- Từ điển Việt - Anh
Hướng
|
Thông dụng
Danh từ
- way; direction
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aspect
Giải thích VN: Là hướng của một bề mặt dốc, được đo theo hướng la bàn, đo bằng độ từ phía Bắc theo chiều kim đồng [[hồ.]]
direction
- bảng chỉ hướng
- direction board
- bảng chỉ hướng (đường)
- direction sign road
- biển báo chỉ hướng
- advance direction sign
- bình sai theo hướng
- adjustment by direction
- bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng
- change direction command indicator
- bộ chỉ huy thay đổi hướng
- Change Direction Indicator (SNA) (CDI)
- bộ dò hướng Adcock
- Adcock direction finder
- bộ tìm hướng tự động
- ADF (automaticdirection finder)
- bộ tìm hướng tự động
- automatic direction finder (ADF)
- bộ đảo hướng điện tử
- electronic direction reverser
- chọn hướng trình diễn
- Select Presentation Direction (SPD)
- cờ chỉ hướng
- direction flag
- cờ hướng xóa
- Clear Direction Flag (CLD)
- cờ xác lập hướng
- Set Direction Flag (SDF)
- cọc tiêu hướng
- direction pedosphere
- công tắc định hướng
- direction switch
- cột chỉ hướng
- direction post
- dấu chỉ hướng
- direction sign
- dòng ngược hướng
- reverse direction flow
- dòng ngược hướng
- reverse direction now
- ghép kênh phân chia theo hướng
- Direction Division Multiplexing (DDM)
- giao thức chuyển hướng
- change direction protocol
- góc hướng đến
- arrival direction
- góc định hướng
- direction angle
- hiển thị hướng tàu chạy
- running direction indicator
- hướng ban đầu
- reference direction
- hướng bay
- direction of flight
- hướng bức xạ tối đa
- direction of the maximum radiation
- hướng cắm
- direction of dip
- hướng chân trời (vòng tròn lớn)
- great circle horizon direction
- hướng chỉ ăng ten
- pointing direction of the antenna
- hướng chiếu
- direction of projection
- hướng chùm tia chính
- main beam direction
- hướng chuyển động
- direction of motion
- hướng có độ tăng tích cực đại
- direction of the maximum gain
- hướng của dòng
- direction of current
- hướng của dòng chính
- baseline direction
- hướng của thùy chính
- main-lobe direction
- hướng dẫn điện thuận
- forward-conducting direction
- hướng danh định
- nominal direction
- hướng dốc (của vỉa)
- direction of dip
- hướng dòng
- flow direction
- hướng dòng chảy
- direction of flow
- hướng dòng chảy
- direction of stream
- hướng dòng chảy
- flow direction
- hướng dòng chảy tới
- approach flow direction
- hướng dòng không khí
- air flow direction
- hướng dòng nước chảy
- water flow direction
- hướng dòng nước ngầm
- direction of ground water flow
- hướng dòng thông tin
- direction of traffic flow
- hướng dương
- positive direction
- hướng gió
- wind direction
- hướng gió thịnh hành
- prevailing wind direction
- hướng in
- print direction
- hướng kinh tuyến
- end-on direction
- hướng lan truyền
- propagation direction
- hướng lũ
- flood direction
- hướng luồng
- flow direction
- hướng luồng chảy
- flow direction
- hướng luồng phoi
- direction of chip flow
- hướng máy
- machine direction
- hướng máy
- making direction
- hướng mở rộng
- extension direction
- hướng mở đầu
- initial direction
- hướng ngang
- cross direction
- hướng ngang
- horizontal direction
- hướng ngang
- transverse direction
- hướng ngược
- inverse direction
- hướng ngược
- reverse direction
- hướng ngược (lại)
- opposite direction
- hướng nguồn sáng
- light source direction
- hướng nội dòng
- in-line direction
- hướng phát triển
- flow direction
- hướng quay
- direction of rotation
- hướng quy chiếu
- reference direction
- hướng sợi dây
- grain direction
- hướng sóng
- direction of waves
- hướng tác dụng
- direction of action
- hướng tăng mạnh nhất
- direction of the strongest growth
- hướng thớ
- grain direction
- hướng thuận
- forward direction
- hướng tiến
- machine direction
- hướng tiến
- making direction
- hướng tiến đến của tín hiệu
- incoming direction of a signal
- hướng tọa độ
- coordinate direction
- hướng trái đất-không gian
- earth-to-space direction
- hướng trội
- preferred direction
- hướng trục x
- X-direction
- hướng trục y
- Y-direction
- hướng trường
- field direction
- hướng truyền sóng
- direction of propagation
- hướng truyền sóng
- direction of wave travel
- hướng tưới
- direction of irrigation
- hướng vận tốc
- speed direction
- hướng viết chữ
- character writing direction
- hướng viết của dòng
- line writing direction
- hướng xe xoăn
- direction of twist
- hướng xeo giấy
- machine direction
- hướng xeo giấy
- making direction
- hướng đẳng tín hiệu
- equi-signal direction
- hướng đảo
- reverse direction
- hướng đặt tải
- direction of application
- hướng đèn tín hiệu
- direction of signal arrival
- hướng đi
- direction of travel
- hướng đi (của xe)
- direction of travel
- hướng đường chuẩn
- baseline direction
- hướng đường ngang
- broad-side direction
- kim chỉ hướng
- direction indicator
- ký hiệu chỉ hướng tiến
- advance direction sign
- luồng ngược hướng
- reverse direction flow
- luồng ngược hướng
- reverse direction now
- luồng theo hướng chuẩn
- normal direction flow
- ma trận cô sin chỉ hướng
- Direction Cosine Matrix (DCM)
- máy định hướng
- direction finder
- máy định hướng
- direction gauge
- máy đo hướng gió
- wind direction meter
- mũi tên chỉ hướng
- direction arrow
- nghịch hướng
- opposition direction
- phao chỉ hướng
- direction float
- phép bình sai theo hướng
- adjustment by direction
- phép đo theo hướng
- direction measurement
- phím chỉ hướng
- direction key
- phím hướng
- direction key
- phương hướng của lực
- force direction
- phương hướng sai lạc
- direction (ofan error)
- phương pháp hướng thay phiên
- alternating direction method
- phương pháp tìm phương hướng
- direction finding method
- rađa dò hướng độc lập
- direction-independent radar
- rơle công suất có hướng
- power-direction relay
- rơle hướng công suất
- power-direction relay
- sự chuyển hướng
- change of direction
- sự dò hướng vô tuyến
- radio direction finding
- sự hàn một hướng
- one-direction welding
- sự in theo hai hướng
- two-direction printing
- sự thay đổi đột ngột hướng gió
- sudden change of wind direction
- sự tìm hướng
- direction finding
- sự đo theo hướng
- direction measurement
- sự đổi hướng dòng chảy
- runoff direction change
- thiết bị chỉ hướng gió
- wind direction meter
- thiết bị tìm hướng
- Direction Finding Equipment (DFE)
- tín hiệu hướng ngược lại
- opposite direction signal
- trục hướng
- bore-sight direction
- vectơ hướng văn bản
- text direction vectors
- đèn chỉ thị hướng
- direction indicator
- đèn hiệu chỉ hướng
- direction beacon
- đèn hướng quẹo
- direction indicator
- đèn nhấp nháy chỉ hướng
- flashing direction indicator lamp
- đi lệch hướng
- going of in the wrong direction
- đồng hồ chỉ hướng
- direction indicator
directionality
endency
guide
- bạc dẫn hướng
- guide bush
- bạc dẫn hướng
- guide bushing
- bảng hướng dẫn
- guide card
- bảng hướng dẫn
- guide post
- bánh dẫn hướng
- guide pulley
- bánh dẫn hướng
- guide wheel
- bánh lăn dẫn hướng
- guide roller
- bánh xe dẫn hướng
- guide wheels
- biển hướng dẫn giao thông
- guide board
- bộ dẫn hướng
- guide apparatus
- bộ hướng dẫn xoắn ốc
- spiral guide
- bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)
- ribbon guide
- bộ phận hướng dòng
- guide apparatus
- cam dẫn hướng
- guide cross-grooved
- cần chỉ hướng
- guide rod
- cánh dẫn hướng
- guide vane
- cánh dẫn hướng cố định
- fixed guide vane
- cánh dẫn hướng vào
- intake guide vane
- cánh hướng tĩnh
- guide vane
- cáp dẫn hướng
- guide rope
- cấu dẫn hướng van
- valve guide
- chốt dẫn hướng
- guide pin
- chùm tia sáng dẫn hướng
- guide beam
- cơ bị hướng dẫn ruy-băng
- ribbon guide
- cơ cấu (có khâu) định hướng
- guide link motion
- cơ cấu dẫn hướng thang máy
- elevator guide rails
- con lăn dẫn hướng
- guide pulley
- dẫn hướng clapê
- damper guide
- dẫn hướng gió
- air guide
- dẫn hướng thang máy
- elevator guide rails ray
- dẫn hướng van
- valve guide
- ghim dẫn hướng
- guide pin
- hàm hướng dẫn vòng xoay
- circle guide shoes
- hàm định hướng xoay vòng
- circle guide shoes
- hộp dẫn hướng
- guide casing
- hướng dẫn clapê
- damper guide
- hướng dẫn gửi thư Internet
- Internet mailing guide
- hướng dẫn kỹ thuật
- Technical Guide (TG)
- hướng dẫn người dùng
- user-guide
- hướng dẫn người dùng
- user's guide
- hướng dẫn sao chép
- copy guide
- huớng dẫn song song
- parallel guide
- hướng dẫn sử dụng
- user guide
- hướng dẫn sử dụng các tiêu chuẩn
- Guide to Use of Standards (GUS)
- hướng dẫn thực hiện nhận thực
- Authentication Implementation Guide (AIG)
- Hướng dẫn truy tìm thông tin Internet
- Internet Information Retrieval Guide (IIRG)
- khung dẫn hướng
- guide casing
- lỗi dẫn hướng
- guide errors
- Mạng truy nhập hướng dẫn của ETSI
- ETSI Guide Access Network (EGAN)
- máy quạt thẳng có cánh dẫn hướng
- guide vane axial fan
- mỏ đốt với thiết bị cắt và phần dẫn hướng
- welding torch (blowpipe) with cutting attachment and guide tractor
- Nhóm hướng dẫn triển khai MRA
- MRA Implementation Guide Group (MIG)
- ổ định hướng
- guide bearing
- ống dẫn hướng
- guide pipe
- ống dẫn hướng
- guide tube
- ống dẫn hướng dây cáp
- cable guide
- ống hướng dẫn
- guide sleeve
- ống kềm (dẫn hướng) xupáp
- valve guide
- ống kềm (dẫn hướng) xupáp
- valve stem guide
- ống lót dẫn hướng
- guide bush
- puli dẫn hướng
- guide pulley
- quạt hướng trục có cánh dẫn hướng
- guide vane axial flow fan
- rãnh dẫn hướng
- guide channel
- rãnh dẫn hướng
- guide slot
- ray dẫn hướng
- guide rail
- ray dẫn hướng cửa đẩy
- sliding-doors guide rail
- ròng rọc dẫn hướng
- guide pulley
- sách hướng dẫn sử dụng
- user's guide
- sai số dẫn hướng
- guide errors
- số hiệu dẫn hướng
- guide number
- sóng có dẫn hướng
- guide wave
- sự dẫn hướng van
- valve guide
- tấm dẫn hướng
- guide bar
- tấm dẫn hướng
- guide plate
- tấm dẫn hướng
- guide vane
- thanh dẫn hướng
- guide rod
- thanh dẫn hướng
- guide strip
- thanh dẫn hướng
- straight guide
- thanh dẫn hướng trục hình trụ
- cylindrical axle guide
- tháp dẫn hướng
- guide post
- then dẫn (hướng)
- guide key
- thiết bị dẫn hướng
- guide pulley
- trị số hướng dẫn
- guide value
- trụ dẫn hướng
- guide pillar
- trụ dẫn hướng
- pillar guide
- trụ dẫn hướng trục
- cylindrical axle guide
- trục dẫn hướng
- guide post
- trục xe dẫn hướng
- guide axle
- van dẫn hướng
- guide vane
- vành dẫn hướng
- guide ring
- đê hướng dòng
- stream-guide dike
- đèn dẫn hướng
- guide light
- đinh ghim dẫn hướng
- guide pin screw
- đoạn cách dẫn hướng (tuabin)
- guide blade segment
- đường dẫn hướng lưỡi cưa
- saw guide
- đường dẫn hướng xupáp
- valve guide
orient
orientation
- các biến định hướng
- orientation variables
- chiều định hướng
- sense of orientation
- chọn định hướng ký tự
- Select Character Orientation (SCO)
- góc định hướng
- orientation angle
- góc định hướng làm việc
- working orientation angle
- hệ số định hướng
- orientation factor
- hệ thống định hướng
- orientation system
- hiệu ứng định hướng
- orientation effect
- hướng (giấy) in
- printing orientation
- hướng của trang in
- orientation of printed page
- hướng dọc
- portrait orientation
- hướng in ngang
- landscape print orientation
- hướng in trang
- page orientation
- hướng nhà
- building orientation
- hướng nhà
- orientation of building
- hướng xoay ngang
- landscape orientation
- hướng Xp
- Xp orientation
- hướng Yp
- Yp orientation
- hướng địa lý
- geographical orientation
- hướng đứng
- portrait orientation
- ma trận hướng hiển thị
- view orientation matrix
- phân cực định hướng
- orientation polarization
- sự ổn định định hướng
- stability of orientation
- sự đặt hướng nhà
- orientation of building
- sự đặt hướng đường phố
- orientation of stress
- sự điều chỉnh theo hướng nhà
- correction for building orientation
- sự điều khiển định hướng
- orientation control
- sự định hướng (tuyến) chuẩn
- basal orientation
- sự định hướng ba trục
- three-axis orientation
- sự định hướng cặp ảnh
- orientation of pairs
- sự định hướng chọn lựa
- preferred orientation
- sự định hướng chuẩn
- normal orientation
- sự định hướng của anten
- antenna orientation
- sự định hướng góc
- angular orientation
- sự định hướng hai trục
- biaxial orientation
- sự định hướng không gian
- orientation of space
- sự định hướng lập thể
- spatial orientation
- sự định hướng môi trường
- media orientation
- sự định hướng ngẫu nhiên
- random orientation
- sự định hướng polime
- polymer orientation
- sự định hướng trang (in)
- page orientation
- sự định hướng tự do
- free orientation
- sự định hướng tự do
- unrestricted orientation
- sự định hướng tuyệt đối
- absolute orientation
- sự định hướng văn bản
- text orientation
- sự định hướng đối tượng
- object orientation
- tính ổn định định hướng
- stability of orientation
- định hướng (của) hạt nhân
- nuclear orientation
- định hướng kiểu chân dung
- portrait orientation
- định hướng kim cương
- diamond orientation
- định hướng phân tử có cực
- polar molecule orientation
- định hướng trang
- page orientation
- định hướng trang phong cảnh
- landscape page orientation
- định hướng ưu tiên
- preferred orientation
- định hướng xoay ngang
- landscape orientation
- độ ổn định định hướng
- stability of orientation
- độ định hướng
- degree of orientation
- đổi ngược hướng
- orientation-reversing
point
sense
seriousness
trend
vectored
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
run
set
receive
Xem thêm các từ khác
-
Hướng (về) tâm
concentre -
Hướng bay
direction of flight, heading, inbound heading, bộ phát dữ liệu hướng bay, heading data generator, hệ hướng bay và chuẩn dọc, heading... -
Gia tốc đều
constant acceleration, uniform acceleration -
Gia tốc đồ
accelerogram, giải thích vn : một đồ thị thể hiện thông số được ghi bởi một gia tốc [[ký.]]giải thích en : a graphic representation... -
Gia tốc góc
angular acceleration -
Gia tốc hấp dẫn
gravitational acceleration -
Gia tốc hướng tâm
centripetal acceleration -
Gia tốc kế
accelerometer, integrating accelerometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo và ghi lại gia tốc ở một hướng xác định... -
Gia tốc kế cảm kháng biến thiên
variable-inductance accelerometer, giải thích vn : một gia tốc kế trong đó một cuộn dây trung tâm được nuôi bằng một dòng xoay... -
Gia tốc kế điện trở biến thiên
variable-resistance accelerometer, giải thích vn : gia tốc kế hoạt động trên nguyên lý điện trở của một vật dẫn là một hàm... -
Sự đóng chặt bằng nút
tamper-evident closure -
Sự đóng chêm
shimming -
Sự đồng chỉnh
alignment, synchronization, tracking, sự đồng chỉnh chùm tia, beam alignment, sự đồng chỉnh cục bộ, local alignment, sự đồng chỉnh... -
Sự đồng chỉnh chùm tia
beam alignment -
Sự đồng chỉnh đồng bộ mành
field sync alignment -
Sự đồng chỉnh quỹ đạo
orbit tracking -
Sự đồng chỉnh từ
magnetic alignment -
Sự đồng chỉnh X-Y
x-y alignment -
Sự đóng cọc
driving, hammering, impact pile driving, pile driving, piling, piling up, poling, ramming, sự đóng cọc bằng phương pháp rung, pile driving by... -
Hướng cắm
batice, dip, direction of dip
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.