- Từ điển Anh - Việt
Deformed
Nghe phát âmMục lục |
/di´fɔ:md/
Thông dụng
Tính từ
Bị biến dạng, bị méo mó
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bị biến dạng
- deformed bar
- thanh cốt thép bị biến dạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- askew , awry , bent , blemished , bowed , buckled , contorted , cramped , crippled , crooked , curved , damaged , disjointed , gnarled , grotesque , humpbacked , hunchbacked , ill-made , irregular , knotted , maimed , malformed , mangled , marred , misproportioned , misshapen , out of shape , scarred , twisted , ugly , warped
Từ trái nghĩa
adjective
- beautified , beautiful , graceful , improved , shapely , symmetrical
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deformed bar
cốt thép vằn, thanh cốt thép bị biến dạng, thép gai, cốt thép có gờ, -
Deformed bars
thanh thép có gờ, cốt thép có gờ, -
Deformed deposit
trầm tích biến dạng, -
Deformed plate
bản thép có gờ, -
Deformed reinforcement
cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ -
Deformed reinforcement bar
thanh cốt thép có gờ, -
Deformed reinforcement rods
cốt thép có gờ, -
Deformed reinforcing bar
thanh cốt thép bị biến dạng, -
Deformed section
miền biến dạng, -
Deformed shape
hình đã biến dạng, -
Deformed strip
cốt thép dẹt, -
Deformed tie bar
cốt thép đai có gờ, -
Deformed wire
khung đã biến dạng, -
Deformeter
khí cụ đo độ biến đạng, biến dạng kế, -
Deforming of reinforcing steel
sự định hình cốt thép, -
Deformity
/ di´fɔ:miti /, Danh từ: tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi, (y học)... -
Deformometer
biến dạng kế, -
Deforms
, -
Defrag
chống phân mảnh, sự kết mảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.