- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chẻ
fendre; couper, chẻ củi, fendre du bois, chẻ sợi tóc làm tư, couper un cheveu en quatre -
Chẻo lẻo
(ít dùng) loquace; volubile -
Chẽ
(thực vật học) épillet, (giải phẫu học) expansion, se bifurquer, chẽ lúa, épillet de riz, chẽ gân, expansion tendineuse, thân chẽ... -
Chẽn
caler; fléchir, trước khó khăn nó đã chùn, il a calé devant la difficulté, trước nguy hiểm anh ấy không chùn, il ne fléchit pas devant... -
Chế
(tiếng địa phương) maintenant -
Chết
mourir; décéder; périr; trépasser; expirer; succomber; passer de vie à trépas; descendre dans la tombe; finir ses jours; finir sa vie; perdre la... -
Chết chửa!
như chết chưa -
Chết cỏng
(thông tục) raide mort -
Chết giả
(tiếng địa phương) tomber en syncope -
Chết ngất
tomber en syncope; tomber sans connaissance -
Chết đắm
mort naufragé -
Chềm chễm
như chễm chệ -
Chểnh choảng
(ít dùng) discordant; qui ne vont pas ensemble -
Chệch
de côté; de biais, mũ để chệch trên đầu, chapeau posé de côté sur la tête, nhìn chệch, regarder de biais -
Chệnh choạng
(cũng nói chuệch choạng) vaciller; tituber; chanceler; trébucher, người say rượu đi chệnh choạng, l'ivrogne marche en chancelant -
Chỉ
fil, Édit (du roi), (từ cũ, nghĩa cũ) dixième partie d'un ta„l, (tiếng địa phương) (variation phonétique de chị) elle (désignant la... -
Chỉ bảo
montrer; enseigner; instruire, chỉ bảo điều nên làm, montrer ce qu'il faut faire, chỉ bảo cách cư xử, enseigner la manière de se conduire,... -
Chỉ thiên
(thực vật học) elephantopus, vers le ciel ; en l'air, bắn chỉ thiên, tirer en l'air -
Chỉ tiêu
indice, chỉ tiêu kinh tế, indice économique, chỉ tiêu biên chế, chiffre de l'effectif du personnel -
Chỉ điểm
renseigner secrètement; rancarder, indicateur; mouchard; délateur, chỉ điểm cho máy bay địch, rancarder les avions ennemis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.