- Từ điển Anh - Việt
Dealing
Nghe phát âmMục lục |
/'di:liɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự chia, sự phân phát
Sự buôn bán; ( số nhiều) sự gia dịch buôn bán
Thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử
- plain dealing
- sự chân thực, sự thẳng thắn
( số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp
( số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buôn bán
phân phát
sự chia
Kinh tế
giao dịch
- arm's-length dealing
- giao dịch bình thường
- clandestine dealing
- giao dịch chợ đen
- course of dealing
- phương thức giao dịch thông thường
- dealing for cash
- giao dịch tiền mặt
- dealing for the account
- giao dịch ghi sổ
- dealing in futures
- giao dịch hàng hóa kỳ hạn
- dealing in securities
- giao dịch chứng khoán
- dealing room
- phòng giao dịch
- dealing slip
- phiếu ghi giao dịch
- dealing unit
- đơn vị giao dịch
- direct dealing
- giao dịch trực tiếp
- exclusive dealing contract
- hợp đồng giao dịch có tính biệt lập
- kerb dealing
- buôn bán ngoài sở giao dịch
- kerb dealing
- giao dịch hậu trường
- margin dealing
- giao dịch biên
- option dealing
- giao dịch quyền chọn mua (cổ phiếu)
- ring dealing
- việc mua bán vòng trong (của Sở giao dịch hàng hóa)
- screen-based automated dealing
- sự giao dịch tự động hóa trên màn ảnh
- share dealing
- giao dịch cổ phiếu trên thị trường xám
- swap dealing
- giao dịch mua để bán, bán để mua hàng hóa kỳ hạn
- swap dealing
- giao dịch trao đổi hàng hóa kỳ hạn
- underhand dealing
- giao dịch lén lút, bí mật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dealing (trading) desk
phòng kinh doanh, trạm kinh doanh, -
Dealing arrangements
thỏa ước phân phối, -
Dealing desk
bàn đổi tiền, phòng kinh doanh, -
Dealing floor
sàn kinh doanh, -
Dealing for cash
giao dịch tiền mặt, -
Dealing for the account
giao dịch ghi sổ, -
Dealing in futures
giao dịch hàng hóa kỳ hạn, -
Dealing in securities
giao dịch chứng khoán, -
Dealing room
phòng giao dịch, -
Dealing slip
phiếu ghi giao dịch, -
Dealing unit
đơn vị giao dịch, -
Dealings
/'di:liɳz/, các quan hệ kinh doanh, việc giao thiệp, quan hệ làm ăn, qua lại mua bán, -
Dealings for the account
giao dịch ghi sổ, giao dịch kỳ hạn (thanh toán sau), -
Dealings in foreign notes and coins
giao dịch ngoại tệ, -
Dealkalization
sự loại kiềm, -
Deallocation
giải phóng, resource deallocation, sự giải phóng nguồn, storage deallocation, sự giải phóng bộ nhớ -
Dealmaker
người giao dịch (chứng khoán), -
Deals
dày ít nhất 50mm, gỗ xẻ, rộng 230 hoặc 250min, tấm ván lớn: dày, rộng hơn3, 8 x 22, 8 cm, -
Deals on margin
giao dịch trên biên, -
Dealt
/ delt /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.