- Từ điển Anh - Việt
Equip
Nghe phát âmMục lục |
/i´kwip/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trang bị (cho ai... cái gì)
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accouter , adorn , appoint , arm , array , attire , deck , deck out , decorate , dress , endow , feather nest , fit out , fix up , furnish , gear , gear up , heel * , implement , line nest , man , outfit , prep , prepare , provide , qualify , ready , rig , set up , stake , stock , supply , turn out , fit , accoutre , capacitate , caparison , gird , habilitate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Equipage
/ ´ekwipidʒ /, Danh từ: Đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...), cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và... -
Equipartition
/ ¸i:kwipa:´tiʃən /, Danh từ: sự phân phối đều, Toán & tin: phân... -
Equipartition of energy
sự phân bố đều năng lượng, phân bố đều năng lượng, -
Equipartition theorem
định lý phân bố đều, -
Equipement set
bộ thiết bị, -
Equiperiod orbit
quỹ đạo đẳng thời, -
Equiphase
Danh từ: Đẳng pha, đẳng pha, đẳng pha, đồng pha, equiphase plane, mặt phẳng đẳng pha, equiphase... -
Equiphase plane
mặt phẳng đẳng pha, -
Equiphase surface
mặt phẳng pha, -
Equiphase zone
vùng đẳng pha, vùng đẳng pha, -
Equipitential connection
nối dây đẳng thế, -
Equipitential surface
mặt đẳng thế, -
Equipment
/ i'kwipmənt /, Danh từ: sự trang bị, Đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết... -
Equipment, Contractor's
thiết bị của nhà thầu, -
Equipment, breakdown
máy móc hư, -
Equipment-to-Equipment Interface (EEI)
giao diện thiết bị với thiết bị, -
Equipment (EQUIP)
thiết bị, -
Equipment Engineering (ETSI Technical Committee) (EE)
kỹ thuật thiết kế thiết bị (Ủy ban kỹ thuật etsi), -
Equipment Identity Register (EIR)
bộ ghi nhận dạng thiết bị, -
Equipment Maintenance Requirements List (EMRL)
danh mục các yêu cầu bảo dưỡng thiết bị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.