Terminal Unit (ATU)
khối đầu cuối an toàn
Secure Terminal Unit (STU)
khối đầu cuối bus
Bus Terminal Unit (BTU)
khối đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Unit (DTU)
khối đầu cuối trung tâm
Central terminal Unit (CTU)
khối đầu cuối đường dây số
Digital Terminal Line Unit (DTLU)
không đầu cuối
non-terminal
khu vực ga đầu cuối
terminal area
hiệu đầu cuối
terminal symbol
liên kết cuối
terminal bond
loại thiết bị cuối
terminal type
nhận dạng thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment Identifier (TEID)
số đầu cuối mạng
Network Terminal Number (NTN)
định danh đầu cuối
terminal identify
Mạch phối hợp thiết bị đầu cuối ISDN
ISDN Terminal Adapter Circuit (ITAC)
mạch đầu cuối tổng đài
End of Transmission BlockExchange Terminal Exchange Terminal Circuit (ETC)
màn hình thiết bị cuối
terminal screen
màn hình đầu cuối
terminal screen
mạng kết nối phỏng đầu cuối
Terminal Emulation Link Network (TELNET)
mạng thiết bị đầu cuối
terminal network
máy chủ đầu cuối
terminal server
máy in đầu cuối
terminal printer
máy phát đầu cuối
terminal transmitter
Máy thu phát cáp sợi quang (Thiết bị đầu cuối)
Fibre Optic Transceiver (Terminal) (FOT)
máy tính đầu cuối
terminal computer
miền đầu cuối
terminal area
phỏng thiết bị cuối
terminal emulation
phỏng đầu cuối không đồng bộ
Asynchronous Terminal Emulation (ATE)
phỏng đầu cuối từ xa
Remote Terminal Emulation (RTE)
tả đầu cuối logic
Logical Terminal Profile (LTP)
môi trường kết cuối ảo
Virtual Terminal Environment (VTE)
mút giao diện đầu cuối
terminal interface
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
terminal display language (TDL)
người dùng đầu cuối
terminal user
nhận biết đầu cuối tự động
Automatic Terminal Recognition (ATR)
nhận dạng đầu cuối
Terminal Identification (TID)
nhận dạng đầu cuối từ xa
Remote Terminal Identification (RTI)
nhập từ đầu cuối
terminal entry
nhập đầu cuối giả
dummy terminal input
nhật đầu cuối
terminal log
nhiệt độ cuối quá trình đẩy
terminal discharge temperature
nhiệt độ cuối tầm (quá trình) nén
terminal compression temperature
nhiệt độ cuối tầm nén
terminal compression temperature
nhiều kiểu nối liền các đầu cuối
alternative terminal connection methods
nhiều đầu cuối
Multi-terminal (MUT)
nhóm chuyên gia về đầu cuối ảo
Experts Group on Virtual Terminal (EGVT)
nhóm công tác về gắn thiết bị đầu cuối
Terminal Attachment Working Group (TAWG)
nhóm phối hợp hoạt động của đầu cuối
Terminal Interoperability Group (TIG)
nhóm thiết bị đầu cuối lôgic
logical terminal pool
nút cuối
terminal node
nút đầu cuối
terminal node
nút đầu cuối (của cây)
terminal node
phân bố đầu cuối báo hiệu
Signalling Terminal Allocation (STA)
phần mở rộng đầu cuối
terminal extension
phòng thiết bị đầu cuối
terminal room
phương pháp truy nhập đầu cuối từ xa
Remote Terminal Access Method (RTAM)
phương tiện cấu hình đầu cuối
terminal configuration facility
phương tiện giao dịch đầu cuối
TTF (terminaltransaction facility)
phương tiện giao tác đầu cuối
terminal transaction facility
phương tiện truy nhập đầu cuối
Terminal Access Facility (TAF)
phương tiện đầu cuối trực tác
interactive terminal facility
phương tiện đầu cuối tương tác
interactive terminal facility (ITF)
phương tiện đầu cuối tương tác
ITF (interactiveterminal facility)
quản đầu cuối
Terminal Management (TM)
quyết định cuối
terminal decision
đồ mạch cuối
terminal diagram
sợi cuối
terminal filament
sự hướng dẫn cuối cùng
terminal guidance
sự tách đầu cuối
terminal share
sự tuân theo đầu cuối
terminal-based conformity
sự điều khiển đầu cuối
terminal control
suy hao ghép đầu cuối trọng số
Terminal Coupling Loss weighted (TCLW)
suy hao phản xạ cân bằng đầu cuối
Terminal Balance Return Loss (TBRL)
tải đầu cuối
terminal load
tạp âm điện đầu cuối
Terminal Electrical Noise (TEN)
Tất cả các khối thu phát khác nhau-Thiết bị đầu cuối đặt xa
All the different Transceiver Units-Remote terminal (XTU-R)
thành phần đầu cuối
terminal completion
thành phần đầu cuối
terminal component
thẻ địa chỉ đầu cuối
terminal address card
thiết bị cuối
terminal equipment
thiết bị cuối (máy tính điện tử)
terminal unit
thiết bị cuối di động
portable terminal
thiết bị cuối máy tính
computer terminal
thiết bị cuối thông minh
intelligent (asopposed to dumb) terminal
thiết bị cuối đọc
readout terminal
thiết bị giao diện đầu cuối
Terminal Interface Equipment (TIE)
thiết bị kết cuối báo hiệu
Signalling terminal Equipment (STE)
thiết bị thu đầu cuối sợi quang
receive fiberoptic terminal device
thiết bị thu đầu cuối sợi quang
receive fibreoptic terminal device
thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment (TE)
thiết bị đầu cuối
terminal unit
thiết bị đầu cuối an toàn
Secure terminal Equipment (STE)
thiết bị đầu cuối ảo
virtual terminal
Thiết bị đầu cuối ảo (ISO)
Virtual Terminal (ISO) (VT)
thiết bị đầu cuối ảo của mạng
NVT (networkvirtual terminal)
Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
thiết bị đầu cuối băng từ
magnetic tape terminal
thiết bị đầu cuối chính
master terminal
thiết bị đầu cuối chuẩn
Reference Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
frame-relay terminal equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
FRTE (frame-relay terminal equipment)
thiết bị đầu cuối hiển thị
Visual Display Terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối độ mở rất nhỏ
Very Small Aperture Terminal (VSAT)
thiết bị đầu cuối của các dịch vụ bản
Basic Services Terminal (BST)
Thiết bị đầu cuối của Frame Relay
Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
thiết bị đầu cuối do ứng dụng
Application Virtual Terminal (AVT)
thiết bị đầu cuối dồn kênh
multiplexor terminal unit
thiết bị đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
data terminal equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối ghép nối
multiplex terminal equipment
thiết bị đầu cuối hiển thị video
VDT (videodisplay terminal)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
video display terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối in
printer terminal
thiết bị đầu cuối khối
block terminal
thiết bị đầu cuối kiểm tra
test terminal (TT)
thiết bị đầu cuối kiểm tra
TT (testterminal)
thiết bị đầu cuối kiểu 1 ( khả năng ISDN)
Terminal Equipment Type 1 (TE1)
thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không khả năng ISDN)
Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
thiết bị đầu cuối logic
logical terminal (LTERM)
thiết bị đầu cuối logic
LTERM (logicalterminal)
thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
thiết bị đầu cuối màn hình
VDT (visualdisplay terminal)
thiết bị đầu cuối mạng
network terminal unit
thiết bị đầu cuối người dùng nội hạt
Local User Terminal (LUT)
thiết bị đầu cuối nhận
receiving terminal
thiết bị đầu cuối nhập
input terminal
thiết bị đầu cuối xa
Remote Terminal (RT)
thiết bị đầu cuối xa
Remote Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối số liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối sợi quang
fiberoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang
fibreoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sóng mang
carrier terminal equipment (CTE)
thiết bị đầu cuối sóng mang
CTE (carrierterminal equipment)
thiết bị đầu cuối thông minh
Intelligent Terminal (IT)
thiết bị đầu cuối trung tâm
Central Terminal (CT)
thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng
Maintenance Access Terminal (MAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung
PAT (publicaccess terminal)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung
public access terminal (PAT)
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
transmit fiber optic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
transmit fibre optic terminal device
thiết bị đầu cuối từ xa
remote terminal
thiết bị đầu cuối tự động
unmanned, automated terminal
thiết bị đầu cuối các ứng dụng đa phương tiện
Multimedia Terminal and Applications (MTA)
thiết bị đầu cuối vạn năng
general purpose terminal
thiết bị đầu cuối vật
PTERM (physicalterminal)
thiết bị đầu cuối về báo hiệu
Signalling Terminal (ST)
thiết bị đầu cuối video
video terminal
thiết bị đầu cuối viễn tin
Telematic Terminal (TLM-TER)
thiết bị đầu cuối tuyến viễn thông
Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
thiết bị đầu cuối điều khiển
control terminal (CT)
thiết bị đầu cuối điều khiển
CT control terminal
thiết bị định cấu hình đầu cuối
terminal cofriguration facility (TCF)
Thu nhận động bộ hóa đầu cuối (TDMA)
Terminal Acquisition and Synchronization (TDMA) (TAS)
tính di động đầu cuối
Terminal Portability (TP)
tốc độ cuối
terminal speed
tốc độ đầu cuối
terminal velocity
tổng đài đầu cuối
terminal exchange
trạm cuối bốc dỡ côngtennơ
container terminal
trạm cuối cùng chia sẻ
shared terminal
trạm cuối ngoài khơi
offshore terminal
trạm đầu cuối
terminal station
trạm đầu cuối bán lẻ
retail terminal
trạm đầu cuối câm
dumb terminal
trạm đầu cuối chính
master terminal
trạm đầu cuối di động
mobile terminal
trạm đầu cuối mạng
network terminal
trạng thái cuối
terminal state
trung tâm quốc tế đầu cuối
Terminal International Centre (TIC)
truy nhập đa đầu cuối
Multiple Terminal Access (MTA)
truyền thông của bộ thu thập đầu cuối
Terminal-Aggregator Communication (TAC)
tùy chọn đầu cuối nhóm
group terminal option
user đầu cuối
terminal user
vận tốc cuối
terminal velocity
vị trí đầu cuối
terminal location
viêm phổi giãn cuối
terminal pneumonia
vùng thiết bị đầu cuối logic
logical terminal pool
vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
TCAS (terminalcontrol address)
vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
terminal control address space (TCAS)
đa truy cập thiết bị đầu cuối
multiple terminal access (MTA)
đài cuối cùng chia sẻ
shared terminal
đài trạm cuối dời chỗ được
transportable earth terminal
đài trạm cuối phát thanh vùng
regional transmit terminal
đài trạm cuối Trái đất
Earth terminal
đăng vị trí đầu cuối tuyến
Wireless Terminal Location Registration (WTLR)
đầu cuối
terminal equipment
đầu cuối (xử ) từ xa
remote batch terminal
đầu cuối AMRT
ADMA terminal
đầu cuối ảo cấp sở
Basic Class Virtual Terminal (BCV)
đầu cuối ảo cố định
Permanent Virtual Terminal (PVT)
đầu cuối ảo của mạng
Network Virtual terminal (NVT)
đầu cuối ảo Novell (Novell)
Novell Virtual Terminal (Novell) (NVT)
đầu cuối bản sao mềm
soft copy terminal
đầu cuối nhân tuyến
Wireless Personal Terminal (WPT)
đầu cuối chế độ gói
Packet Mode Terminal (PMT)
đầu cuối chế độ gói tin
packet mode terminal
đầu cuối chế độ tự
Character Mode Terminal (CMT)
đầu cuối chỉ gửi
Send Only Terminal (SOT)
đầu cuối chỉ thu
Receive Only Terminal (ROT)
đầu cuối chính
master terminal
đầu cuối chức năng hoạt động thấp
Low Function Terminal (IBM) (LFT)
đầu cuối chức năng phân phối
DFT (distributedfunction terminal)
đầu cuối chức năng phân tán
Distributed Function Terminal (SNA) (DFT)
đầu cuối chuyên dụng
application dedicated terminal
đầu cuối chuyển mạch
dial-up terminal
đầu cuối dữ liệu
data terminal
đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
Data Terminal Ready (DTR)
đầu cuối dữ liệu xách tay
portable data terminal
đầu cuối ghép kênh
multiplex terminal
đầu cuối hiện hình
display terminal
đầu cuối hiển thị
display terminal
đầu cuối hiển thị bàn phím
Keyboard Display Terminal (KDT)
đầu cuối hiển thị chữ-số
alphanumeric display terminal
đầu cuối hiển thị hỏi tin
inquiry display terminal
đầu cuối hiển thị tự
character display terminal
đầu cuối hiển thị trực quan
VDT (visualdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị video
Video Display Terminal (VDT)
đầu cuối hiển thị đồ họa
GDT (graphicdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị đồ họa
graphic display terminal (GDT)
đầu cuối khẩu độ rất nhỏ
very small aperture terminal (VSAT)
đầu cuối khối
block terminal
đầu cuối khối điều khiển
Control Unit Terminal (CUT)
đầu cuối không đồng bộ
asynchronous terminal
đầu cuối kiểm tra
test terminal
đầu cuối tự
character terminal
đầu cuối liên lạc từ xa
remote communications terminal
đầu cuối màn hình
visual display terminal (VDT)
đầu cuối mặt đất của NASA
NASA Ground Terminal (NSGT)
đầu cuối mặt đất của TDRSS (Hệ thống vệ tinh theo dõi chuyển tiếp dữ liệu) thứ hai
Second TDRSS Ground Terminal (STGT)
đầu cuối mặt đất của vệ tinh
Satellite Ground Terminal (SGT)
đầu cuối máy chủ kỹ thuật số
Host Digital Terminal (HDT)
đầu cuối người dùng
user terminal
đầu cuối người dùng trực tiếp truy nhập
Direct User Access Terminal (DUAT)
đầu cuối người máy
man-machine terminal
đầu cuối nhập nhân
Personal Entry Terminal (PET)
đầu cuối nhập dữ liệu
data entry terminal
đầu cuối nhập trực tiếp
direct entry terminal
đầu cuối nhiều lối vào
multiple access terminal
đầu cuối xa
remote terminal
đầu cuối POS
point of sale terminal (posterminal)
đầu cuối quay số
dial-up terminal
đầu cuối sẵn sàng
Terminal Ready (TR)
đầu cuối SNA
SNA terminal
đầu cuối số tuyến
Radio Digital Terminal (RDT)
đầu cuối số đầu xa
Remote Digital Terminal (RDT)
đầu cuối TDMA ( tuyến trụ)
TDMA terminal
đầu cuối thích ứng
matched terminal
đầu cuối thoại dữ liệu tích hợp
Integrated Voice and Data Terminal (IVDT)
đầu cuối thông minh
intelligent (asopposed to dumb) terminal
đầu cuối thông minh
intelligent terminal
đầu cuối thu
receiving terminal
đầu cuối thử
test terminal
đầu cuối thử nghiệm
test terminal
đầu cuối thu phát (Nhận gửi)
Receive And Send Terminal (RAST)
đầu cuối thuê bao
line terminal
đầu cuối tốc độ biến thiên
variable speed terminal
đầu cuối tổng đài
Exchange Terminal (ET)
đầu cuối tổng đài trung tâm
Central Office Terminal (COT)
đầu cuối truy nhập nội hạt
Local Access Terminal (LAT)
đầu cuối truyền dữ liệu
data transmission terminal
đầu cuối truyền thông từ xa
remote communications terminal
đầu cuối tương tác
interactive terminal
đầu cuối vệ tinh
satellite terminal
đầu cuối video
data display terminal
đầu cuối video
video terminal
đầu cuối video số
Digital Video Terminal (DVT)
đầu cuối viễn thông
telecommunication terminal
đầu cuối tuyến cố định
Fixed radio Terminal (FT)
đầu cuối tuyến xách tay
Portable radio Terminal (PT)
đầu cuối vòng
ring terminal (connector)
đầu cuối đa phương tiện
Multimedia Terminal (MMT)
đầu cuối đang đo thử
Terminal Under Test (TUT)
đầu cuối đặt trên nắp
Set Top Terminal (STT)
đầu cuối điện thoại
telephone terminal
đầu cuối điều khiển mạng
Network control Terminal (NCT)
đầu cuối đo thử hàng hải
Maritime Test Terminal (MTT)
đầu cuối đoạn dây
line terminal-LT
đầu cuối đường dây
line terminal
đầu cuối đường dây
line terminal-LT
đầu cuối đường dây quang
Optical Line Terminal (OLT)
đầu nối cuối ăng ten
aerial terminal
đầu nối/Bộ điều khiển nút đầu cuối
Terminal Node Connector/Controller (TNC)
đầu vào thiết bị cuối
terminal input
đề án thiết bị đầu cuối truy nhập tương tự
Analogue Terminal and Access Project (ATA)
điểm đầu cuối trả tiền
point of sale terminal (posterminal)
điện áp đầu cuối
terminal voltage
điều chỉnh cuối cùng
terminal control
điều khiển đầu cuối
terminal control
định danh thiết bị cuối
terminal identifier
đơn vị cuối cùng
terminal unit
broken stone
crushed stone
grail
grain
gravel fill
pebbly
rubble stone
marry
laugh

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

terminal
giá trị cuối
terminal value
người vận hành thiết bị đầu cuối
terminal operator
nhân viên thao tác đầu cuối (máy điện toán .[[.]])
terminal operator
nhân viên thao tác đầu cuối (máy điện toán)
terminal operator
phí bốc dỡ ( trạm cuối)
terminal charges
phí bốc dỡ trạm cuối
terminal charges
thị trường đầu cuối
terminal market
thiết bị in đầu cuối
terminal printer
thiết bị đầu cuối
terminal device
tiền bồi dưỡng cuối cùng
terminal bonus
tiền thưởng cuối kỳ
terminal bonus
trạm cuối bán hàng tự động
automated sales terminal
trạm cuối công-ten-nơ
container terminal
trạm cuối cùng trong nước
onshore terminal
trạm cuối hàng không
air terminal
trạm cuối đa dụng
multipurpose terminal
đầu cuối
terminal device
đầu cuối hiển thị
video display terminal
đầu cuối phát tự động
autoticketer terminal
đầu cuối tính tiền
point of sale terminal
điểm cuối bán lẻ
retail terminal
điểm cuối mễ cốc
grain terminal

Xem thêm các từ khác

  • Cuối (cùng)

    final, bản sao cuối cùng, final copy, bể lắng cuối cùng, final settling basin, bể lắng cuối cùng, final settling tank, bể lắng cuối...
  • Cuối cùng

    last; final, at last; ultimate, at last, definitive, eventually, last, latest, ultimate, ultimately, end user, final, chỗ tiêu nhiệt cuối cùng,...
  • Cuối cuộn băng

    end of reel, end of reel (eor), eor (end of reel)
  • Cuối dòng

    end of line (eol), end-of-line, eol (end of line), line terminator
  • Lực điện động phía sau

    back electromotive force (bemf)
  • Lực điện từ

    electromagnetic force
  • Lực dính

    adherence, adhesion, adhesive force, adhesive power, aggregation, binding force, bond, coherence, cohesion, cohesive force, force of adhesion, link, tenacity,...
  • Lực dính bám

    adhesive power, binding force, coherence
  • Lực dính biểu kiến

    apparent cohesion
  • Lực dính có hiệu

    effective cohesion
  • Lực dính của đất

    ground cohesiveness, soil cohesion, soil cohesive strength, soil coheviseness
  • Lực dính kết

    adhesion, adhesive force, adhesive power, agglutinating power, application bond, binding power, cementing power, cohesion, link, linkage
  • Lực đo

    measuring force, bearing power
  • RAT

    rat, route attribute table, very, extra, giải thích vn : xem route attribute table ( bảng thuộc tính route ).giải thích vn : rat lưu các thuộc...
  • Rất bền kéo

    high-tensile
  • Rất có thể

    probable
  • Rất cứng

    adamantine, flinty
  • Rất gần

    ecu (extreme close up), extreme close-up (ecu)
  • Rất lớn

    much more, vast, vastly
  • Cuối hành trình

    end of stroke, end of travel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top