- Từ điển Anh - Việt
Dinky
Nghe phát âmMục lục |
/´diηki/
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bush-league * , dainty , insignificant , lesser , lilliputian , mini , miniature , minor , minor-league , neat , petite , secondary , second rate , small-fry , small-time * , trim , cute , poor , shabby , small , tiny
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dinner
/ 'dinə /, Danh từ: bữa cơm (trưa, chiều), tiệc, tiệc chiêu đãi, Kinh tế:... -
Dinner-bell
/ ´dinə¸bel /, danh từ, chuông báo giờ ăn, -
Dinner-dance
/ ´dinə¸da:ns /, danh từ, bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối, -
Dinner-hour
/ ´dinə¸auə /, danh từ, giờ ăn, -
Dinner-jacket
/ ´dinə¸dʒækit /, danh từ, Áo ximôckinh, -
Dinner-party
/ ´dinə¸pa:ti /, danh từ, bữa tiệc, -
Dinner-service
/ ´dinə¸sə:vis /, -
Dinner-set
Danh từ: bộ đồ ăn, -
Dinner-time
/ ´dinə¸taim /, danh từ, giờ ăn, -
Dinner-wagon
Danh từ: bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn), -
Dinner biscuit
bánh quy khô ăn chiều, -
Dinner roll
bánh ăn trưa, -
Dinnerless
/ ´dinəlis /, tính từ, nhịn đói, không ăn, -
Dinners
, -
Dinocap
dinocap, một loại thuốc diệt nấm được sử dụng đầu tiên bởi những người trồng táo để hạn chế các loại bệnh cho... -
Dinoceras
Danh từ: (động vật học) khủng giác, -
Dinoflagellate
Danh từ: song chiên tảo (tảo đơn bào 2 roi ), loài tảo gây ra hiện tượng thủy triều đỏ, -
Dinomania
cơn hưng cảm vũ, mani vũ, -
Dinophobia
(chứng) ám ảnh sợ chóng mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.