- Từ điển Anh - Anh
Oldness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
far advanced in the years of one's or its life
of or pertaining to the latter part of the life or term of existence of a person or thing
as if or appearing to be far advanced in years
having lived or existed for a specified time
having lived or existed as specified with relation to younger or newer persons or things
having been aged for a specified time
having been aged for a comparatively long time
long known or in use
overfamiliar to the point of tedium
belonging to the past
having been in existence since the distant past
no longer in general use
acquired, made, or in use by one prior to the acquisition, making, or use of something more recent
of, pertaining to, or originating at an earlier period or date
prehistoric; ancient
( initial capital letter ) (of a language) in its oldest known period, as attested by the earliest written records
experienced
of long standing; having been such for a comparatively long time
(of colors) dull, faded, or subdued
deteriorated through age or long use; worn, decayed, or dilapidated
Physical Geography . (of landforms) far advanced in reduction by erosion or the like.
sedate, sensible, mature, or wise
(used to indicate affection, familiarity, disparagement, or a personalization)
Informal . (used as an intensive) great; uncommon
former; having been so formerly
Noun
( used with a plural verb ) old persons collectively (usually prec. by the )
a person or animal of a specified age or age group (used in combination)
old or former time, often time long past
Xem thêm các từ khác
-
Oldster
an old or elderly person., (in the british navy) a midshipman of four years' standing., noun, ancient , elder , golden ager , senior citizen -
Oleaginous
having the nature or qualities of oil., containing oil., producing oil., unctuous; fawning; smarmy., adjective, adipose , fat , greasy , oily , unctuous... -
Oleander
a poisonous shrub, nerium oleander, of the dogbane family, native to southern eurasia, having evergreen leaves and showy clusters of pink, red, or white... -
Oleaster
an ornamental shrub or small tree, elaeagnus angustifolia, of eurasia, having fragrant yellow flowers and an olivelike fruit. -
Oleic
pertaining to or derived from oleic acid. -
Olein
also called glyceryl trioleate , triolein. a colorless to yellowish, oily, water-insoluble liquid, c 5 7 h 1 0 4 o 6 , the triglyceride of oleic acid,... -
Oleo
margarine. -
Oleograph
a chromolithograph printed in oil colors on canvas or cloth. -
Oleographic
a chromolithograph printed in oil colors on canvas or cloth. -
Oleography
a chromolithograph printed in oil colors on canvas or cloth. -
Oleomargarine
margarine. -
Oleoresin
a mixture of an essential oil and a resin, found in nature., pharmacology . an oil holding resin in solution, extracted from a substance, as ginger, by... -
Olfaction
the act of smelling., the sense of smell., noun, nose , scent -
Olfactory
of or pertaining to the sense of smell, usually, olfactories. an olfactory organ., olfactory nerve., olfactory organs . -
Oligarch
one of the rulers in an oligarchy. -
Oligarchic
of, pertaining to, or having the form of an oligarchy., adjective, cabalistic , cliquey , elite , exclusive , select -
Oligarchical
of, pertaining to, or having the form of an oligarchy. -
Oligarchy
a form of government in which all power is vested in a few persons or in a dominant class or clique; government by the few., a state or organization so... -
Oligocene
noting or pertaining to an epoch of the tertiary period, occurring from 40 to 25 million years ago., the oligocene epoch or series. -
Olio
a dish of many ingredients., informal . olla podrida ( def. 2 ) ., a mixture of heterogeneous elements; hodgepodge., a medley or potpourri, as of musical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.