- Từ điển Anh - Việt
Crease
Nghe phát âmMục lục |
/kri:s/
Thông dụng
Danh từ
Nếp nhăn, nếp gấp
Ngoại động từ
Gấp nếp
Làm nhăn, làm nhăn mặt
Nội động từ
Nhàu; có nếp gấp
hình thái từ
Chuyên ngành
Dệt may
nếp là
nhàu
- crease resistance
- sự chống nhàu
- crease-resist finish
- sự xử lý chống nhàu
Ô tô
vết móp
Kỹ thuật chung
nếp
nếp gấp
nếp nhăn
- crease recovery
- sự hồi phục nếp nhăn
nếp uốn
ngói nóc
nhăn
- crease recovery
- sự hồi phục nếp nhăn
- reinforcing crease
- nếp nhăn
làm nhàu
gấp mép
gấp nếp
nóc nhà
mép gấp
mép gập gia cường
sự cong
sự vênh
uốn mép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bend , bulge , cockle , corrugation , furrow , groove , line , overlap , pleat , plica , pucker , ridge , rimple , rivel , ruck , rugosity , tuck , crimp , crinkle , crumple , plication , rumple , wrinkle
verb
- bend , cockle , corrugate , crimp , crinkle , crumple , dog-ear , double up , plait , pleat , pucker , purse , ridge , ruck up , screw up * , wrinkle , double , ply , ruck , rimple , rumple , fold , furrow , groove , line , ruffle , seam , tuck
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crease-fibred wood
gỗ thớ xiên, -
Crease-resist finish
sự xử lý chống nhàu, -
Crease-resistant
/ ,kri:sri'zistənt /, Tính từ: không nhàu (vải...) -
Crease and glueing machine
máy tạo nếp gấp và dán, -
Crease recovery
sự hồi phục nếp nhăn, -
Crease resistance
sự chống nhàu, -
Creased
, -
Creaseless
/ 'kri:slis /, Tính từ: (nói về vải) không nhàu, không có nếp gấp, -
Creaser
/ ´kri:sə /, Cơ khí & công trình: đe uốn mép, -
Creasing
máy gấp nếp, máy uốn sóng, sự cong, sự gấp mép, sự uốn, sự vênh, -
Creasing machine
máy gấp mép, máy uốn sóng, -
Creasote
Danh từ:, -
Creasy
/ 'kri:si /, tính từ, nhăn, nhàu, -
Create
/ kri:'eit /, Ngoại động từ: tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo, gây ra, làm,... -
Create, Retrieve, Update, Delete (CRUD)
tạo ra, lấy lại, cập nhật, xóa bỏ, -
Create TOC
tạo mục lục, -
Create a program
tạo một chường trình, -
Create directory
tạo danh bạ, -
Create envelope
tạo phong bì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.