- Từ điển Anh - Việt
Headman
Nghe phát âmMục lục |
/´hedmən/
Thông dụng
Danh từ
Thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng
Thợ cả, đốc công
Chuyên ngành
Kinh tế
đốc công
thợ cả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boss , chieftain , director , head , hierarch , leader , master , captain , chief , commander , foreman , manager , ringleader , supervisor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Headmastership
/ ¸hed´ma:stəʃip /, danh từ, chức hiệu trưởng, -
Headmost
/ ´hed¸moust /, Tính từ: trước tiên, trước nhất, trên cùng, trên hết, -
Headnote
/ ´hed¸nout /, danh từ, lời giải thích ở đầu trang, -
Headnurse
y tá trưởng, -
Headphone
ống nghe, ống nghe (điện đài...) -
Headphone (s)
ống nghe (điện đài...) -
Headphones
/ ´hed¸founz /, danh từ số nhiều, Ống nghe điện đài, -
Headpiece
Danh từ: mũ sắt, Đầu óc, trí óc, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương mục, nắp,... -
Headpipe or header
ống nối cổ pô, -
Headquarter
Đại bản doanh, tổng hành dinh, hội sở, trụ sở chính, sở chỉ huy, cơ quan đầu não, -
Headquarters
/ ´hed¸kwɔ:tə:z /, Danh từ số nhiều: (quân sự) sở chỉ huy, tổng hành dinh, Kinh... -
Headquarters (HQ)
tổng hành dinh, trụ sở chính, -
Headquater
['hed'kwɔ:təz], Danh từ: Địa điểm từ đó kiểm soát hoạt động của một tổ chức, (quân sự)sở... -
Headrace
/ ´hed¸reis /, Danh từ: sông đào dẫn nước (vào máy xay...), Cơ khí &... -
Headrace canal
kênh dẫn, kênh đến, kênh thượng lưu, -
Headrace elevation
mức nước thượng lưu, -
Headrace gallery
hành lang thượng lưu, hành lang trên, -
Headrace intake
cống lấy nước thượng lưu, -
Headrace tunnel
hầm dẫn nước (hầm áp lực),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.