- Từ điển Anh - Việt
Evacuation
Nghe phát âmMục lục |
/i¸vækju´eiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự rút khỏi (một nơi nào...)
Sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)
Sự tháo, sự làm khỏi tắc
(y học) sự bài tiết; sự thụt rửa
(vật lý) sự làm chân không
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự tháo xả
Xây dựng
sự sơ tán
Y học
bài xuất
Kỹ thuật chung
giải tỏa
sự di dân
rút chân không
rút khí
sự rút khí
sự thoát
tháo
Kinh tế
sự rút khí
sự tháo
sự thụt rửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- draining , discharge , emptying , expulsion , clearing , abandonment , removal , retreat , exodus , departure , excretion , purgation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Evacuation and means of escape
sơ tán và phương tiện thoát thân, -
Evacuation gallery
hầm tránh nạn, -
Evacuation of buildings
sự sơ tán các tòa nhà, -
Evacuation procedure
phương pháp sơ tán, -
Evacuation signal
tín hiệu sơ tán, -
Evacuation time
thời gian hút chân không, -
Evacuation tine
thời gian sơ tán, -
Evacuative
Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , excretory , purgative -
Evacuator
bơm chân không, bơm [máy bơm ], dụng cụ thụt rửa, -
Evacuee
/ i¸vækju´i: /, Danh từ: người sơ tán, người tản cư, -
Evadable
/ i´veidəbl /, tính từ, có thể tránh được, có thể lảng tránh (câu hỏi), -
Evade
/ i´veid /, Ngoại động từ: tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch,... -
Evade debts (to...)
trốn nợ, -
Evade declaration of dutiable goods
tránh khai hàng hóa chịu thuế, -
Evade paying debts
trốn nợ, -
Evade paying debts (to...)
trốn nợ, -
Evade paying tax
trốn thuế, -
Evade paying tax (to...)
trốn thuế, -
Evade the law (to...)
trốn tránh pháp luật, -
Evade to pay income tax (to...)
trốn thuế thu nhập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.