- Từ điển Việt - Pháp
Chuyến
Fois; tour; voyage
- Chuyến này tôi sẽ cố đến thăm anh
- cette fois-ci , je tâchrai de venir vous voir
- Chuyến đi xa
- tour de voyage
- Người lái xe đã đi hai chuyến xe
- le chauffeur a fait deux voyages
- chuyến đi
- l'aller
- chuyến hàng
- cargaison
- chuyến tàu
- train
- Tôi đợi chuyến tàu hai giờ
- ��j'attends le train de deux heures
- chuyến thám hiểm
- expédition
- chuyến thư
- courrier
- chuyến về
- le retour
Xem thêm các từ khác
-
Chuyền
passer de main en main; transmettre; passer, sautiller (d'un lieu à un autre), chuyền gạch, passer les briques de main en main, con chim chuyền... -
Chuyển
transmettre; transférer; véhiculer; acheminer; manutentionner; transbahuter, passer; déplacer; renvoyer; convertir; virer; reporter; changer; glisser,... -
Chuyển biến
se tourner; transfigurer; transformer, sự việc đã chuyển biến khác hẳn, les choses se sont tournées bien différemment, ảnh hưởng của... -
Chuyển chữ
(ngôn ngữ học) translittérer; translitérer, chuyển chữ nga sang chữ la-tinh, translittérer le russe en latin, sự chuyển chữ, translittération ;... -
Chuyển hoá
(sinh vật học) métabolisme, (ngôn ngữ học) mutation, chất chuyển hóa, métabolite -
Chuyển ngành
Être versé de l'armée dans un service civil -
Chuyển vận
transporter, chuyển vận hàng hoá, transporter des marchandises, sự chuyển vận, transport -
Chuyển đệ
transmettre respectueusement aux autorités supérieures -
Chuyện
histoire; affaire; fait; événement; chose, dame!, kể chuyện, raconter des histoires, Đó là chuyện khác, c'est une autre histoire, một chuyện... -
Chuyện vãn
causer longuement; s'entretenir pendant un certain temps, mong có thì giờ chuyện vãn với anh, j'espère avoir le temps de causer longuement avec... -
Chuệch choạng
xem chệnh choạng -
Chuối
xem cá chuối, (thực vật học) bananier; banane, trồng cây chuối, faire l arbre fourchu, vườn chuối, bananneraie, trượt vỏ chuối,... -
Chuồi
glisser, donner en cachette, chuồi tay xuống, glisser de la main, mẹ chuồi tiền cho con trai, mère donne en cachette de l'argent à son fils -
Chuồng
abri (pour animaux domestiques), resserre, làm một cái chuồng cho súc vật, construire un abri pour des animaux domestiques, chuồng trấu, ressere... -
Chuỗi
série; cha†ne; suite; enfilade; kyrielle; défilé; litanie; chapelet; fusée, chuỗi hội tụ, série convergente, chuỗi hạch, cha†ne ganglionnaire,... -
Chuộc
dégager, racheter; réparer, chuộc đồng hồ ở tiệm cầm đồ, dégager sa montre au mont-de-piété, chuộc một bất động sản, racheter... -
Chuội
cuire à peine, (ngành dệt) blanchir, (thông tục) échouer piteusement, chuội tơ, blanchir des fils de soie, chuồi chuội, (redoublement ;... -
Chuộng
rechercher; être friand de, chuộng thơ, être friand de poésie, chuộng cái lạ, rechercher le nouveau -
Chuột
(động vật học) rat, bẫy chuột, ratière; souricière, chuột cái, rate, chuột con, raton, chuột sa chĩnh gạo, épouser une dot, đầu... -
Chà
Écraser, zut!; hum!; hé!; ah �a !, chà đỗ, écraser des haricots, chà ! chán quá, ah �a ! c'est enuyeux !
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.