- Từ điển Anh - Việt
Earthy
Nghe phát âmMục lục |
/'ə:θi/
Thông dụng
Tính từ
Như đất; bằng đất
(nghĩa bóng) trần tục, phàm tục
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bằng đất
Kỹ thuật chung
như đất
nối đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bawdy , coarse , crude , down , down home , down-to-earth * , dull , easygoing , folksy , funky * , hard-boiled * , home folk , homely , homey , indelicate , lowbred , lusty , mundane , natural , pragmatic , ribald , robust , rough , simple , unidealistic , uninhibited , unrefined , earthen , earthlike , terrestrial , earthbound , secular , tellurian , telluric , temporal , terrene , worldly , blue , off-color , provocative , risqu
Xem thêm các từ khác
-
Earthy dolomite
trođolomit, -
Earthy lustre
ánh đất, -
Earthy water
nước có vôi, -
Earwase
ráy tai, ráy tai., -
Earwax
ráy tai, -
Earwig
/ 'iəwig /, Danh từ: (động vật học) con sâu tai, vận động ngầm, vận động riêng (bằng lời... -
Eas (equivalent airspeed)
tốc độ bay tương đương, -
Ease
/ i:z /, Danh từ: sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn... -
Ease of access
tính dễ tiếp cận, tính tiếp cận được, -
Ease of addition
sự dễ cộng hợp, -
Ease of control
sự dễ điều khiển, -
Ease of ignition
sự dễ [bốc cháy, bắt lửa], -
Ease of machining
sự dễ gia công, -
Ease of maintenance
sự dễ bảo trì, -
Ease of operation
mức dễ vận hành, -
Ease rate discount
bớt giá theo số hàng mua, -
Ease up on the accelerator
giảm ga, -
Eased
, -
Easeful
/ 'i:zful /, tính từ, thanh thản, thoải mái, nhẹ nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective, cozy , easy , snug -
Easefully
/ 'i:zfuli /, Phó từ: nhẹ nhàng, thoải mái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.