- Từ điển Anh - Việt
Innumerable
Nghe phát âmMục lục |
/i´nju:mərəbl/
Thông dụng
Cách viết khác innumerous
Tính từ
Không đếm xuể, vô số, hàng hà sa số
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alive with , beyond number , countless , frequent , incalculable , multitudinous , myriad , numberless , numerous , uncountable , unnumbered , untold , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , measureless , legion , many
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Innumerableness
/ i´nju:mərəbəlnis /, như innumerability, -
Innumeracy
Danh từ: (giáo dục) tình trạng không biết làm toán, -
Innumerate
Tính từ: (giáo dục) không biết làm toán, Danh từ: người không biết... -
Innumerous
như innumerable, -
Innutrition
/ ¸inju:´triʃən /, Danh từ: sự thiếu bổ dưỡng, sự thiếu dinh dưỡng, Kinh... -
Innutritious
Tính từ: thiếu chất bổ, không bổ, thiếu chất bổ, thiếu dinh dưỡng, -
Ino-epithelioma
epitheliomaxơ, u biểu mô xơ, -
Inoblast
tế bào liên kết nguyên thủy, -
Inobservance
/ ¸inəb´zə:vəns /, Danh từ: sự thiếu quan sát, sự thiếu chú ý, sự không thi hành, sự không... -
Inobservant
Tính từ: thiếu quan sát, thiếu chú ý, không thi hành, không chấp hành (luật lệ...) -
Inoccipitia
sự thiếu thùy chẩm, -
Inoccupation
Danh từ: tình trạng không mắc bệnh, -
Inochondritis
viêm xơ sụn, -
Inochondroma
u xơ sụn, -
Inocula
số nhiều củainoculum, -
Inoculability
Danh từ: tính có thể chủng được, tính có thể tiêm truyền được, -
Inoculable
/ i´nɔkjuləbl /, tính từ, có thể chủng được, có thể tiêm chủng được, -
Inoculant
như inoculum, -
Inoculate
/ i'nɔkjuleit /, Ngoại động từ: chủng, tiêm chủng, (nông nghiệp) ghép (cây), Y...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.