Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhệu” Tìm theo Từ (1.173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.173 Kết quả)

  • (ít dùng) coarse, vulgar., làm gì mà nói nhau nhảu thế?+why are such a vulgar language?
  • Thông dụng: flabby, flaccid., bắp thịt nhệu nhạo, flabby, muscles.
  • Thông dụng: rush (run) in a pack., Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa, the dogs ran out barking in a pack.
  • Thông dụng: cũng nói nói nhịu say one word for another, make a slip of the tongue.
  • rumpled; tumbled; creasy., crease, crush, làm nhàu, to rumple., sự chống nhàu, crease resistance, sự xử lý chống nhàu, crease-resist finish, sự chống nhàu, crush resistance
  • knit (the brows)., stitch summarily., nhíu mày giận dữ, to knit the brows in anger., nhíu chỗ quần toạc ra, to stitch summarily a tear in one s trousers.
  • urinary., uricaciduria (acid uric), rò niệu, urinary fistula.
  • Thông dụng: danh từ., placenta., together;in company.
  • Thông dụng: Động từ: to drink wine, to carouse
  • Thông dụng: Danh từ.: spider ., tơ nhện, spider-thread.
  • retained placenta
  • (kết hợp hạn chế) flexible, pliant., emulsion, lactic, hypobulia, lure, as, lúc nhu lúc cương, now flexible, now firm.
  • equipollent, equal, biểu diễn khối lượng bằng nhau, equal mass representation, cầu nhánh bằng nhau, equal arm bridge, góc bằng nhau, equal angles, lực bằng nhau và ngược chiều nhau, equal and opposite forces, nhịp bằng...
  • overlay, overlaying
  • Động từ, intersect, to meet
  • alike, cognate, homoclitic, homotype, identical, likeness, resemble, like
  • come into gear, engage, fit, interlock, mate, mesh, bộ bánh khía ăn khớp nhau, constant mesh gear, khớp nhau ( bánh xe răng ), in mesh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top