Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dương

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
poplar
Ocean
Tính từ
possitive; male; solar

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

positively
hàm dương lớn hạn
positively infinite function
lệnh dương
positively skewed
ma trận xác định dương
positively definite matrix
tam diện định hướng dương
positively oriented trihedral

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

husband of aunt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

positive
ảnh dương
positive (image)
ảnh dương
positive image
ánh dương, dương bản
positive image
áp lực dương
positive pressure
áp lực tự phun dương
positive artesian pressure
áp suất dương
positive pressure
bản cực dương
positive plate
bản dương
positive plate
bản in dương
positive print
bản sao dương bản
positive copy
bản điện cực dương
positive plate
biến phân thứ hai xác định dương
positive definite second variation
biểu thức dương
positive expression
bộ nguồn dương
positive power supply
chiều dương
positive direction
chiều dương
positive sense
chùm (mang điện) dương
positive beam
chuỗi dương
positive series
chuỗi số dương
positive series
cọc dương (của bình ắcqui)
positive terminal
cốt thép chịu mômen dương
positive reinforcement
cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương)
positive reinforcement
cực dương
a positive
cực dương, anôt
positive pole
cung phần dương
positive quadrant
dạng toàn phương dương
positive definite form
dạng toàn phương xác định dương
positive definite quadratic
dạng toàn phương xác định dương
positive definite quadratic form
dấu dương
positive sign
dây tiếp điểm dương
positive bank
dòng điện thứ tự dương
positive sequence current
dương (+)
positive+
dương bản in
positive print
dương cực
positive pole
dương-âm-dương
positive-negative-positive (P-N-P)
dương-ngược chiều-âm
positive-isolating negative (PIN)
electron dương
positive electron
giây xem kẽ dương
positive leap-second
góc camber dương
positive camber
góc castor dương
positive castor
góc dương
positive angle
góc phần dương
positive quadrant
góc trước dương (của dao)
positive rake
hàm dương
positive function
hàm dương lớn hạn
positive infinite function
hàm năng lượng xác định dương
positive definite energy function
hàm phần dương (của hàm số)
function of positive valves
hàm thực dương
positive real function
hệ số lệch dương
positive skewness
hệ số nhiệt độ dương
positive temperature coefficient
hệ số nhiệt độ dương
positive temperatuve coefficient
hệ số tương quan dương
positive correlation coefficient
hiệu ứng dương
positive effect
hóa trị dương
positive valence
hồi dương thuận
positive feed back
hồi dưỡng thuận
positive feel back
hồi tiếp dương
positive feedback
hướng dương
positive direction
iôn dương
positive ion
iôn dương
positive iron
không dương
non-positive
khuôn dương
positive mold
khuôn dương
positive mould
kiểu dương-âm-dương
p-n-p (positive-negative-positive) _
lớp cam dương
positive resist
lớp cảm dương
positive photoresist
lực cắt dương
positive shear
ma sát dương (tường chắn đất)
positive friction
ma sát dương (tường chắn)
positive friction
ma trận dương
positive matrix
ma trận xác định dương
positive definite matrix
màn hình dương
positive display
màn hình dương bản
positive display
mặt cắt mômen dương âm
positive and negative moment section
máy bơm dịch chuyển dương
positive-displacement pump
máy áp dương
positive booster
máy tăng thế dương
positive booster
mômen dương
positive moment
mômen uốn dương
positive bending moment
nguyên tố dương
positive element
nhánh dương
positive branch
nhiệt độ dương
positive temperature
nhóm dương
positive group
nhóm thế dương
positive substituent
pha dương tính
positive phase
pha hình dương
positive picture phase
phản hồi dương
positive feedback
phản hồi dương
positive response
phản ứng dương
positive reaction
phát xạ dương
positive emission
phép tịnh tiến dương
positive translation
phim dương bản
positive film
Silic Oxyt kim loại dương tính
Positive Metal Oxide Silicon (PMOS)
số dương
positive number
số không dương
positive zero
số nguyên dương
positive integer
sóng dương
positive wave
sự báo nhận dương
positive acknowledgement
sự căn chỉnh dương
positive justification
sự cung cấp công suất dương
positive power supply
sự dịch chỉnh dương
positive correction
sự hiện ảnh dương bản
positive development
sự hồi tiếp dương
positive feedback
sự làm tốt lại dương
retrain positive
sự phản chiếu dương
positive reflection
sự phản hồi dương
positive feedback
sự sao chụp âm dương bản
negative and positive copying
sự sửa sang lại dương
retrain positive
sự truyền dương
positive transmission
sự tương quan dương
positive correlation
sự đáp ứng dương
positive response
sự điều biến dương
positive modulation
tải lượng dương tính
positive load
tấm cực dương
positive plate
tấm dương
positive plate
tecmisto hệ số nhiệt độ dương
positive temperature coefficient thermistor
theo chiều dương
positive-going
thứ tự dương
positive sequence
tích hạn dương
positive infinite product
tử logic dương
positive logic
tử lớp cảm quang dương
positive photoresist
tử lớp cảm quang dương
positive resist
ứng suất dương
positive stress
vào âm ra dương
negative input-positive out
vỏ độ cong Gauss dương
positive Gaussian curvature shell
đầu dương cực
positive terminal
đầu kẹp dưong
positive terminal
đầu mối nối dương
positive terminal
đầu nối dương
a positive
đầu nối dương
positive terminal
đàu nối ra dương
positive terminal
đầu ra nối đất dương
positive-grounded terminal
điểm tối dương tính, ám điểm dương tính
positive scotoma
điện áp dương
positive voltage
điện cực dương
positive electrode
điện cực dương (ắcqui)
positive electrode
điện dương
positive electricity
điện tích dương
positive charge
điện tử dương
positive electron
độ cong dương
positive camber
độ cong dương
positive curvature
độ cong Gauss dương
positive Gauss curvature
độ dốc dương
positive slope
độ khum dương
positive camber
độ từ giảo dương
positive magnetostriction
độ xoắn dương
positive twist
đường hồi tiếp dương
positive feedback path
french curve
gage
dưỡng bán kính (góc lượn)
radius gage
dưỡng biến dạng
receiving gage
dưỡng chính xác
precision gage
dưỡng kiểm khoan
drill gage
dưỡng kiểm ren
screw thread gage
dưỡng kiểm ren
thread gage
dưỡng kiểm tra
screw pitch gage
dưỡng nhận
receiving gage
dưỡng rãnh then
spline gage
dưỡng ren
screw pitch gage
dưỡng ren
screw thread gage
dưỡng ren
thread gage
dưỡng ren trong
plug thread gage
dưỡng điện tử
electronic gage
dưỡng định tâm
center gage
dưỡng định tâm
screw thread gage
dưỡng đo biến dạng
strain gage
dưỡng đo cắt (gỗ dán)
cutting gage
dưỡng đo kiểu hộp xếp
bellows gage
số hiệu dưỡng kiểm khoan
gage numbers
gauge
cái dưỡng chủ động
active gauge
dưỡng bán kính (góc lượn)
radius gauge
dưỡng biến dạng
receiving gauge
dưỡng chính xác
precision gauge
dưỡng kiểm khoan
drill gauge
dưỡng kiểm ren
screw thread gauge
dưỡng kiểm ren
thread gauge
dưỡng nhận
receiving gauge
dưỡng nổi
float gauge
dưỡng rãnh then
spline gauge
dưỡng ren
screw pitch gauge
dưỡng ren
screw thread gauge
dưỡng ren
thread gauge
dưỡng ren trong
plug thread gauge
dưỡng tiêu chuẩn
standard gauge
dưỡng điện tử
electronic gauge
dưỡng định tâm
centre gauge
dưỡng định tâm
screw thread gauge
dưỡng đo
caliber gauge
dưỡng đo
caliper gauge
dưỡng đo áp suất vi sai
differential pressure gauge
dưỡng đo biến dạng
strain gauge
dưỡng đo chân không
vacuum gauge
dưỡng đo chiều dầy
thickness gauge
dưỡng đo kiểu hộp xếp
bellows gauge
máy tiện theo dưỡng
gauge lathe
số hiệu dưỡng kiểm khoan
gauge numbers
thợ làm dưỡng
gauge maker
guide
dưỡng chép hình
guide plate
dưỡng chuông cứu kẹt
overshot guide
mấu dưỡng
guide block
jig
loft
model
mold
cái dưỡng
mould, mold
dưỡng chép hình
bending mold
khuôn dương
positive mold
khuôn nửa dương
semipostive mold
mould
cái dưỡng
mould, mold
dưỡng chép hình
bending mould
khuôn dương
positive mould
khuôn nửa dương
semipostive mould
pattern
bàn dưỡng
pattern table
dưỡng mài
grinding pattern
sample
sampler
specimen
stencil
tấm kim loại làm dưỡng
stencil stem-pinion
stencil stem-pinion
strike
sweep
dưỡng làm khuôn
sweep templet
template
dưỡng khoan
drill template
dưỡng khoan
drilling template
dưỡng phay chép hình
milling template
dưỡng tròn
circular template
dưỡng đúc
casting template
sự đúc bằng dưỡng
template casting
tạo dưỡng tự động
auto create template
đồ làm dưỡng
template making attachment
templet
cần đỡ dưỡng
arm support of templet
dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái
ridge templet
dưỡng (rãnh) cán
pass templet
dưỡng chép hình
copying templet
dưỡng ghi (xe lửa)
tongue templet
dưỡng góc
angle templet
dưỡng làm khuôn
sweep templet
dưỡng phay chép hình
copy milling templet
dưỡng ren
thread templet
dưỡng thép hình phẳng
outline templet
dưỡng đường viền
outline templet
sự kiểm bằng dưỡng
testing with templet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top