- Từ điển Anh - Việt
Adamant
Nghe phát âmMục lục |
/'ædəmənt/
Thông dụng
Danh từ
Kỉ cương
(thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
(từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm
Tính từ
Cứng rắn, rắn như kim cương
Sắt đá, gang thép
Chuyên ngành
Xây dựng
đá kim cương
Kỹ thuật chung
kim cương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- determined , firm , fixed , hanging tough , hard-nosed , immovable , inexorable , inflexible , insistent , intransigent , obdurate , pat * , relentless , resolute , rigid , set , set in stone , standing pat , stiff , stubborn , unbendable , unbending , uncompromising , unrelenting , unshakable , unswayable , adamantine , flinty , impenetrable , indestructible , rock-hard , tough , unbreakable , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , iron , remorseless , uncompliant , unyielding , hard , stony
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adamantine
/ ¸ædə´mæntain /, Tính từ: rắn như kim cương, (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép,Adamantine drill
mũi khoan bi, mũi khoan kim cương,Adamantine layer
men răng,Adamantine luster
ánh kim cương,Adamantine lustre
ánh kim cương,Adamantine membrane
màng men,Adamantine prism
lăng trụ men răng,Adamantinelayer
men răng,Adamantinemembrane
màng men,Adamantineprism
lăng trụ men răng,Adamantinoma
u men răng,Adamantly
Phó từ: cứng rắn, don't behave towards women too adamantly!, Đừng đối xử cứng rắn như vậy đối...Adamantoblast
Danh từ: tế bào men răng, Y học: nguyên bào tạo men,Adamantoblastoma
u nguyên bào tạo men,Adamic
Tính từ: của hay giống thời kỳ adam, nguyên thủy,Adamic earth
đất sét đỏ,Adamite
/ ´ædə¸mait /, danh từ, con người, người thuộc phái ở truồng,Adams-stokes syndrome
hội chứngadams-stokes,Adamsite
adamsit,Adansonia
cây bao báp adansonia digitate,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.