- Từ điển Việt - Anh
Nhanh
|
Thông dụng
Tính từ.
Fast; rapid; quick.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fast
- áp thấp nhanh
- fast moving depreciation
- bê tông cứng nhanh
- fast hardening concrete
- bê tông đông cứng nhanh
- fast setting concrete
- bê tông đông kết nhanh
- fast-setting concrete
- biến quả Fourier nhanh
- fast Fourier transform
- biến quả Fourier nhanh
- FFT (fastFourier transform)
- biến đổi Fourier ngược nhanh
- inverse fast Fourier transform
- biến đổi Fourier nhanh-FFT
- Fast Fourier Transform (FFT)
- biến đổi Fourier nhanh-FFT
- FFT (fastfourier transform)
- biến đổi furiê nhanh
- Fast Fourier Transform (FFT)
- Biến đổi Hartley nhanh
- Fast Hartley Transform (FHT)
- bình kết đông nhanh
- fast-freezing tank
- bộ chỉnh lưu nhanh
- fast rectifier
- bộ chuyển mạch nhanh
- fast circuit switch
- bộ lọc điều hưởng nhanh
- fast-tuned filter
- bộ lưu trữ nhanh
- fast storage
- bộ nhớ nhanh
- fast core
- bộ nhớ nhanh
- fast memory
- bộ nhớ truy cập nhanh
- FAM (fastaccess memory)
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast access memory
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast-access memory (FAM)
- bộ nhớ truy nhập nhanh
- fast access memory
- bộ phận ghi nhanh
- fast recorder
- bộ phận sóng nhanh
- fast wave device
- Bộ xử lý giao diện Ethenet nhanh
- Fast Ethernet Interface Processor (FEIP)
- bộ xử lý giao diện nối tiếp nhanh
- Fast Serial Interface Processor (FSIP)
- buồng kết đông nhanh
- fast-freeze compartment
- cầu chì tác động nhanh
- fast-acting fuse
- chất nổ nhanh
- fast powder
- chạy không tải nhanh
- fast idle
- chạy nhanh
- fast running
- chỗ ngoặt tốc độ nhanh
- fast bend
- chớp iôn hóa nhanh
- fast burst
- chương trình tập dữ liệu bản sao nhanh
- fast copy data set program
- chuyển bó nhanh
- fast packet switching
- chuyển gói nhanh
- fast packet switching
- chuyển mạch gói nhanh
- Fast Packet Switching (FPS)
- chuyển mạch kênh nhanh
- Fast Circuit Switching (FCS)
- chuyển tiếp nhanh
- fast forward (e.g. VCR, tape deck, etc.)
- cơ cấu tác động nhanh
- fast-acting device
- Công nghệ chuyển mạch định tuyến Internet nhanh
- Fast Internet Routed Switching Technology (FIRST)
- công nghệ lò phản ứng nhân nhanh
- fast breeder reactor technology
- công tắc kết đông nhanh
- fast freeze switch
- cữ chặn tác dụng nhanh
- fast-acting trip
- dịch vụ chọn lọc nhanh
- fast select facility
- dừng iôn hóa nhanh
- fast burst
- giao dịch có thể truyền nhanh
- fast path potential transaction
- giao dịch riêng truyền nhanh
- fast path exclusive transaction
- Giao thức Internet cục bộ nhanh
- Fast Local Internet Protocol (FLIP)
- hạ nhanh (khí áp)
- fast moving depression
- hằng số thời gian nhanh
- fast time constant
- hằng thời gian nhanh
- fast time constant
- hành trình lùi nhanh
- fast return
- hạt nhanh
- fast particle
- hệ số phân hạch nhanh
- fast fission factor
- hệ thống kết đông nhanh
- fast-freezing plant
- hệ thống tệp nhanh
- Fast File System (FFS)
- hưởng ứng nhanh
- fast response
- kênh điều khiển kết hợp nhanh
- Fast Associated Control Channel (FACCH)
- kết đông nhanh
- fast freezing
- kho thực phẩm kết đông nhanh
- fast frozen food store
- khoang kết đông nhanh
- fast freeze compartment
- không gian làm lạnh nhanh
- fast chill space
- kiểu nhanh
- fast mode
- làm lạnh nhanh
- fast chilling
- làm lạnh nhanh
- fast cooling
- liên kết nhanh
- fast link
- lò phản ứng (nơtron) nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng nhân nhanh
- FBR (fastbreeder reactor)
- lò phản ứng nhân nơtron nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng tái sinh nhanh
- fast breeder reactor
- lò phản ứng tái sinh nơtron nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lựa chọn nhanh
- fast select
- lưu hóa nhanh
- fast-curing
- mạch llogic nhanh
- fast logic
- mật hóa elip nhanh
- Fast Elliptic Encryption (FEE)
- máy cán nhanh
- fast mill
- máy chủ chuyển gói nhanh
- fast packet server (FPS)
- máy ghi nhanh
- fast recorder
- máy kết đông nhanh
- fast freezer
- máy sạc nhanh
- fast charger
- máy tôi cứng kem nhanh
- fast hardener
- muội than lò đùn nhanh
- fast extruding furnace carbon black (fefcarbon black)
- nạp nhanh
- fast charge
- nguồn nhấp nháy nhanh
- fast spark source
- nhiệt độ kết đông nhanh
- fast-freezing temperature
- nóng chảy nhanh
- fast melting
- nơtron nhanh
- fast neutron
- ống phóng điện tử xung nhanh
- Fast Pulse Electron Gun (EGUN)
- phản ứng nhanh
- fast reaction
- phép biến đổi Fourier nhanh
- Fast Fourier Transform (FFT)
- phép biến đổi Fourier nhanh
- fast Fourier transformation (FFT)
- phép biến đổi Furier nhanh
- fast Fourier transform (FFT)
- phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
- two dimensional fast Fourier transform
- phép biến đổi Pourier nhanh
- FFT (fastFourier transform)
- phương pháp giải nhanh bài toán mờ
- Fast Ambiguity Resolution Approach (FARA)
- quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
- Electrical Fast Transient (EFT)
- rơle tác dụng nhanh
- fast-acting relay
- rơle tùy động nhanh
- fast slaving relay
- sôi nhanh
- boil fast
- sóng nhanh
- fast wave
- sự biến đổi nhanh
- fast Fourier transform-FFT
- sự cầm chừng nhanh
- fast idle
- sự chạy dao ngang nhanh
- fast traverse
- sự chuyển tiếp tùy động nhanh
- fast slaving relay
- sự chuyển động theo nhanh
- fast slaving
- sự giải thoát nhanh của khí
- fast liberation of gas
- sự kéo xuống nhanh
- fast pull-down
- sự lệ thuộc nhanh
- fast slaving
- sự lựa chọn nhanh
- fast select
- sự nhả nhanh
- fast-acting trip
- sự nhảy tần nhanh
- fast frequency hopping
- sự nung nhanh
- fast firing
- sự phân hạch nhanh
- fast fission
- sự phát lại nhanh
- fast playback
- sự quét nhanh
- fast sweep
- sự thay đổi nhanh
- fast changing
- sự tiến dao ngang nhanh
- fast traverse
- sự tùy động nhanh
- fast slaving
- sự đánh tín hiệu dịch tần nhanh
- fast frequency shift keying
- sự đáp ứng nhanh
- fast response
- sự điều báo bằng di tần nhanh
- fast frequency shift keying-FFSK
- sự điều chỉnh kết đông nhanh
- fast freezing control
- sự điều khiển nhanh hướng tới
- fast forward control
- sự điều khiển quay lại nhanh
- fast rewind control
- sự điều khiển trở về nhanh
- fast return control
- tác dụng nhanh
- fast-acting
- tan băng nhanh
- fast melting
- tăng kết đông nhanh
- fast-freezing tank
- thang thời gian nhanh
- fast time scale
- thí nghiệm chùm hạt nhanh
- fast beam experiments
- thiết bị ngoại vi nhanh
- fast peripheral
- thời gian hiệu chỉnh nhanh
- fast turn-around (FTA)
- thử quá trình chuyển tiếp nhanh
- fast transient test
- thuật tóan mật hóa dữ liệu nhanh
- Fast Data Encryption Algorithm (FEAL)
- thuật tóan mật hóa nhanh
- Fast Encryption Algorithm (FEAL)
- thuốc hiện ảnh nhanh
- fast developer
- thường trình mật hóa nhanh và an toàn
- Secure and Fast Encryption Routine (SAFER)
- tia tử ngoại nhanh
- Fast InfraRed (FIR)
- tín hiệu tăng nhanh
- fast-rise signal
- tín hiệu thay đổi nhanh
- fast-closing signal
- tổng đài chuyển gói nhanh
- fast packet server (FPS)
- tranzito công suất chuyển mạch nhanh
- fast-switching power transistor
- van nhả tác dụng nhanh
- fast-acting trip valve
- van tác động nhanh
- fast acting valve
- van tác động nhanh
- fast-closing valve
- van đóng nhanh
- fast-closing valve
- vùng kết đông nhanh
- fast freezing zone
- vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
- fast path dependent region
- đáp ứng nhanh
- fast response
- đi-ốt phục hồi nhanh
- fast-recovery diode
- điện tử nhanh
- fast electron
- điều chỉnh kết đông nhanh
- fast-freezing control
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- fast automatic gain control
- được kết đông nhanh
- fast frozen
- đường dẫn nhanh
- fast path
- đường dây nhanh
- fast line
- đường kênh chuyển mạch nhanh
- fast-switching channel
- đường truyền nhanh
- fast line
- đường truyền nhanh
- fast path
flash
- bay hơi nhanh
- flash vaporization
- bộ biến đổi tương tự-số nhanh
- flash analog-digital converter
- bộ chuyển đổi nhanh
- flash converter
- bộ nhớ chỉ đọc lập trình xóa được nhanh
- flash EPROM (flasherasable programmable read-only memory)
- bộ nhớ cực nhanh
- flash memory
- bộ nhớ tác động nhanh
- flash memory
- buồng kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông siêu nhanh
- flash freezing chamber
- cháy nhanh
- flash fire
- chưng cất nhanh
- flash distillation
- chưng nhanh
- flash distillation
- cứng hóa nhanh
- flash-harden
- hệ (thống) kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- hệ (thống) kết đông siêu nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông cực nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông siêu nhanh
- flash cooling system
- hình cầu chưng nhanh
- flash balloon
- kết đông cực nhanh
- flash freezing
- khuôn ép nhanh
- flash mold
- khuôn ép nhanh
- flash mould
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezer
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing machine
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing system
- máy kết đông cực nhanh
- flash froster
- máy lạnh kết đông cực nhanh cryo
- cryogenic flash freezing machine
- nồi chưng nhanh
- flash drum
- PROM có thể xóa nhanh
- Flash Erasable Programmable Read Only Memory (FEPROM)
- sấy khô nhanh
- flash-drying
- sự bay hơi nhanh
- flash evaporation
- sự biến đổi nhanh
- flash conversion
- sự bốc hơi nhanh
- flash vaporization
- sự chưng cất nhanh
- flash distillation
- sự chuyển đổi tương tự-số nhanh
- flash analog-to-digital conversion
- sự đun nóng nhanh
- flash heating
- tháp chưng nhanh
- flash column
- tháp chưng nhanh
- flash tower
- thùng bốc hơi nhanh
- flash drum
- thùng tách nhanh
- flash tank
- trạm kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- từ hóa nhanh
- flash magnetization
- vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
- Flash Memory Card
- được kết đông nhanh
- flash frozen
high-velocity
light
prompt
- nơtron nhanh
- prompt neutron
quick
- bộ chuyển mạch đóng nhanh
- quick-make switch
- bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh
- quick make-and-break switch
- bộ lưu trữ truy cập nhanh
- quick access storage
- bộ nhớ truy nhập nhanh
- quick access storage
- bộ thay đổi nhanh bánh răng
- quick change gears device
- bộ đấu nối nhanh
- quick connector
- bước tiến dao nhanh
- quick feed
- buồng kết đông nhanh
- quick-freezer room
- buồng kết đông nhanh
- quick-freezing cabinet
- buồng làm lạnh nhanh
- quick-chilling room
- cam nâng nhanh
- quick-lift cross-grooved
- cam tác động nhanh
- quick action cam
- cầu chảy cắt nhanh
- quick break fuse
- cầu chì cắt nhanh
- quick-break fuse
- cầu dao tác động nhanh
- quick make-and-break switch
- cầu dao đóng nhanh
- quick-make switch
- cầu dao đóng và cắt nhanh
- quick make-and-break switch
- chi tiết nối nhanh
- quick union
- chi tiết nối ống nhanh
- quick assembly union
- chuyển mạch cắt nhanh
- quick-break switch
- chuyển động về nhanh
- quick return motion
- cơ cấu ngắt nhanh
- quick-release mechanism
- công nghiệp kết đông nhanh
- quick-freezing industry
- công tắc kết đông nhanh
- quick-freeze switch
- công tắc ngắt mạch nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt nhanh
- quick-break switch
- cửa van thao tác nhanh
- quick-acting gate
- dàn giao lắp ráp nhanh
- quick erecting scaffolding
- dầu khô nhanh
- quick drying oil
- dụng cụ thay đổi nhanh
- quick-change tool
- gá kẹp tác dụng nhanh
- quick acting clamp
- ghi nhanh
- quick recorder
- hành trình về nhanh
- quick return motion
- hệ (thống) kết đông nhanh
- quick-freezing plant
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- hệ thống kẹp nhả nhanh
- quick-release clamping system
- hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- hệ thống nhả hãm nhanh
- quick release system
- hộp dầu cáp lắp nhanh
- quick terminal
- kẹp nhả nhanh
- quick-release fastener
- kết đông nhanh
- quick freezing
- kết đông nhanh
- quick-freeze
- kết đông nhanh tiếp xúc
- contact quick freezing
- khô nhanh
- quick-drying
- khóa nhả nhanh
- quick-release fastener
- khoảng chạy ngược nhanh (bàn máy)
- quick return stroke of table
- khoang kết đông nhanh
- quick-freeze compartment
- khởi động nhanh
- quick start
- không khí kết đông nhanh
- quick-freezing atmosphere
- khớp nối ngắt nhanh
- quick disconnect
- khớp nối ngắt nhanh
- quick-release coupling
- khớp nối nhanh
- quick coupling
- khớp nối ống nhả nhanh
- quick-release pipe coupling
- kỹ thuật kết đông nhanh
- quick-freezing technique
- làm lạnh nhanh
- quick chilling
- làm lạnh nhanh
- quick cooling
- làm lạnh nhanh
- quick refrigeration
- làm lạnh nhanh
- quick-freeze
- làm lạnh sơ bộ nhanh
- quick precooling
- làm tan giá nhanh
- quick thawing
- mạch cho sản phẩm nhanh
- quick vein
- mâm cặp tác dụng nhanh
- quick-action chuck
- mặt nạ oxy tác dụng nhanh
- quick-downing oxygen mask
- mẩu vấn tin nhanh
- quick query
- máy bay thay đổi nhanh
- QC aircraft (quick-change aircraft)
- máy kết đông nhanh
- quick freezer
- máy kết đông nhanh
- quick froster
- máy kết đông nhanh
- quick-freezer
- máy kết đông nhanh
- quick-freezing machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- máy kết đông nhanh dùng quạt gió
- air-blast froster [quick freezer]
- máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
- conveyor quick freezing machine
- máy kết đông nhanh nhiều pha
- polyphase quick freezer
- máy kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- mở cặp nhanh
- quick-acting clamp
- mỏ neo rời bờ nhanh
- coastal quick release anchor (CQRanchor)
- mối nối lắp nhanh
- quick coupling
- mối nối lắp nhanh
- quick-acting coupling
- mối nối lắp nhanh
- quick-release coupling
- môi trường kết đông nhanh
- quick-freezing atmosphere
- năng suất kết đông nhanh
- quick-freezing capacity
- nắp hơi buông nhanh
- quick release valve
- ngắt nhanh
- Quick Disconnect (QD)
- nhiệt độ kết đông nhanh
- quick-freezing temperature
- nơi rời bờ nhanh
- CQR anchor (coastalquick release anchor)
- ô (lưu trữ) nhanh
- quick cell
- phản ứng nhanh
- quick-action
- phương pháp kết đông nhanh
- quick-freezing method
- quá trình kết đông nhanh
- quick-freezing process
- quan sát nhanh
- Quick Look (QL)
- ráp nối nhanh
- quick coupling
- rơle tác động nhanh
- quick-operating relay
- sản phẩm kết đông nhanh
- quick-frozen product
- sấy khô nhanh
- quick-drying
- số truy nhập đầu vào nhanh
- Quick Entry Access Number (QEAN)
- sơn khô nhanh
- quick-drying paints
- sự ăn dao nhanh
- quick feed
- sự cắt nhanh
- quick shear
- sự chạy dao nhanh
- quick feed
- sự dừng nhanh
- quick closedown
- sự kết đông nhanh
- quick-freezing
- sự làm lạnh nhanh
- quick-chilling
- sự làm lạnh nhanh
- quick-freezing
- sự nạp nhanh
- quick charge
- sự nạp điện nhanh
- quick-charge
- sự ngưng kết nhanh
- quick ageing
- sự nối nhanh
- quick union
- sự sắp xếp nhanh
- quick sort
- sự thử nhanh
- quick test
- sự đóng băng nhanh
- quick-freezing
- sự đóng nhanh
- quick closedown
- sự đóng rắn nhanh
- quick hardening
- sự đông đặc nhanh
- quick-freezing
- tác dụng nhả hãm nhanh
- quick release action
- tác dụng nhanh
- quick-acting
- tác dụng nhanh
- quick-action
- tác động nhanh
- quick-acting
- tham chiếu nhanh
- quick reference
- tham khảo nhanh
- quick reference
- thao tác làm lạnh nhanh
- quick chill operation
- thí nghiệm cắt nhanh
- quick shear test
- thí nghiệm nhanh
- quick test
- thí nghiệm uốn nhanh
- quick bending test
- thiết bị kết đông nhanh
- quick-freezing installation
- thiết bị làm lạnh nhanh
- quick-freezing installation
- thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh
- quick acting circuit breaker
- thiết bị sửa chữa nhanh
- quick removal equipment
- thiết bị thứ nhanh
- quick testing apparatus
- thiết bị đun nước nhanh
- quick-boiling water heater
- thời gian nhanh
- Quick Time (QT)
- thực phẩm kết đông nhanh
- quick-frozen food
- thực phẩm đông lạnh nhanh
- quick-frozen food
- tiết kiệm năng lượng nhanh
- quick energy saver
- tổ máy làm lạnh nhanh
- quick-chilling unit
- tốc độ kết đông nhanh
- speed of quick freezing
- trình xem nhanh
- Quick Viewer
- trục chuyển động nhanh
- quick-motion shaft
- truy cập nhanh
- quick access
- truy nhập tệp nhanh
- Quick File Access (QFA)
- tủ thực phẩm kết đông nhanh
- quick-frozen food cabinet
- van nhả hãm nhanh
- quick release valve
- van tác động nhanh
- quick-action value
- van thao tác nhanh
- quick-action valve
- van xả gió nhanh
- quick exhaust valve
- van đóng nhanh
- quick-action shut-off valve
- van đóng nhanh
- quick-action value
- van đóng nhanh
- quick-closing value
- van đóng nhanh
- quick-closing valve
- vécni khô nhanh
- quick-drying varnish
- vôi cứng nhanh
- quick-hardening lime
- vôi tôi nhanh
- quick-slacking lime
- vôi tôi nhanh
- quick-slaking
- vữa đông kết nhanh
- quick setting mortar
- đáp ứng nhanh
- Quick Response (QR)
- đáp ứng nhanh
- quick-response
- đèn khởi động nhanh
- quick start tube
- đèn ống khởi động nhanh
- quick start tube
- định dạng nhanh
- quick format
- đòn (bẩy) lùi nhanh
- quick-return lever
- được kết đông nhanh
- quick-frozen
- được làm lạnh nhanh
- quick-chilled
- được làm lạnh nhanh
- quick-frozen
rapid
- atphan pha loãng bảo dưỡng nhanh
- rapid-curing cut back asphalt
- atphan đóng rắn nhanh
- rapid-curing asphalt
- bê tông kết nhanh
- rapid setting concrete
- bitum lỏng cứng nhanh
- rapid curing asphalt
- bitum lỏng cứng nhanh
- rapid curing cutback
- bộ chọn nhanh
- rapid selector
- bộ làm đông cứng nhanh
- rapid hardener
- bộ nhớ nhanh
- rapid memory
- bộ nhớ nhanh
- rapid storage
- bộ nhớ truy cập nhanh
- rapid access memory
- bộ nhớ truy cập nhanh
- rapid-access storage
- buồng làm lạnh nhanh
- rapid-chilling chamber
- buồng làm lạnh nhanh
- rapid-chilling room
- các đầu cuối mặt đất triển khai nhanh
- Rapid Development Earth Terminals (CBS) (RADET)
- cần gạt phim nhanh
- rapid film advance lever
- cần đẩy phim nhanh
- rapid film advance lever
- chuyển động về nhanh
- rapid return motion
- công tắc kết đông nhanh
- rapid freeze switch
- dòng nhanh
- rapid flow
- dung cụ thử nghiệm nhanh
- rapid testing kit
- dụng cụ đun nước nhanh
- rapid-action water heater
- giá dao thay đổi nhanh
- rapid-change toolholder
- giao thông nhanh
- rapid traffic
- giao thức vận chuyển nhanh
- Rapid Transport Protocol (RTP)
- hành trình về nhanh
- rapid return motion
- hệ (thống) kết đông nhanh
- rapid-freezing installation
- hệ (thống) kết đông nhanh
- rapid-freezing plant
- hệ quá cảnh nhanh
- rapid transit system
- hệ thống nạp (phim) nhanh
- rapid loading system
- hồ sơ lưu trữ truy nhập nhanh
- Rapid Access Archive (RAA)
- kết cấu lọc nhanh bắng cát
- rapid sand filter
- kết đông nhanh
- rapid freezing
- khuôn làm đá nhanh
- rapid ice mould
- kỹ thuật làm lạnh nhanh
- rapid-cooling technique
- làm lạnh nhanh
- rapid chilling
- làm lạnh nhanh
- rapid cooling
- làm lạnh nhanh
- rapid refrigeration
- làm lạnh sơ bộ nhanh
- rapid precooling
- làm tan băng giá nhanh
- rapid thawing
- máy kết đông nhanh
- rapid freezer
- máy kết đông nhanh
- rapid-freezing machine
- nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
- light-rapid-comfortable (LRC)
- pha loãng nhanh
- rapid curing cutback
- phát triển ứng dụng nhanh
- RAD (rapidapplication development)
- phát triển ứng dụng nhanh
- rapid application development (GAD)
- phát triển và triển khai ứng dụng nhanh
- Rapid Application Development and Deployment (RADD)
- phương pháp làm lạnh nhanh
- rapid cooling method
- phương pháp phân tích nhanh
- rapid analysis method
- phương pháp thiết kế nhanh
- rapid design method
- quá trình đóng cọc nhanh
- rapid percussion drilling process
- sự bảo dưỡng nhanh
- rapid curing
- sự cứng nhanh
- rapid hardening
- sự hội tụ nhanh
- rapid convergence
- sự khóa cảnh hành khách nhanh
- passenger rapid transit (PRT)
- sự khoan đập nhanh
- rapid percussion drilling
- sự khoan đập nhanh
- rapid-blow drilling
- sự làm lạnh nhanh
- rapid cooling
- sự làm mát không khí nhanh
- rapid air cooling
- sự làm mát nhanh
- rapid cooling
- sự lên men nhanh
- rapid fermentation
- sự ngấm nhanh
- rapid filtration
- sự phân tích nhanh (bước đầu)
- rapid analysis
- sự quá cảnh hành khách nhanh
- personal rapid transit (PRT)
- sự quá cảnh nhanh
- rapid transit
- sự tạo nguyên mẫu nhanh
- rapid prototyping
- sự tắt dần nhanh hay ngắn hạn
- rapid or short-period fading
- sự tắt dần nhanh ngắn hạn
- short-term rapid fading
- sự thăng giáng nhanh tốc độ
- rapid speed fluctuation
- sự thử mỏi nhanh
- rapid fatigue test
- sự thử nhanh
- rapid test
- sự ủ nhanh
- rapid annealing
- sự xây lắp nhanh
- rapid erection
- sự đi qua nhanh
- rapid transit
- sự đông cứng nhanh
- rapid setting
- sự đông kết nhanh
- rapid setting
- tăng trưởng nhanh chóng
- rapid growth
- tạo nguyên mẫu ứng dụng nhanh
- Rapid Application Prototyping (RAP)
- tay gạt (chạy) nhanh
- rapid lever
- thay đổi nhiệt độ nhanh
- rapid change of temperature
- thép gia công nhanh
- rapid machining steel
- thiết bị kết đông nhanh
- rapid-freezing plant
- thiết bị lọc nhanh
- rapid filter
- thiết bị lọc nhanh qua cát
- rapid sand filter
- thiết bị đun nước nhanh
- rapid-action water heater
- thông tin nhanh
- rapid information
- toa xe quá cảnh nhanh
- rapid transit car
- tốc độ làm lạnh nhanh
- speed of rapid cooling
- trạm sản xuất (nước) đá khối nhanh
- rapid block ice plant
- triển khai ứng dụng nhanh
- Rapid Application Development (RAD)
- truy cập nhanh
- rapid access
- vận tải hành khách nhanh
- personal rapid transport
- vôi tôi nhanh
- rapid slaking lime
- vòng truy nhập nhanh
- rapid access loop
- đèn huỳnh quang khởi động nhanh
- rapid start fluorescent lamp
- điện cực nung nóng nhanh
- rapid heat-up cathode
- đóng rắn nhanh
- rapid curing
- đường lăn ra nhanh
- rapid exit taxiway
- đường sắt qua nhanh thành phố
- rapid transit railroad
- đường xe buýt cho giao thông nhanh
- busway for rapid transit
string
velocity
branch
Giải thích VN: Trong DOS, đây là một hoặc nhiều thư mục phụ nằm trong một thư mục. Trong Microsoft Windows có File Manager và các tiện ích quản lý tệp đồ họa khác, thì các nhánh thư mục có thể được hiển thị hoặc ẩn giấu, tùy theo các yêu cầu của [[bạn.]]
- bảng phân nhánh
- branch table
- bảng rẽ nhánh
- branch table
- bị chia nhánh
- branch off
- bộ phận nối ống nhánh
- branch fitting
- bộ đệm mục tiêu nhánh
- Branch Target Buffer (BTB)
- cấp gió (theo) ống nhánh
- branch air supply
- cáp nhánh
- branch cable
- cầu chì rẽ nhánh
- branch cutout
- cấu trúc phân nhánh
- branch construct
- cấu trúc điều khiển rẽ nhánh
- branch control structure
- chi nhánh (điện)
- branch office
- chia nhánh
- branch (ed)
- chia nhánh
- branch off
- chỗ đường giao phân nhánh
- branch crossing
- cống nhánh
- branch sewer
- dầu cuối phân nhánh
- branch terminal
- dây dẫn rẽ nhánh
- branch cable
- dòng nhánh
- branch current
- dòng điện nhánh
- branch current
- ga rẽ nhánh
- branch-off station
- hệ số truyền phân nhánh
- branch transmittance
- hộp nối cáp phân nhánh
- branch joint
- khuỷu nối nhánh xiên
- splay branch
- kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
- branch-and-bound technique
- lệnh phân nhánh
- branch instruction
- lệnh rẽ nhánh
- branch instruction
- lệnh rẽ nhánh
- branch order
- lệnh rẽ nhánh không điều kiện
- unconditional branch instruction
- lỗ thoát nhánh
- branch vent
- mạch nhánh
- branch circuit
- mạch nhánh
- branch vein
- mạch nhánh chiếu sáng
- lighting branch circuit
- mạch nhánh động cơ
- motor branch circuit
- máng nhánh
- branch drain
- mối nối rẽ nhánh
- branch joint
- mương nhánh
- branch drain
- nhánh (phân) rã
- branch of decay
- nhánh âm
- negative branch
- nhánh âm (học)
- acoustical branch
- nhánh anpha
- alpha-branch
- nhánh beta
- beta-branch
- nhánh chinh
- principal branch
- nhánh chính
- principal branch
- nhánh chữ Y
- Y branch
- nhánh chung
- common branch
- nhánh chung
- mutual branch
- nhánh chương trình máy tính
- branch (ofa computer program)
- nhánh có điều kiện
- conditional branch
- nhánh của một đường cong
- branch of a curve
- nhánh dương
- positive branch
- nhánh giải tích
- analytic branch
- nhánh giao dịch
- transaction branch
- nhánh hồi tiếp
- feedback branch
- nhánh liên kết
- connecting branch
- nhánh nén chặt của đường cong nén
- compaction branch of compression curve
- nhánh ống
- branch tube
- nhánh ống hình chữ Y
- wye branch
- nhánh quang
- optical branch
- nhánh quang (học)
- optical branch
- nhánh R
- negative branch
- nhánh sông
- branch (ofa river)
- nhánh thoát nước
- branch line
- nhánh tuyến tính
- linear branch
- nhánh điều kiện
- conditional branch
- nhánh đường cáp dẫn
- cable branch
- nhánh đường sắt
- railway branch
- nhánh đứt gãy
- fault branch
- nhánh đứt gẫy
- fault branch
- nối nhánh
- branch joint
- ống (chia) nhánh
- branch tube
- ống ba nhánh
- branch tee
- ống gió nhánh
- branch duct
- ống hai nhánh
- double branch pipe
- ống nhánh
- branch conduit
- ống nhánh
- branch duct
- ống nhánh
- branch pipe
- ống nhánh
- branch tube
- ống nhánh
- branch-off
- ống nhánh chính tháo nước
- primary branch drain
- ống nhánh hình chữ T
- T-branch pipe
- ống nhánh hình chữ T
- tee branch pipe
- ống nhánh tháo bùn
- blow-down branch
- ống nhánh thoát nước
- branch drain
- ống nhánh thoát nước phụ
- secondary branch
- ống nối (phân nhánh)
- branch sleeve
- phân nhánh
- branch (ed)
- phân nhánh
- branch off
- phong bế bó nhánh
- bundle branch block
- phương pháp nhánh và cận
- branch and bound method
- phương pháp phân nhánh
- branch method
- pôlyme có mạch nhánh
- branch polymer
- quá trình phân nhánh
- branch process
- rẽ nhánh
- branch off
- rẽ nhánh chương trình
- program branch
- rẽ nhánh có điều kiện
- condition branch
- rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng
- Branch if Less or Equal (BLE)
- rẽ nhánh và liên kết
- BAL (branchand link)
- rẽ nhánh và liên kết
- branch and link
- rẽ nhanh đều nếu cao hơn
- Branch if Higher (BHI)
- rẽ nhánh đều nếu cao hơn hoặc bằng nhau
- Branch if Higher or Same (BHIS)
- số nhánh giao dịch
- transaction branch identifier
- sự dự báo nhánh
- branch prediction
- sự khai lợi nhánh sông
- river branch development
- sự liên kết nhánh
- branch linkage
- sự rẽ nhánh chương trình
- program branch
- sự rẽ nhánh có điều kiện
- branch on condition
- sụp nhánh
- collapse branch
- tâm phân phối mạch nhánh
- branch-circuit distribution center
- tổng đài nhánh
- branch exchange
- tổng đài nhánh lẻ
- PBX (privatebranch exchange)
- tổng đài nhánh nội bộ
- private branch exchange
- tổng đài nhánh riêng
- PBX (privatebranch exchange)
- tổng đài nhánh riêng
- private branch exchange
- tổng đài nhánh riêng
- private branch exchange (PBX)
- tổng đài nhánh thủ công dùng riêng
- Private Manual Branch Exchange (PMBX)
- tổng đài nhánh tư nhân
- PBX (privatebranch exchange)
- tổng đài nhánh tư nhân
- private branch exchange
- tổng đài nhánh tự động dạng số
- digital private automatic branch exchange
- tổng đài nhánh tự động hóa
- CBX (computerizedbranch exchange)
- tổng đài nhánh tự động riêng
- PABX (privateautomatic branch exchange)
- Tổng đài nhánh điện tử, Tổng đài điện tử cơ quan
- Electronic Branch Exchange (EBX)
- tổng đài nhánh được máy tính hóa
- Computerized Branch Exchange (CBX)
- tổng đài nội bộ số, tổng đài nhánh số
- Digital Branch Exchange (DBX)
- tổng đài số nhánh lẻ
- ISDN private branch exchange
- tổng đài tự động nhánh lẻ
- private automatic branch exchange
- trạm điện thoại nhánh
- branch exchange
- tuyến nhánh
- branch line
- tuyến đương nhánh
- branch line
- van nhánh
- branch valve
- van ống nhánh
- branch valve
- văn phòng chi nhánh
- branch office
- địa chỉ phân nhánh
- branch address
- địa chỉ rẽ nhánh
- branch address
- điểm phân nhánh
- branch point
- điểm rẽ nhánh
- branch point
- điểm rẽ nhánh đại số
- algebraic branch point
- điện trở nhánh
- branch resistance
- đơn vị dự báo rẽ nhánh
- BPU (branchprediction unit)
- đơn vị dự báo rẽ nhánh
- branch prediction unit (BPU)
- đường dây rẽ nhánh
- branch line
- đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
- private branch exchange access line
- đường dây điện thoại nhánh
- telephone branch line
- đường hút chẻ nhánh
- suction branch line
- đường nhánh
- branch conduit
- đường nhánh
- branch line
- đường nhánh
- branch track
- đường nhánh (ống dẫn)
- branch line
- đường ống nhánh
- branch pipe
- đường ống phân nhánh
- branch pipe
- đường phân nhánh
- branch line
- đường rẽ nhánh
- branch line
- đường sắt nhánh
- branch line
- đường sắt nhánh tại ghi
- branch track of the switch
- đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ
- private branch exchange access line
- đứt gãy phân nhánh
- branch fault
bypass
communication pipe
effluent
fork
leg
spur
tributary
- diện tích sông nhánh
- tributary area
- dự án sông nhánh
- tributary project
- dự án thủy điện sông nhánh
- tributary hydroelectric project
- khối nhánh, khối phụ thuộc
- Tributary Unit (TU)
- lưu lượng sông nhánh
- discharge of tributary
- Mạng chính/Vệ tinh/Nhánh
- Main/Satellite/tributary Network (M/S/T)
- nhánh ảo
- Virtual Tributary (VT)
- sông nhánh
- tributary of river
- sông nhánh
- tributary river
- trạm nhánh
- tributary station
- trạm nhánh, trạm phụ
- tributary station
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
express
- bưu kiện chuyển phát nhanh
- parcel express
- chuyển phát nhanh
- by express
- chuyển tiền nhanh
- express transfer
- dịch vụ thư phát chuyển nhanh
- express mail service
- phát chuyển nhanh
- express delivery
- phí chở nhanh
- express fee
- phí chuyển nhanh
- express fee
- phí nhanh
- express fee
- phí phát chuyển nhanh
- express charge
- quầy thu tiền nhanh
- express counter
- quầy thu tiền nhanh
- express delivery
- sự giao nhanh
- express delivery
- thư chuyển tiền nhanh
- express money order
- thư chuyển tiền phát nhanh
- express money order
- thư phát chuyển nhanh
- express mail
- đã trả phí phát chuyển nhanh
- express paid
- đã trả phí phát triển nhanh
- express paid
quick
- bánh nướng nhanh
- quick-bread
- bốc dỡ nhanh
- quick dispatch
- buồng làm lạnh nhanh
- quick-freezing room
- buồng ướp lạnh nhanh
- quick-freezing room
- dịch vụ nhanh
- quick service
- hệ số về khả năng thanh toán nhanh
- quick ratio
- năng suất làm lạnh nhanh của thiết bị
- quick freezing capacity
- nấu nhanh
- quick-cooking
- nợ nhanh
- quick liabilities
- phương pháp đông lạnh nhanh
- quick-freezing
- phương pháp đông lạnh nhanh (để giữ rau quả)
- quick-freezing
- phương sách làm giàu nhanh
- get rich-quick scheme
- quầy thức ăn nhanh
- quick counter
- sự khôi phục nhanh chóng
- quick recovery
- sự làm lạnh nhanh
- quick chilling
- sự làm nguội nhanh
- quick cooling
- sự nhanh chóng thường lệ
- customary (quick) dispatch
- sự tiêu thụ nhanh chóng
- quick sale
- sự ướp muối nhanh
- quick curing
- tài sản nhanh ròng
- net quick assets
- thịt muối nhanh
- quick-cure meat
- tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt
- quick assets ratio
- tiền lời nhanh
- quick returns
- tiền nhanh
- quick money
- tỷ lệ chuyển đổi nhanh
- quick ratio
- tỷ số tài sản nhanh
- quick ratio
- vận chuyển nhanh theo lệ thường
- customary (quick) dispatch
- đông nhanh
- quick-freeze
leg
ramifications
Xem thêm các từ khác
-
Nhánh (sông)
arm, branch, influent, sự khai lợi nhánh sông, river branch development -
Nhánh anpha
alpha-branch -
Nhánh ảo
virtual tributary (vt) -
Nhánh bầm
coloured knot -
Nhánh beta
beta-branch -
Nhánh bị động
loose side -
Nhánh biển
arm of the sea -
Nhánh cây
dendron -
Quản lý lỗi
error control, error handling, error management, fault management, fault management (fm), lôgic quản lý lỗi, error-control logic, sự quản lý... -
Quản lý mạng truyền thông
communication network management, communication network management (cmn), communication network management (cnm), giao diện quản lý mạng truyền... -
Vật thể đồng nhất
homogeneous body, unitized body, giải thích vn : một vật thể tự động trong đó vật thể và cơ cấu được chứa trong một [[khối.]]giải... -
Vật thể hình học
geometrical body -
Vật thể không nén được
incompressible body -
Vật thể lỏng
fluid body -
Vật thể rắn
solid body -
Vật thể trong vũ trụ
body in space, object in space -
Nhánh châu thổ
arm of a delta -
Nhánh chinh
principal branch, principal branch, main, giải thích vn : nhánh chính cho nước , ga , điện , hay không khí đi vào hay rời khỏi một... -
Nhanh chóng
phó từ, prompt, dispatch, quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly., sự nhanh chóng thường lệ, customary (quick) dispatch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.