- Từ điển Anh - Việt
Frenetic
Nghe phát âmMục lục |
/fri´nеtik/
Thông dụng
Tính từ
Điên lên, cuồng lên; điên cuồng
Cuồng tín
Chuyên ngành
Y học
điên cuồng
thuộc bệnh tâm thần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- corybantic , delirious , demented , distraught , excited , fanatical , frantic , frenzied , furibund , furious , hyper , in a lather , insane , lost it , mad , obsessive , overwrought , phrenetic , rabid , unbalanced , unscrewed , weirded out , wigged out , wild , wired * , crazy , distracted , fanatic , passionate , violent , zealous
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frenetically
Phó từ: cuống cuồng, điên cuồng, -
Frenosecretory
ức chế tiết, -
Frenotomy
(thuật) cắt hãm, -
Frenula valvulae coli
hãm vanhồi manh tràng, -
Frenulavalvulae coli
hãm van hồi manh tràng, -
Frenulum
Danh từ, số nhiều frenums, frena: (sinh học) mép; quai móc; dây hãm, hãm, -
Frenulum clitoridis
hãm âm vật, -
Frenulum labii inferioris
hãm mội dưới, -
Frenulum labii superioris
hãm môi trên, -
Frenulum labiorum pudendi
hãm môi nhỏ, -
Frenulum labri superioris
hãm môi trên, -
Frenulum labrisuperioris
hãm môitrên, -
Frenulum linguae
hãm lưỡi, -
Frenulum of clitoris
hãm âm vật, -
Frenulum of inferior lip
hãm môi dưới, -
Frenulum of prepuce of penis
hãm bao quy đầu, -
Frenulum ofinferior lip
hãm môidưới, -
Frenulum preputii penis
hãm bao quy đầu, -
Frenulum valvae ileocecalis
hãm van hồi manh tràng, -
Frenulum valvaeileocecalis
hãm van hồimanh tràng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.