- Từ điển Anh - Việt
Crystallization
Nghe phát âmMục lục |
/¸kristəlai´zeiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự kết tinh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kết tinh
- accumulative crystallization
- sự kết tinh tập hợp
- crystallization center
- nhân kết tinh
- crystallization center
- tấm kết tinh
- crystallization centre
- tâm kết tinh thể
- crystallization cleavage
- hệ kết tinh
- crystallization heat
- nhiệt kết tinh
- crystallization point
- điểm kết tinh
- crystallization rate
- tốc độ kết tinh
- crystallization rate
- tỷ lệ kết tinh thể
- crystallization system
- cát khai kết tinh
- crystallization zone
- vùng kết tinh
- crystallization zone
- vùng kết tinh thể
- forced crystallization
- sự kết tinh cưỡng bức
- fractional crystallization
- kết tinh phân hạch
- fractional crystallization
- sự kết tinh từng phần
- freeze crystallization
- kết tinh bằng kết đông
- heat of crystallization
- nhiệt kết tinh
- latent heat of crystallization
- ẩn nhiệt kết tinh
- order of crystallization
- thứ tự kết tinh
- primary crystallization
- kết tinh nguyên sinh
- re-crystallization
- sự tái kết tinh
- secondary crystallization
- kết tinh thứ cấp
- sequence of crystallization
- trình tự kết tinh
- water of crystallization
- nước kết tinh
sự kết tinh
- accumulative crystallization
- sự kết tinh tập hợp
- forced crystallization
- sự kết tinh cưỡng bức
- fractional crystallization
- sự kết tinh từng phần
Kinh tế
sự kết tinh
- fractional crystallization
- sự kết tinh phân đoạn
- internal crystallization
- sự kết tinh trong dung dịch
Địa chất
sự kết tinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crystallization center
tấm kết tinh, nhân kết tinh, tâm kết tinh (đường), -
Crystallization centre
tâm kết tinh thể, -
Crystallization cleavage
hệ kết tinh, -
Crystallization heat
nhiệt kết tinh, -
Crystallization point
điểm kết tinh, -
Crystallization rate
tốc độ kết tinh, tỷ lệ kết tinh thể, tốc độ kết tinh, -
Crystallization system
cát khai kết tinh, -
Crystallization zone
vùng kết tinh, vùng kết tinh thể, vùng tinh thể hóa, -
Crystallize
/ ´kristə¸laiz /, Động từ: kết tinh, bọc đường kính, rắc đường kính, hình... -
Crystallize out
kết tinh, -
Crystallized ore
quặng kết tinh, -
Crystallized sugar
đường tinh thể, -
Crystallizer
bộ kết tinh, thiết bị kết tinh, thiết bị kết tinh, thùng kết tinh, vacuum crystallizer, bộ kết tinh chân không, first product... -
Crystallizing
sự kết tinh, kết tinh, sự kết tinh, crystallizing dish, đĩa kết tinh, crystallizing period, chu kỳ kết tinh, crystallizing period, chu... -
Crystallizing agent
tác nhân tạo tinh thể, -
Crystallizing dish
đĩa kết tinh, -
Crystallizing evaporator
thiết bị bốc hơi kết tinh, -
Crystallizing period
chu kỳ kết tinh, chu kỳ kết tinh thể, thời gian kết tinh, thời gian kết tinh thể, thời gian kết tinh, -
Crystallizing point
nhiệt độ kết tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.