Bài 181
Trong phần này chúng ta sẽ được học về 6000 từ vựng tiếng Anh cơ bản hay dùng nhất trong cuộc sống và giao tiếp hằng ngày.
Unit 181
lung, helped, apart, disease, adventure, scratch, dictionary, risk, drum, representative
A/ Vocabulary
Bạn hãy nghe kĩ những audio để nắm được cách đọc các từ nhé!
No. | Word | Transcript | Class | Audio | Meaning |
---|---|---|---|---|---|
1801 | lung | /lʌŋ/ |
n.
|
lá phổi | |
1802 | helped | /helpt/ |
v.
|
giúp | |
1803 | apart | /əˈpɑːrt/ |
adv.
|
xa, cách xa | |
1804 | disease | /dɪˈziːz/ |
n.
|
bệnh, căn bệnh | |
1805 | adventure | /ədˈventʃər/ |
n.
|
cuộc phiêu lưu (mạo hiểm) | |
1806 | scratch | /skrætʃ/ |
v.
|
gãi, cào | |
1807 | dictionary | /ˈdɪkʃəneri/ |
n.
|
từ điển | |
1808 | risk | /rɪsk/ |
v.
n.
|
liều mạng, rủi ro | |
1809 | drum | /drʌm/ |
n.
|
cái trống | |
1810 | representative | /ˌreprɪˈzentətɪv/ |
n.
|
người/ sự đại diện |
Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.
B/ Notes
1802. helped là động từ ở dạng quá khứ của help.
help somebody with/do something - giúp ai làm gì.
1808. risk: take risks/ a risk - liều mạng, mạo hiểm.
C/ Examples
LUNG |
My lungs hurt from coughing so much. | |
Pneumonia is when you have fluid in your lungs. | ||
HELPED |
Bill helped her cross the road. | |
Tony helped Roger with his homework. | ||
APART |
They are miles apart. | |
I can’t stand to be apart from my girlfriend. | ||
DISEASE |
Heart disease is a big killer. | |
Ebola is a dangerous disease. | ||
ADVENTURE |
Let’s go on an adventure! | |
Adventure movies are my favorite. | ||
SCRATCH |
Can you scratch my back? | |
The cat tried to scratch me! | ||
DICTIONARY |
You can find definitions in the dictionary. | |
Can you pass me the dictionary? | ||
RISK |
Some people risk their lives for fun. | |
Opening your own business always has risks. | ||
DRUM |
Bill likes to play music on his drum. | |
Rocky broke a drum in his set! | ||
REPRESENTATIVE |
Tony is not a good representative. | |
My state representative is a crook. | ||
Lượt xem: 2.040
Ngày tạo:
Bài học khác
Bài 185
46 lượt xemBài 184
2.037 lượt xemBài 183
2.023 lượt xemBài 182
5 lượt xemBài 228
2.031 lượt xemBài 227
15 lượt xemBài 226
54 lượt xemBài 225
2.050 lượt xemBài 224
2.023 lượt xemBài 223
2.027 lượt xemBài 222
2.038 lượt xemBài 221
2.030 lượt xemBài 220
2.032 lượt xemBài 219
2.054 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.